logo Vulcan ForgedChuyển đổi 1 Vulcan Forged (PYR) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

PYR/CNY: 1 PYR¥9.72 CNY

logo Vulcan Forged
PYR
logo CNY
CNY

Lần cập nhật mới nhất :

Vulcan Forged Thị trường hôm nay

Vulcan Forged đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vulcan Forged được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥9.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,897,700.00 PYR, tổng vốn hóa thị trường của Vulcan Forged tính bằng CNY là ¥1,638,240,733.71. Trong 24h qua, giá của Vulcan Forged tính bằng CNY đã tăng ¥0.005912, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.43%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vulcan Forged tính bằng CNY là ¥347.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥8.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1PYR sang CNY

¥9.71+0.43%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PYR sang CNY là ¥9.71 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.43% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PYR/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PYR/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Vulcan Forged

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo Vulcan ForgedPYR/USDT
Spot
$ 1.38
+0.36%
logo Vulcan ForgedPYR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 1.37
+1.06%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PYR/USDT là $1.38, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.36%, Giá giao dịch Giao ngay PYR/USDT là $1.38 và +0.36%, và Giá giao dịch Hợp đồng PYR/USDT là $1.37 và +1.06%.

Bảng chuyển đổi Vulcan Forged sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi PYR sang CNY

logo Vulcan ForgedSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1PYR
9.71CNY
2PYR
19.43CNY
3PYR
29.15CNY
4PYR
38.87CNY
5PYR
48.59CNY
6PYR
58.31CNY
7PYR
68.03CNY
8PYR
77.75CNY
9PYR
87.47CNY
10PYR
97.19CNY
100PYR
971.93CNY
500PYR
4,859.65CNY
1000PYR
9,719.30CNY
5000PYR
48,596.54CNY
10000PYR
97,193.09CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang PYR

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Vulcan Forged
1CNY
0.1028PYR
2CNY
0.2057PYR
3CNY
0.3086PYR
4CNY
0.4115PYR
5CNY
0.5144PYR
6CNY
0.6173PYR
7CNY
0.7202PYR
8CNY
0.8231PYR
9CNY
0.9259PYR
10CNY
1.02PYR
1000CNY
102.88PYR
5000CNY
514.43PYR
10000CNY
1,028.87PYR
50000CNY
5,144.39PYR
100000CNY
10,288.79PYR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ PYR sang CNY và từ CNY sang PYR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PYR sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang PYR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Vulcan Forged phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PYR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PYR = $1.38 USD, 1 PYR = €1.23 EUR, 1 PYR = ₹115.12 INR , 1 PYR = Rp20,903.9 IDR,1 PYR = $1.87 CAD, 1 PYR = £1.03 GBP, 1 PYR = ฿45.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo CNY
CNY
logo GTGT
3.32
logo BTCBTC
0.000844
logo ETHETH
0.0369
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
29.34
logo BNBBNB
0.1194
logo SOLSOL
0.5336
logo USDCUSDC
70.88
logo ADAADA
95.80
logo DOGEDOGE
410.33
logo TRXTRX
321.29
logo STETHSTETH
0.03706
logo SMARTSMART
48,889.52
logo PIPI
49.02
logo WBTCWBTC
0.0008417
logo LINKLINK
5.10

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vulcan Forged của bạn

01

Nhập số lượng PYR của bạn

Nhập số lượng PYR của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vulcan Forged hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vulcan Forged.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vulcan Forged sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vulcan Forged

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vulcan Forged sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vulcan Forged sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vulcan Forged sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vulcan Forged sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vulcan Forged (PYR)

Tìm hiểu thêm về Vulcan Forged (PYR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.