logo VenusChuyển đổi 1 Venus (XVS) sang Croatian Kuna (HRK)

XVS/HRK: 1 XVSkn40.44 HRK

logo Venus
XVS
logo HRK
HRK

Lần cập nhật mới nhất :

Venus Thị trường hôm nay

Venus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XVS được chuyển đổi thành Croatian Kuna (HRK) là kn40.44. Với nguồn cung lưu hành là 16,581,256.00 XVS, tổng vốn hóa thị trường của XVS tính bằng HRK là kn4,526,772,066.10. Trong 24h qua, giá của XVS tính bằng HRK đã giảm kn-0.08198, thể hiện mức giảm -1.35%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XVS tính bằng HRK là kn991.10, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn11.13.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XVS sang HRK

kn40.44-1.35%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang HRK là kn40.44 HRK, với tỷ lệ thay đổi là -1.35% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XVS/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/HRK trong ngày qua.

Giao dịch Venus

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo VenusXVS/USDT
Spot
$ 5.99
-0.63%
logo VenusXVS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 5.96
-1.89%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XVS/USDT là $5.99, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.63%, Giá giao dịch Giao ngay XVS/USDT là $5.99 và -0.63%, và Giá giao dịch Hợp đồng XVS/USDT là $5.96 và -1.89%.

Bảng chuyển đổi Venus sang Croatian Kuna

Bảng chuyển đổi XVS sang HRK

logo VenusSố lượng
Chuyển thànhlogo HRK
1XVS
40.44HRK
2XVS
80.88HRK
3XVS
121.32HRK
4XVS
161.76HRK
5XVS
202.21HRK
6XVS
242.65HRK
7XVS
283.09HRK
8XVS
323.53HRK
9XVS
363.98HRK
10XVS
404.42HRK
100XVS
4,044.22HRK
500XVS
20,221.12HRK
1000XVS
40,442.24HRK
5000XVS
202,211.22HRK
10000XVS
404,422.45HRK

Bảng chuyển đổi HRK sang XVS

logo HRKSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus
1HRK
0.02472XVS
2HRK
0.04945XVS
3HRK
0.07417XVS
4HRK
0.0989XVS
5HRK
0.1236XVS
6HRK
0.1483XVS
7HRK
0.173XVS
8HRK
0.1978XVS
9HRK
0.2225XVS
10HRK
0.2472XVS
10000HRK
247.26XVS
50000HRK
1,236.33XVS
100000HRK
2,472.66XVS
500000HRK
12,363.30XVS
1000000HRK
24,726.61XVS

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XVS sang HRK và từ HRK sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XVS sang HRK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HRK sang XVS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Venus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XVS = $undefined USD, 1 XVS = € EUR, 1 XVS = ₹ INR , 1 XVS = Rp IDR,1 XVS = $ CAD, 1 XVS = £ GBP, 1 XVS = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo HRK
HRK
logo GTGT
3.21
logo BTCBTC
0.0008789
logo ETHETH
0.03695
logo USDTUSDT
74.07
logo XRPXRP
30.95
logo BNBBNB
0.1188
logo SOLSOL
0.5666
logo USDCUSDC
74.06
logo ADAADA
103.72
logo DOGEDOGE
435.62
logo TRXTRX
309.26
logo STETHSTETH
0.03713
logo SMARTSMART
48,761.41
logo WBTCWBTC
0.0008818
logo TONTON
19.98
logo LINKLINK
5.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT,HRK sang BTC,HRK sang ETH,HRK sang USBT , HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venus của bạn

01

Nhập số lượng XVS của bạn

Nhập số lượng XVS của bạn

02

Chọn Croatian Kuna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venus

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Croatian Kuna (HRK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Croatian Kuna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

Tìm hiểu thêm về Venus (XVS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.