logo VenusChuyển đổi 1 Venus (XVS) sang Croatian Kuna (HRK)

XVS/HRK: 1 XVSkn40.31 HRK

logo Venus
XVS
logo HRK
HRK

Lần cập nhật mới nhất :

Venus Thị trường hôm nay

Venus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XVS được chuyển đổi thành Croatian Kuna (HRK) là kn40.30. Với nguồn cung lưu hành là 16,581,256.00 XVS, tổng vốn hóa thị trường của XVS tính bằng HRK là kn4,511,660,158.02. Trong 24h qua, giá của XVS tính bằng HRK đã giảm kn-0.01976, thể hiện mức giảm -0.33%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XVS tính bằng HRK là kn991.10, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn11.13.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XVS sang HRK

kn40.30-0.33%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang HRK là kn40.30 HRK, với tỷ lệ thay đổi là -0.33% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XVS/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/HRK trong ngày qua.

Giao dịch Venus

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo VenusXVS/USDT
Spot
$ 5.97
-0.33%
logo VenusXVS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 6.00
-0.32%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XVS/USDT là $5.97, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.33%, Giá giao dịch Giao ngay XVS/USDT là $5.97 và -0.33%, và Giá giao dịch Hợp đồng XVS/USDT là $6.00 và -0.32%.

Bảng chuyển đổi Venus sang Croatian Kuna

Bảng chuyển đổi XVS sang HRK

logo VenusSố lượng
Chuyển thànhlogo HRK
1XVS
40.30HRK
2XVS
80.61HRK
3XVS
120.92HRK
4XVS
161.22HRK
5XVS
201.53HRK
6XVS
241.84HRK
7XVS
282.15HRK
8XVS
322.45HRK
9XVS
362.76HRK
10XVS
403.07HRK
100XVS
4,030.72HRK
500XVS
20,153.61HRK
1000XVS
40,307.23HRK
5000XVS
201,536.17HRK
10000XVS
403,072.35HRK

Bảng chuyển đổi HRK sang XVS

logo HRKSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus
1HRK
0.0248XVS
2HRK
0.04961XVS
3HRK
0.07442XVS
4HRK
0.09923XVS
5HRK
0.124XVS
6HRK
0.1488XVS
7HRK
0.1736XVS
8HRK
0.1984XVS
9HRK
0.2232XVS
10HRK
0.248XVS
10000HRK
248.09XVS
50000HRK
1,240.47XVS
100000HRK
2,480.94XVS
500000HRK
12,404.72XVS
1000000HRK
24,809.44XVS

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XVS sang HRK và từ HRK sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XVS sang HRK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HRK sang XVS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Venus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XVS = $undefined USD, 1 XVS = € EUR, 1 XVS = ₹ INR , 1 XVS = Rp IDR,1 XVS = $ CAD, 1 XVS = £ GBP, 1 XVS = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo HRK
HRK
logo GTGT
3.19
logo BTCBTC
0.0008621
logo ETHETH
0.03718
logo USDTUSDT
74.06
logo XRPXRP
30.42
logo BNBBNB
0.1189
logo SOLSOL
0.5452
logo USDCUSDC
74.07
logo DOGEDOGE
428.26
logo ADAADA
104.57
logo TRXTRX
327.02
logo STETHSTETH
0.03712
logo SMARTSMART
48,474.20
logo WBTCWBTC
0.0008709
logo LINKLINK
5.05
logo TONTON
20.26

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT,HRK sang BTC,HRK sang ETH,HRK sang USBT , HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venus của bạn

01

Nhập số lượng XVS của bạn

Nhập số lượng XVS của bạn

02

Chọn Croatian Kuna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venus

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Croatian Kuna (HRK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Croatian Kuna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Venus (XVS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.