Wam Thị trường hôm nay
Wam đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wam được chuyển đổi thành Omani Rial (OMR) là ﷼0.0004229. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 679,479,000.00 WAM, tổng vốn hóa thị trường của Wam tính bằng OMR là ﷼110,499.77. Trong 24h qua, giá của Wam tính bằng OMR đã tăng ﷼0.00003493, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.28%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wam tính bằng OMR là ﷼0.0746, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0002997.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1WAM sang OMR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WAM sang OMR là ﷼0.00 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +3.28% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WAM/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAM/OMR trong ngày qua.
Giao dịch Wam
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0011 | +3.28% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WAM/USDT là $0.0011, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.28%, Giá giao dịch Giao ngay WAM/USDT là $0.0011 và +3.28%, và Giá giao dịch Hợp đồng WAM/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Wam sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi WAM sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAM | 0.00OMR |
2WAM | 0.00OMR |
3WAM | 0.00OMR |
4WAM | 0.00OMR |
5WAM | 0.00OMR |
6WAM | 0.00OMR |
7WAM | 0.00OMR |
8WAM | 0.00OMR |
9WAM | 0.00OMR |
10WAM | 0.00OMR |
1000000WAM | 422.95OMR |
5000000WAM | 2,114.75OMR |
10000000WAM | 4,229.50OMR |
50000000WAM | 21,147.50OMR |
100000000WAM | 42,295.00OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang WAM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 2,364.34WAM |
2OMR | 4,728.69WAM |
3OMR | 7,093.03WAM |
4OMR | 9,457.38WAM |
5OMR | 11,821.72WAM |
6OMR | 14,186.07WAM |
7OMR | 16,550.41WAM |
8OMR | 18,914.76WAM |
9OMR | 21,279.11WAM |
10OMR | 23,643.45WAM |
100OMR | 236,434.56WAM |
500OMR | 1,182,172.83WAM |
1000OMR | 2,364,345.66WAM |
5000OMR | 11,821,728.33WAM |
10000OMR | 23,643,456.67WAM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ WAM sang OMR và từ OMR sang WAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000WAM sang OMR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang WAM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Wam phổ biến
Wam | 1 WAM |
---|---|
![]() | £0 JEP |
![]() | с0.09 KGS |
![]() | CF0.48 KMF |
![]() | $0 KYD |
![]() | ₭24.1 LAK |
![]() | $0.22 LRD |
![]() | L0.02 LSL |
Wam | 1 WAM |
---|---|
![]() | Ls0 LVL |
![]() | ل.د0.01 LYD |
![]() | L0.02 MDL |
![]() | Ar5 MGA |
![]() | ден0.06 MKD |
![]() | MOP$0.01 MOP |
![]() | UM0 MRO |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WAM = $undefined USD, 1 WAM = € EUR, 1 WAM = ₹ INR , 1 WAM = Rp IDR,1 WAM = $ CAD, 1 WAM = £ GBP, 1 WAM = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
PI chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 61.82 |
![]() | 0.01573 |
![]() | 0.6913 |
![]() | 1,300.31 |
![]() | 564.13 |
![]() | 2.16 |
![]() | 10.00 |
![]() | 1,300.52 |
![]() | 1,840.08 |
![]() | 7,718.36 |
![]() | 6,055.08 |
![]() | 0.6695 |
![]() | 815,803.08 |
![]() | 891.65 |
![]() | 0.01575 |
![]() | 136.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT,OMR sang BTC,OMR sang ETH,OMR sang USBT , OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wam của bạn
Nhập số lượng WAM của bạn
Nhập số lượng WAM của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wam hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wam.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wam sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wam
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wam sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wam sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wam sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wam sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wam (WAM)

Токен HIBER: побудова децентралізованої обчислювальної мережі ШІ
Ця стаття докладно розглядає токен HIBER та його основну роль у побудові децентралізованої мережі обчислень штучного інтелекту.

Що таке SUI Network: Один матеріал дозволить вам глибоко розібратися в цьому високопродуктивному блокчейні
Ця стаття глибоко проаналізує, як SUI перетворює ландшафт блокчейну та презентує вам цифровий світ, повний можливостей.

Біткойн знову впав нижче $80,000: тимчасова корекція чи початок ведмежого ринку?
Біткойн знову впав нижче $80,000: тимчасова корекція чи початок ведмежого ринку?

Щоденні новини
Загальна ринкова капіталізація криптовалюти склала $1.86T, а Біткойн офіційно увійшов в технічний ведмежий ринок

Аналіз ціни Sui Crypto: Токеноміка, коливання цін та ринкові перспективи
Від постачання до корисності, SUI криптовалюти формують інноваційну блокчейн екосистему.

Чи увійшов ринок криптовалют у Ведмежий ринок? Аналіз ринку та обговорення стратегії інвестування
Зі зміною настрої̈ на ринку, ускладненням глобального політичного середовища та серією негативних подій ціна біткоїна недавно знизилася на понад 20% від свого піку.