Chuyển đổi 1 Virtuals Protocol (VIRTUAL) sang Norwegian Krone (NOK)
VIRTUAL/NOK: 1 VIRTUAL ≈ kr6.22 NOK
Virtuals Protocol Thị trường hôm nay
Virtuals Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Virtuals Protocol được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr6.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 649,501,000.00 VIRTUAL, tổng vốn hóa thị trường của Virtuals Protocol tính bằng NOK là kr42,383,921,818.49. Trong 24h qua, giá của Virtuals Protocol tính bằng NOK đã tăng kr0.01758, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.05%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Virtuals Protocol tính bằng NOK là kr53.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.207.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VIRTUAL sang NOK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VIRTUAL sang NOK là kr6.21 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +3.05% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VIRTUAL/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VIRTUAL/NOK trong ngày qua.
Giao dịch Virtuals Protocol
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.5933 | +2.98% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5934 | +5.87% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VIRTUAL/USDT là $0.5933, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.98%, Giá giao dịch Giao ngay VIRTUAL/USDT là $0.5933 và +2.98%, và Giá giao dịch Hợp đồng VIRTUAL/USDT là $0.5934 và +5.87%.
Bảng chuyển đổi Virtuals Protocol sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi VIRTUAL sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VIRTUAL | 6.21NOK |
2VIRTUAL | 12.43NOK |
3VIRTUAL | 18.65NOK |
4VIRTUAL | 24.87NOK |
5VIRTUAL | 31.08NOK |
6VIRTUAL | 37.30NOK |
7VIRTUAL | 43.52NOK |
8VIRTUAL | 49.74NOK |
9VIRTUAL | 55.95NOK |
10VIRTUAL | 62.17NOK |
100VIRTUAL | 621.75NOK |
500VIRTUAL | 3,108.76NOK |
1000VIRTUAL | 6,217.53NOK |
5000VIRTUAL | 31,087.67NOK |
10000VIRTUAL | 62,175.34NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang VIRTUAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 0.1608VIRTUAL |
2NOK | 0.3216VIRTUAL |
3NOK | 0.4825VIRTUAL |
4NOK | 0.6433VIRTUAL |
5NOK | 0.8041VIRTUAL |
6NOK | 0.965VIRTUAL |
7NOK | 1.12VIRTUAL |
8NOK | 1.28VIRTUAL |
9NOK | 1.44VIRTUAL |
10NOK | 1.60VIRTUAL |
1000NOK | 160.83VIRTUAL |
5000NOK | 804.17VIRTUAL |
10000NOK | 1,608.35VIRTUAL |
50000NOK | 8,041.77VIRTUAL |
100000NOK | 16,083.54VIRTUAL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VIRTUAL sang NOK và từ NOK sang VIRTUAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000VIRTUAL sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOK sang VIRTUAL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Virtuals Protocol phổ biến
Virtuals Protocol | 1 VIRTUAL |
---|---|
![]() | $0.61 USD |
![]() | €0.55 EUR |
![]() | ₹51.09 INR |
![]() | Rp9,277.81 IDR |
![]() | $0.83 CAD |
![]() | £0.46 GBP |
![]() | ฿20.17 THB |
Virtuals Protocol | 1 VIRTUAL |
---|---|
![]() | ₽56.52 RUB |
![]() | R$3.33 BRL |
![]() | د.إ2.25 AED |
![]() | ₺20.88 TRY |
![]() | ¥4.31 CNY |
![]() | ¥88.07 JPY |
![]() | $4.77 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VIRTUAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VIRTUAL = $0.61 USD, 1 VIRTUAL = €0.55 EUR, 1 VIRTUAL = ₹51.09 INR , 1 VIRTUAL = Rp9,277.81 IDR,1 VIRTUAL = $0.83 CAD, 1 VIRTUAL = £0.46 GBP, 1 VIRTUAL = ฿20.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
PI chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
LEO chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.34 |
![]() | 0.0005797 |
![]() | 0.02533 |
![]() | 47.64 |
![]() | 20.69 |
![]() | 0.0815 |
![]() | 0.3842 |
![]() | 47.63 |
![]() | 66.58 |
![]() | 286.88 |
![]() | 210.97 |
![]() | 0.02505 |
![]() | 31,465.96 |
![]() | 27.96 |
![]() | 0.0005778 |
![]() | 4.86 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Virtuals Protocol của bạn
Nhập số lượng VIRTUAL của bạn
Nhập số lượng VIRTUAL của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Virtuals Protocol hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Virtuals Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Virtuals Protocol sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Virtuals Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Virtuals Protocol sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Virtuals Protocol sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Virtuals Protocol sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi Virtuals Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Virtuals Protocol (VIRTUAL)

GEKKO代幣:Gekko AI by Virtuals的自動化加密貨幣交易解決方案
探索GEKKO代幣:由Virtuals打造的Gekko AI自動化交易解決方案。利用可驗證代理網絡Axal,執行復雜的加密貨幣交易策略,為投資者提供智能、高效的投資工具。

每日新聞 | VIRTUAL帶領AI代理概念大幅增長,AI16Z創新高
AI16Z 達到新高_高盛下調了對今年聯邦儲備利率削減的預測至 75 個基點_虛擬帶領 AI 代理概念激增。

GAME by Virtuals 代幣:模塊化智能代理框架中的創新
探索GAME的Virtuals代幣:一個革命性的模塊化智能代理框架。

gateLive AMA 活動回顧 - Virtuals 的 LUNA
第一個可以證明有感知的AI代理