logo VenusChuyển đổi 1 Venus (XVS) sang New Zealand Dollar (NZD)

XVS/NZD: 1 XVS$9.54 NZD

logo Venus
XVS
logo NZD
NZD

Lần cập nhật mới nhất :

Venus Thị trường hôm nay

Venus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XVS được chuyển đổi thành New Zealand Dollar (NZD) là $9.54. Với nguồn cung lưu hành là 16,581,256.00 XVS, tổng vốn hóa thị trường của XVS tính bằng NZD là $253,578,234.93. Trong 24h qua, giá của XVS tính bằng NZD đã giảm $-0.0328, thể hiện mức giảm -0.55%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XVS tính bằng NZD là $235.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.64.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XVS sang NZD

$9.54-0.55%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang NZD là $9.54 NZD, với tỷ lệ thay đổi là -0.55% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XVS/NZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/NZD trong ngày qua.

Giao dịch Venus

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo VenusXVS/USDT
Spot
$ 5.93
-0.55%
logo VenusXVS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 5.93
-0.69%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XVS/USDT là $5.93, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.55%, Giá giao dịch Giao ngay XVS/USDT là $5.93 và -0.55%, và Giá giao dịch Hợp đồng XVS/USDT là $5.93 và -0.69%.

Bảng chuyển đổi Venus sang New Zealand Dollar

Bảng chuyển đổi XVS sang NZD

logo VenusSố lượng
Chuyển thànhlogo NZD
1XVS
9.54NZD
2XVS
19.08NZD
3XVS
28.62NZD
4XVS
38.16NZD
5XVS
47.70NZD
6XVS
57.24NZD
7XVS
66.79NZD
8XVS
76.33NZD
9XVS
85.87NZD
10XVS
95.41NZD
100XVS
954.14NZD
500XVS
4,770.73NZD
1000XVS
9,541.46NZD
5000XVS
47,707.34NZD
10000XVS
95,414.68NZD

Bảng chuyển đổi NZD sang XVS

logo NZDSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus
1NZD
0.1048XVS
2NZD
0.2096XVS
3NZD
0.3144XVS
4NZD
0.4192XVS
5NZD
0.524XVS
6NZD
0.6288XVS
7NZD
0.7336XVS
8NZD
0.8384XVS
9NZD
0.9432XVS
10NZD
1.04XVS
1000NZD
104.80XVS
5000NZD
524.02XVS
10000NZD
1,048.05XVS
50000NZD
5,240.28XVS
100000NZD
10,480.56XVS

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XVS sang NZD và từ NZD sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XVS sang NZD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NZD sang XVS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Venus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XVS = $undefined USD, 1 XVS = € EUR, 1 XVS = ₹ INR , 1 XVS = Rp IDR,1 XVS = $ CAD, 1 XVS = £ GBP, 1 XVS = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NZD, ETH sang NZD, USDT sang NZD, BNB sang NZD, SOL sang NZD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NZD
NZD
logo GTGT
13.53
logo BTCBTC
0.003693
logo ETHETH
0.1549
logo USDTUSDT
311.99
logo XRPXRP
130.32
logo BNBBNB
0.5014
logo SOLSOL
2.34
logo USDCUSDC
311.89
logo ADAADA
439.43
logo DOGEDOGE
1,817.91
logo TRXTRX
1,322.11
logo STETHSTETH
0.1564
logo SMARTSMART
208,664.93
logo WBTCWBTC
0.003696
logo LINKLINK
21.76
logo TONTON
84.86

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng New Zealand Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NZD sang GT, NZD sang USDT,NZD sang BTC,NZD sang ETH,NZD sang USBT , NZD sang PEPE, NZD sang EIGEN, NZD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venus của bạn

01

Nhập số lượng XVS của bạn

Nhập số lượng XVS của bạn

02

Chọn New Zealand Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Zealand Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại bằng New Zealand Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang NZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venus

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang New Zealand Dollar (NZD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang New Zealand Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang New Zealand Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài New Zealand Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Zealand Dollar (NZD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

Що таке MUBARAK? Де я можу купити токен MUBARAK?

Що таке MUBARAK? Де я можу купити токен MUBARAK?

Мубарак означає благословення арабською мовою, а токен під назвою MUBARAK на ланцюгу BNB - це мем-проєкт.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-18
Токен WORTHZERO: Засновник SOL Толії експериментальний проект у екосистемі Solana

Токен WORTHZERO: Засновник SOL Толії експериментальний проект у екосистемі Solana

Стаття аналізує процес створення, технічні особливості та наслідки токена WORTHZERO для майбутнього розвитку Solana.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-18
Докладний аналіз BNB та BSC: приплив капіталу та технологічні оновлення

Докладний аналіз BNB та BSC: приплив капіталу та технологічні оновлення

BNB, як багатофункціональний токен, продовжує демонструвати свою вартість; тоді як BSC, як ефективна блокчейн мережа, привернула увагу глобально з капіталовкладеннями та технологічними оновленнями.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-18
Що таке монета SEI: Аналіз нових криптоактивів та інвестиційні перспективи

Що таке монета SEI: Аналіз нових криптоактивів та інвестиційні перспективи

SEI монета вийшла на ринок криптовалют з інноваційною технологією блокчейн та ефективними можливостями обробки транзакцій.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-18
Новини про монету Mubarak: Досліджуйте найгарячіші крипт

Новини про монету Mubarak: Досліджуйте найгарячіші крипт

Монета Mubarak поєднує в собі не лише гумористичні та жартівливі Інтернет-елементи з жорсткою фінансовою логікою, але й надає роздрібним інвесторам непередбачувані ринкові уявлення.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-18
Прогноз ціни на токен Mubarak 2025 року та аналіз інвестицій

Прогноз ціни на токен Mubarak 2025 року та аналіз інвестицій

Токен MUBARAK, як нова мем-монета на ланцюзі BNB, демонструє унікальні переваги та потенціал росту.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-18

Tìm hiểu thêm về Venus (XVS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.