Vim Thị trường hôm nay
Vim đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Vim được chuyển đổi thành Lao Kip (LAK) là ₭3.72. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 860,976,700.00 VIZ, tổng vốn hóa thị trường của Vim tính bằng LAK là ₭70,250,251,890,934.57. Trong 24h qua, giá của Vim tính bằng LAK đã tăng ₭0.0000092, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +6.25%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vim tính bằng LAK là ₭2,957.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₭1.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VIZ sang LAK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VIZ sang LAK là ₭3.72 LAK, với tỷ lệ thay đổi là +6.25% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VIZ/LAK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VIZ/LAK trong ngày qua.
Giao dịch Vim
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0001564 | -2.37% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VIZ/USDT là $0.0001564, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.37%, Giá giao dịch Giao ngay VIZ/USDT là $0.0001564 và -2.37%, và Giá giao dịch Hợp đồng VIZ/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Vim sang Lao Kip
Bảng chuyển đổi VIZ sang LAK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VIZ | 3.72LAK |
2VIZ | 7.44LAK |
3VIZ | 11.17LAK |
4VIZ | 14.89LAK |
5VIZ | 18.62LAK |
6VIZ | 22.34LAK |
7VIZ | 26.07LAK |
8VIZ | 29.79LAK |
9VIZ | 33.51LAK |
10VIZ | 37.24LAK |
100VIZ | 372.43LAK |
500VIZ | 1,862.18LAK |
1000VIZ | 3,724.36LAK |
5000VIZ | 18,621.84LAK |
10000VIZ | 37,243.69LAK |
Bảng chuyển đổi LAK sang VIZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAK | 0.2685VIZ |
2LAK | 0.537VIZ |
3LAK | 0.8055VIZ |
4LAK | 1.07VIZ |
5LAK | 1.34VIZ |
6LAK | 1.61VIZ |
7LAK | 1.87VIZ |
8LAK | 2.14VIZ |
9LAK | 2.41VIZ |
10LAK | 2.68VIZ |
1000LAK | 268.50VIZ |
5000LAK | 1,342.50VIZ |
10000LAK | 2,685.01VIZ |
50000LAK | 13,425.09VIZ |
100000LAK | 26,850.18VIZ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VIZ sang LAK và từ LAK sang VIZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000VIZ sang LAK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LAK sang VIZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Vim phổ biến
Vim | 1 VIZ |
---|---|
![]() | ৳0.02 BDT |
![]() | Ft0.06 HUF |
![]() | kr0 NOK |
![]() | د.م.0 MAD |
![]() | Nu.0.01 BTN |
![]() | лв0 BGN |
![]() | KSh0.02 KES |
Vim | 1 VIZ |
---|---|
![]() | $0 MXN |
![]() | $0.71 COP |
![]() | ₪0 ILS |
![]() | $0.16 CLP |
![]() | रू0.02 NPR |
![]() | ₾0 GEL |
![]() | د.ت0 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VIZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VIZ = $undefined USD, 1 VIZ = € EUR, 1 VIZ = ₹ INR , 1 VIZ = Rp IDR,1 VIZ = $ CAD, 1 VIZ = £ GBP, 1 VIZ = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LAK
ETH chuyển đổi sang LAK
USDT chuyển đổi sang LAK
XRP chuyển đổi sang LAK
BNB chuyển đổi sang LAK
SOL chuyển đổi sang LAK
USDC chuyển đổi sang LAK
ADA chuyển đổi sang LAK
DOGE chuyển đổi sang LAK
TRX chuyển đổi sang LAK
STETH chuyển đổi sang LAK
SMART chuyển đổi sang LAK
WBTC chuyển đổi sang LAK
LEO chuyển đổi sang LAK
LINK chuyển đổi sang LAK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LAK, ETH sang LAK, USDT sang LAK, BNB sang LAK, SOL sang LAK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001002 |
![]() | 0.0000002707 |
![]() | 0.00001149 |
![]() | 0.02282 |
![]() | 0.009542 |
![]() | 0.00003628 |
![]() | 0.0001761 |
![]() | 0.02281 |
![]() | 0.03217 |
![]() | 0.1349 |
![]() | 0.09684 |
![]() | 0.00001154 |
![]() | 14.45 |
![]() | 0.0000002712 |
![]() | 0.002273 |
![]() | 0.001613 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Lao Kip nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LAK sang GT, LAK sang USDT,LAK sang BTC,LAK sang ETH,LAK sang USBT , LAK sang PEPE, LAK sang EIGEN, LAK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vim của bạn
Nhập số lượng VIZ của bạn
Nhập số lượng VIZ của bạn
Chọn Lao Kip
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lao Kip hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vim hiện tại bằng Lao Kip hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vim.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vim sang LAK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vim
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vim sang Lao Kip (LAK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vim sang Lao Kip trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vim sang Lao Kip?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vim sang loại tiền tệ khác ngoài Lao Kip không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lao Kip (LAK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vim (VIZ)

Що таке криптовалюта XRP: Посібник для початківців
Комплексний посібник з дослідження криптовалют XRP: Розуміння відмінностей між ним і Bitcoin, його застосування в міжнародних платежах, методи покупки та зберігання, та перспективи майбутнього розвитку.

Що таке монета WEPE? Ціна, Посібник з покупки та перспективи інвестування
Як зірка у екосистемі Web3, монета WEPE привертає увагу інвесторів своєю унікальною культурою мемів та практичними функціями.

Що таке монета Vine? Обов'язковий посібник для інвесторів Web3
Монета Vine (VINE) розганяє нову хвилю інвестицій Web3, привертаючи увагу своєю волатильністю цін.

XCN Аналіз тенденцій цін та перспективи інвестування
Explore the amazing journey of XCN price: from troughs to new highs. In-depth analysis of technical breakthroughs, market sentiment and investment strategies to seize the potential 10x return opportunity of Chain cryptocurrency.

Яка ціна токену GRASS? Що таке проект Grass?
Інвестори можуть легко купувати та продавати Токен GRASS на біржі Gate.io та брати участь в цій зароджуваній мережі збору даних ШІ.

Що таке Hyperliquid? Де я можу купити токени HYPE?
Зростання Hyperliquid спричинене не лише його технологічними інноваціями, але й, що ще важливіше, унікальною моделлю розвитку, що підтримується спільнотою.