Chuyển đổi 1 Vim (VIZ) sang Cape Verdean Escudo (CVE)
VIZ/CVE: 1 VIZ ≈ Esc0.01 CVE
Vim Thị trường hôm nay
Vim đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VIZ được chuyển đổi thành Cape Verdean Escudo (CVE) là Esc0.01136. Với nguồn cung lưu hành là 860,976,700.00 VIZ, tổng vốn hóa thị trường của VIZ tính bằng CVE là Esc966,334,575.56. Trong 24h qua, giá của VIZ tính bằng CVE đã giảm Esc-0.000005595, thể hiện mức giảm -4.64%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VIZ tính bằng CVE là Esc13.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Esc0.006609.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VIZ sang CVE
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VIZ sang CVE là Esc0.01 CVE, với tỷ lệ thay đổi là -4.64% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VIZ/CVE của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VIZ/CVE trong ngày qua.
Giao dịch Vim
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.000115 | -4.64% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VIZ/USDT là $0.000115, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -4.64%, Giá giao dịch Giao ngay VIZ/USDT là $0.000115 và -4.64%, và Giá giao dịch Hợp đồng VIZ/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Vim sang Cape Verdean Escudo
Bảng chuyển đổi VIZ sang CVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VIZ | 0.01CVE |
2VIZ | 0.02CVE |
3VIZ | 0.03CVE |
4VIZ | 0.04CVE |
5VIZ | 0.05CVE |
6VIZ | 0.06CVE |
7VIZ | 0.07CVE |
8VIZ | 0.09CVE |
9VIZ | 0.1CVE |
10VIZ | 0.11CVE |
10000VIZ | 113.61CVE |
50000VIZ | 568.05CVE |
100000VIZ | 1,136.10CVE |
500000VIZ | 5,680.50CVE |
1000000VIZ | 11,361.01CVE |
Bảng chuyển đổi CVE sang VIZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CVE | 88.02VIZ |
2CVE | 176.04VIZ |
3CVE | 264.06VIZ |
4CVE | 352.08VIZ |
5CVE | 440.10VIZ |
6CVE | 528.12VIZ |
7CVE | 616.14VIZ |
8CVE | 704.16VIZ |
9CVE | 792.18VIZ |
10CVE | 880.20VIZ |
100CVE | 8,802.03VIZ |
500CVE | 44,010.16VIZ |
1000CVE | 88,020.33VIZ |
5000CVE | 440,101.67VIZ |
10000CVE | 880,203.35VIZ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VIZ sang CVE và từ CVE sang VIZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000VIZ sang CVE, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CVE sang VIZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Vim phổ biến
Vim | 1 VIZ |
---|---|
![]() | ₩0.16 KRW |
![]() | ₴0 UAH |
![]() | NT$0 TWD |
![]() | ₨0.03 PKR |
![]() | ₱0.01 PHP |
![]() | $0 AUD |
![]() | Kč0 CZK |
Vim | 1 VIZ |
---|---|
![]() | RM0 MYR |
![]() | zł0 PLN |
![]() | kr0 SEK |
![]() | R0 ZAR |
![]() | Rs0.04 LKR |
![]() | $0 SGD |
![]() | $0 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VIZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VIZ = $undefined USD, 1 VIZ = € EUR, 1 VIZ = ₹ INR , 1 VIZ = Rp IDR,1 VIZ = $ CAD, 1 VIZ = £ GBP, 1 VIZ = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CVE
ETH chuyển đổi sang CVE
USDT chuyển đổi sang CVE
XRP chuyển đổi sang CVE
BNB chuyển đổi sang CVE
SOL chuyển đổi sang CVE
USDC chuyển đổi sang CVE
ADA chuyển đổi sang CVE
DOGE chuyển đổi sang CVE
TRX chuyển đổi sang CVE
STETH chuyển đổi sang CVE
SMART chuyển đổi sang CVE
WBTC chuyển đổi sang CVE
LEO chuyển đổi sang CVE
LINK chuyển đổi sang CVE
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CVE, ETH sang CVE, USDT sang CVE, BNB sang CVE, SOL sang CVE, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2293 |
![]() | 0.00006097 |
![]() | 0.002656 |
![]() | 5.05 |
![]() | 2.21 |
![]() | 0.00789 |
![]() | 0.04048 |
![]() | 5.06 |
![]() | 7.15 |
![]() | 30.16 |
![]() | 22.52 |
![]() | 0.002681 |
![]() | 3,286.47 |
![]() | 0.00006102 |
![]() | 0.5142 |
![]() | 0.3609 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cape Verdean Escudo nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CVE sang GT, CVE sang USDT,CVE sang BTC,CVE sang ETH,CVE sang USBT , CVE sang PEPE, CVE sang EIGEN, CVE sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vim của bạn
Nhập số lượng VIZ của bạn
Nhập số lượng VIZ của bạn
Chọn Cape Verdean Escudo
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cape Verdean Escudo hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vim hiện tại bằng Cape Verdean Escudo hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vim.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vim sang CVE theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vim
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vim sang Cape Verdean Escudo (CVE) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vim sang Cape Verdean Escudo trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vim sang Cape Verdean Escudo?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vim sang loại tiền tệ khác ngoài Cape Verdean Escudo không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cape Verdean Escudo (CVE) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vim (VIZ)

SPICE Token: نواة عالم ألعاب الكائنات الحية المنخفضة ومستقبل ألعاب الأدوار العلمية والخيالية
يقدم المقال كيف يعزز SPICE التكامل بين الألعاب والذكاء الاصطناعي وثقافة العملات المشفرة، بالإضافة إلى نظام NPC الفريد من نوعه لـ Lowlife Forms وآلية إنشاء الأصول للمستخدم.

أخبار يومية | سلسلة BNB مبارك القيمة السوقية تجاوزت 200 مليون دولار، ارتفع PLUME أكثر من 20% في يوم واحد
دخل MUBARAK عبر الإنترنت وارتفع أكثر من 50 مرة

عملة MUBARAK: تحليل الانتقال من رمز MEME إلى مشروع بلوكتشين للأدوات
يقوم هذا التحليل بتقييم عملة MUBARAK بشكل موضوعي، وأداء السوق الأخير، والمعلومات الرئيسية التي يجب على المستثمرين فهمها قبل النظر في هذه العملة الرقمية الناشئة.

رموز CZ و MUBARAK، الهدف الجديد لسوق العملات الرقمية
قام Zhao Changpeng (CZ) بإثارة نقاش مثير وتقلبات حادة في السوق من خلال شراء بقيمة تقريبية 600 دولار من رموز MUBARAK من خلال PancakeSwap.

ما هو سعر عملة GRASS؟ ما هو مشروع Grass؟
يمكن للمستثمرين شراء وبيع عملة GRASS بسهولة على منصة Gate.io والمشاركة في هذا الشبكة الناشئة لجمع البيانات الذكاء الاصطناعي.

ما هو هايبرليكويد؟ وأين يمكنني شراء رموز HYPE؟
إرتفاع Hyperliquid ليس فقط بسبب إبتكاره التكنولوجي، ولكن الأهم من ذلك، نموذج تطويره الفريد الذي يعتمد على المجتمع.