logo VenusChuyển đổi 1 Venus (XVS) sang Zambian Kwacha (ZMW)

XVS/ZMW: 1 XVSZK157.80 ZMW

logo Venus
XVS
logo ZMW
ZMW

Lần cập nhật mới nhất :

Venus Thị trường hôm nay

Venus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Venus được chuyển đổi thành Zambian Kwacha (ZMW) là ZK157.79. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,581,256.00 XVS, tổng vốn hóa thị trường của Venus tính bằng ZMW là ZK68,904,768,518.51. Trong 24h qua, giá của Venus tính bằng ZMW đã tăng ZK0.007743, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.13%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Venus tính bằng ZMW là ZK3,866.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ZK43.45.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XVS sang ZMW

ZK157.79+0.13%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang ZMW là ZK157.79 ZMW, với tỷ lệ thay đổi là +0.13% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XVS/ZMW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/ZMW trong ngày qua.

Giao dịch Venus

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo VenusXVS/USDT
Spot
$ 5.96
-0.33%
logo VenusXVS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 5.94
-0.7%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XVS/USDT là $5.96, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.33%, Giá giao dịch Giao ngay XVS/USDT là $5.96 và -0.33%, và Giá giao dịch Hợp đồng XVS/USDT là $5.94 và -0.7%.

Bảng chuyển đổi Venus sang Zambian Kwacha

Bảng chuyển đổi XVS sang ZMW

logo VenusSố lượng
Chuyển thànhlogo ZMW
1XVS
157.79ZMW
2XVS
315.59ZMW
3XVS
473.39ZMW
4XVS
631.19ZMW
5XVS
788.99ZMW
6XVS
946.78ZMW
7XVS
1,104.58ZMW
8XVS
1,262.38ZMW
9XVS
1,420.18ZMW
10XVS
1,577.98ZMW
100XVS
15,779.81ZMW
500XVS
78,899.06ZMW
1000XVS
157,798.12ZMW
5000XVS
788,990.60ZMW
10000XVS
1,577,981.21ZMW

Bảng chuyển đổi ZMW sang XVS

logo ZMWSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus
1ZMW
0.006337XVS
2ZMW
0.01267XVS
3ZMW
0.01901XVS
4ZMW
0.02534XVS
5ZMW
0.03168XVS
6ZMW
0.03802XVS
7ZMW
0.04436XVS
8ZMW
0.05069XVS
9ZMW
0.05703XVS
10ZMW
0.06337XVS
100000ZMW
633.72XVS
500000ZMW
3,168.60XVS
1000000ZMW
6,337.21XVS
5000000ZMW
31,686.05XVS
10000000ZMW
63,372.11XVS

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XVS sang ZMW và từ ZMW sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XVS sang ZMW, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ZMW sang XVS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Venus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XVS = $undefined USD, 1 XVS = € EUR, 1 XVS = ₹ INR , 1 XVS = Rp IDR,1 XVS = $ CAD, 1 XVS = £ GBP, 1 XVS = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZMW, ETH sang ZMW, USDT sang ZMW, BNB sang ZMW, SOL sang ZMW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ZMW
ZMW
logo GTGT
0.8246
logo BTCBTC
0.0002261
logo ETHETH
0.009566
logo USDTUSDT
18.98
logo XRPXRP
8.02
logo BNBBNB
0.03029
logo SOLSOL
0.1477
logo USDCUSDC
18.98
logo ADAADA
27.04
logo DOGEDOGE
113.55
logo TRXTRX
80.02
logo STETHSTETH
0.00949
logo SMARTSMART
12,368.91
logo WBTCWBTC
0.0002256
logo TONTON
5.16
logo LEOLEO
1.93

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Zambian Kwacha nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZMW sang GT, ZMW sang USDT,ZMW sang BTC,ZMW sang ETH,ZMW sang USBT , ZMW sang PEPE, ZMW sang EIGEN, ZMW sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venus của bạn

01

Nhập số lượng XVS của bạn

Nhập số lượng XVS của bạn

02

Chọn Zambian Kwacha

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại bằng Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang ZMW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venus

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Zambian Kwacha (ZMW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Zambian Kwacha trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Zambian Kwacha?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Zambian Kwacha không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Zambian Kwacha (ZMW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Venus (XVS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.