Viction Thị trường hôm nay
Viction đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Viction được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.1985. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,467,096.00 VIC, tổng vốn hóa thị trường của Viction tính bằng EUR là €21,426,797.76. Trong 24h qua, giá của Viction tính bằng EUR đã tăng €0.0000886, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.04%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Viction tính bằng EUR là €3.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1253.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VIC sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VIC sang EUR là €0.19 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.04% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VIC/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VIC/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Viction
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.2216 | +0.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2215 | -0.72% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VIC/USDT là $0.2216, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.04%, Giá giao dịch Giao ngay VIC/USDT là $0.2216 và +0.04%, và Giá giao dịch Hợp đồng VIC/USDT là $0.2215 và -0.72%.
Bảng chuyển đổi Viction sang Euro
Bảng chuyển đổi VIC sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VIC | 0.19EUR |
2VIC | 0.39EUR |
3VIC | 0.59EUR |
4VIC | 0.79EUR |
5VIC | 0.99EUR |
6VIC | 1.19EUR |
7VIC | 1.38EUR |
8VIC | 1.58EUR |
9VIC | 1.78EUR |
10VIC | 1.98EUR |
1000VIC | 198.53EUR |
5000VIC | 992.65EUR |
10000VIC | 1,985.31EUR |
50000VIC | 9,926.57EUR |
100000VIC | 19,853.14EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang VIC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 5.03VIC |
2EUR | 10.07VIC |
3EUR | 15.11VIC |
4EUR | 20.14VIC |
5EUR | 25.18VIC |
6EUR | 30.22VIC |
7EUR | 35.25VIC |
8EUR | 40.29VIC |
9EUR | 45.33VIC |
10EUR | 50.36VIC |
100EUR | 503.69VIC |
500EUR | 2,518.49VIC |
1000EUR | 5,036.98VIC |
5000EUR | 25,184.92VIC |
10000EUR | 50,369.85VIC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VIC sang EUR và từ EUR sang VIC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000VIC sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VIC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Viction phổ biến
Viction | 1 VIC |
---|---|
![]() | UM8.81 MRU |
![]() | ރ.3.42 MVR |
![]() | MK384.55 MWK |
![]() | C$8.18 NIO |
![]() | B/.0.22 PAB |
![]() | ₲1,729.35 PYG |
![]() | $1.88 SBD |
Viction | 1 VIC |
---|---|
![]() | ₨2.91 SCR |
![]() | ج.س.101.65 SDG |
![]() | £0.17 SHP |
![]() | Sh126.77 SOS |
![]() | $6.74 SRD |
![]() | Db0 STD |
![]() | L3.86 SZL |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VIC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VIC = $undefined USD, 1 VIC = € EUR, 1 VIC = ₹ INR , 1 VIC = Rp IDR,1 VIC = $ CAD, 1 VIC = £ GBP, 1 VIC = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.68 |
![]() | 0.006631 |
![]() | 0.2979 |
![]() | 558.07 |
![]() | 259.66 |
![]() | 0.9188 |
![]() | 4.36 |
![]() | 558.04 |
![]() | 3,269.27 |
![]() | 825.10 |
![]() | 2,388.40 |
![]() | 0.2967 |
![]() | 400,932.47 |
![]() | 0.006631 |
![]() | 136.35 |
![]() | 39.83 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Viction của bạn
Nhập số lượng VIC của bạn
Nhập số lượng VIC của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Viction hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Viction.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Viction sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Viction
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Viction sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Viction sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Viction sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Viction sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Viction (VIC)

VICE Токен: Инновационная платформа вознаграждений в крипто
Токен VICE - новичок в мире криптовалют, предлагающий пользователям щедрые награды за участие в еженедельных конкурсах и пулах.

Heurist: Децентрализованная платформа AI Service предоставляет разработчикам безсерверные ресурсы GPU
Heurist - это революционная децентрализованная платформа обслуживания искусственного интеллекта, которая собирает глобальные ресурсы GPU для предоставления разработчикам безсерверной и экономичной интеграции A

gateLive AMA Recap-Apollo Name Service
Создание омничейн-протокола DID и ANS, основанного на LayerZero.

Ethereum Name Service (ENS) борется за поддержание ралли: анализ цен на 2024 год
Одобрение Ethereum ETF вызывает оптимистичный прогноз ENS

Market Trend|Rocket Pool’s ETH Staking Service достигает $1B в TVL; Россия предлагает субсидии на майнинг криптовалюты в Сибир
Краткий анализ рынка криптовалют с 2 февраля по 9 февраля 2023 года.

Регистрация в сервисе создания доменов Ethereum Name Service(ENS)выросла на 200% за неделю
Will the Ethereum domain name continue to dominate?