logo VimChuyển đổi 1 Vim (VIZ) sang Sri Lankan Rupee (LKR)

VIZ/LKR: 1 VIZRs0.04 LKR

logo Vim
VIZ
logo LKR
LKR

Lần cập nhật mới nhất :

Vim Thị trường hôm nay

Vim đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vim được chuyển đổi thành Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs0.03658. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 860,976,700.00 VIZ, tổng vốn hóa thị trường của Vim tính bằng LKR là Rs9,603,357,774.61. Trong 24h qua, giá của Vim tính bằng LKR đã tăng Rs0.000003291, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.82%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vim tính bằng LKR là Rs41.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs0.02039.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1VIZ sang LKR

Rs0.03+2.82%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VIZ sang LKR là Rs0.03 LKR, với tỷ lệ thay đổi là +2.82% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VIZ/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VIZ/LKR trong ngày qua.

Giao dịch Vim

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo VimVIZ/USDT
Spot
$ 0.00012
+2.82%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VIZ/USDT là $0.00012, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.82%, Giá giao dịch Giao ngay VIZ/USDT là $0.00012 và +2.82%, và Giá giao dịch Hợp đồng VIZ/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Vim sang Sri Lankan Rupee

Bảng chuyển đổi VIZ sang LKR

logo VimSố lượng
Chuyển thànhlogo LKR
1VIZ
0.03LKR
2VIZ
0.07LKR
3VIZ
0.1LKR
4VIZ
0.14LKR
5VIZ
0.18LKR
6VIZ
0.21LKR
7VIZ
0.25LKR
8VIZ
0.29LKR
9VIZ
0.32LKR
10VIZ
0.36LKR
10000VIZ
365.85LKR
50000VIZ
1,829.26LKR
100000VIZ
3,658.52LKR
500000VIZ
18,292.64LKR
1000000VIZ
36,585.28LKR

Bảng chuyển đổi LKR sang VIZ

logo LKRSố lượng
Chuyển thànhlogo Vim
1LKR
27.33VIZ
2LKR
54.66VIZ
3LKR
82.00VIZ
4LKR
109.33VIZ
5LKR
136.66VIZ
6LKR
164.00VIZ
7LKR
191.33VIZ
8LKR
218.66VIZ
9LKR
246.00VIZ
10LKR
273.33VIZ
100LKR
2,733.33VIZ
500LKR
13,666.69VIZ
1000LKR
27,333.39VIZ
5000LKR
136,666.95VIZ
10000LKR
273,333.91VIZ

Các bảng chuyển đổi số tiền từ VIZ sang LKR và từ LKR sang VIZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000VIZ sang LKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LKR sang VIZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Vim phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VIZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VIZ = $undefined USD, 1 VIZ = € EUR, 1 VIZ = ₹ INR , 1 VIZ = Rp IDR,1 VIZ = $ CAD, 1 VIZ = £ GBP, 1 VIZ = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo LKR
LKR
logo GTGT
0.07464
logo BTCBTC
0.00001962
logo ETHETH
0.0008576
logo USDTUSDT
1.64
logo XRPXRP
0.7007
logo BNBBNB
0.002606
logo SOLSOL
0.01269
logo USDCUSDC
1.63
logo ADAADA
2.26
logo DOGEDOGE
9.50
logo TRXTRX
7.64
logo STETHSTETH
0.000865
logo SMARTSMART
1,058.74
logo PIPI
1.21
logo WBTCWBTC
0.00001966
logo LEOLEO
0.172

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT,LKR sang BTC,LKR sang ETH,LKR sang USBT , LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vim của bạn

01

Nhập số lượng VIZ của bạn

Nhập số lượng VIZ của bạn

02

Chọn Sri Lankan Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vim hiện tại bằng Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vim.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vim sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vim

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vim sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vim sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vim sang Sri Lankan Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vim sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vim (VIZ)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.