logo Vesta StableChuyển đổi 1 Vesta Stable (VST) sang Thai Baht (THB)

VST/THB: 1 VST฿32.96 THB

logo Vesta Stable
VST
logo THB
THB

Lần cập nhật mới nhất :

Vesta Stable Thị trường hôm nay

Vesta Stable đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VST được chuyển đổi thành Thai Baht (THB) là ฿32.95. Với nguồn cung lưu hành là 1,118.44 VST, tổng vốn hóa thị trường của VST tính bằng THB là ฿1,215,757.93. Trong 24h qua, giá của VST tính bằng THB đã giảm ฿-0.0001798, thể hiện mức giảm -0.018%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VST tính bằng THB là ฿36.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿17.92.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1VST sang THB

฿32.95-0.018%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VST sang THB là ฿32.95 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.018% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VST/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VST/THB trong ngày qua.

Giao dịch Vesta Stable

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VST/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay VST/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng VST/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Vesta Stable sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi VST sang THB

logo Vesta StableSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1VST
32.95THB
2VST
65.91THB
3VST
98.87THB
4VST
131.82THB
5VST
164.78THB
6VST
197.74THB
7VST
230.69THB
8VST
263.65THB
9VST
296.61THB
10VST
329.56THB
100VST
3,295.69THB
500VST
16,478.47THB
1000VST
32,956.94THB
5000VST
164,784.70THB
10000VST
329,569.41THB

Bảng chuyển đổi THB sang VST

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Vesta Stable
1THB
0.03034VST
2THB
0.06068VST
3THB
0.09102VST
4THB
0.1213VST
5THB
0.1517VST
6THB
0.182VST
7THB
0.2123VST
8THB
0.2427VST
9THB
0.273VST
10THB
0.3034VST
10000THB
303.42VST
50000THB
1,517.13VST
100000THB
3,034.26VST
500000THB
15,171.31VST
1000000THB
30,342.62VST

Các bảng chuyển đổi số tiền từ VST sang THB và từ THB sang VST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000VST sang THB, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang VST, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Vesta Stable phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VST = $1 USD, 1 VST = €0.9 EUR, 1 VST = ₹83.47 INR , 1 VST = Rp15,157.31 IDR,1 VST = $1.36 CAD, 1 VST = £0.75 GBP, 1 VST = ฿32.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo THB
THB
logo GTGT
0.6834
logo BTCBTC
0.0001837
logo ETHETH
0.008337
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
7.29
logo BNBBNB
0.0252
logo SOLSOL
0.1199
logo USDCUSDC
15.15
logo DOGEDOGE
91.99
logo ADAADA
23.60
logo TRXTRX
64.51
logo STETHSTETH
0.008352
logo SMARTSMART
10,653.13
logo WBTCWBTC
0.0001836
logo TONTON
3.80
logo LINKLINK
1.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT,THB sang BTC,THB sang ETH,THB sang USBT , THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vesta Stable của bạn

01

Nhập số lượng VST của bạn

Nhập số lượng VST của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vesta Stable hiện tại bằng Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vesta Stable.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vesta Stable sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vesta Stable

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vesta Stable sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vesta Stable sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vesta Stable sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vesta Stable sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vesta Stable (VST)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Vesta Stable (VST)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.