Chuyển đổi 1 Wavelength (WAVE) sang Canadian Dollar (CAD)
WAVE/CAD: 1 WAVE ≈ $0.01 CAD
Wavelength Thị trường hôm nay
Wavelength đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAVE được chuyển đổi thành Canadian Dollar (CAD) là $0.01448. Với nguồn cung lưu hành là 4,336,760.00 WAVE, tổng vốn hóa thị trường của WAVE tính bằng CAD là $85,188.71. Trong 24h qua, giá của WAVE tính bằng CAD đã giảm $0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAVE tính bằng CAD là $0.6197, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01486.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1WAVE sang CAD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WAVE sang CAD là $0.01 CAD, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WAVE/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAVE/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Wavelength
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WAVE/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay WAVE/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng WAVE/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Wavelength sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi WAVE sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAVE | 0.01CAD |
2WAVE | 0.02CAD |
3WAVE | 0.04CAD |
4WAVE | 0.05CAD |
5WAVE | 0.07CAD |
6WAVE | 0.08CAD |
7WAVE | 0.1CAD |
8WAVE | 0.11CAD |
9WAVE | 0.13CAD |
10WAVE | 0.14CAD |
10000WAVE | 144.82CAD |
50000WAVE | 724.10CAD |
100000WAVE | 1,448.20CAD |
500000WAVE | 7,241.00CAD |
1000000WAVE | 14,482.01CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang WAVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 69.05WAVE |
2CAD | 138.10WAVE |
3CAD | 207.15WAVE |
4CAD | 276.20WAVE |
5CAD | 345.25WAVE |
6CAD | 414.30WAVE |
7CAD | 483.35WAVE |
8CAD | 552.40WAVE |
9CAD | 621.46WAVE |
10CAD | 690.51WAVE |
100CAD | 6,905.11WAVE |
500CAD | 34,525.59WAVE |
1000CAD | 69,051.18WAVE |
5000CAD | 345,255.90WAVE |
10000CAD | 690,511.81WAVE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ WAVE sang CAD và từ CAD sang WAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000WAVE sang CAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang WAVE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Wavelength phổ biến
Wavelength | 1 WAVE |
---|---|
![]() | ৳1.28 BDT |
![]() | Ft3.76 HUF |
![]() | kr0.11 NOK |
![]() | د.م.0.1 MAD |
![]() | Nu.0.89 BTN |
![]() | лв0.02 BGN |
![]() | KSh1.38 KES |
Wavelength | 1 WAVE |
---|---|
![]() | $0.21 MXN |
![]() | $44.54 COP |
![]() | ₪0.04 ILS |
![]() | $9.93 CLP |
![]() | रू1.43 NPR |
![]() | ₾0.03 GEL |
![]() | د.ت0.03 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WAVE = $undefined USD, 1 WAVE = € EUR, 1 WAVE = ₹ INR , 1 WAVE = Rp IDR,1 WAVE = $ CAD, 1 WAVE = £ GBP, 1 WAVE = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
PI chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
LEO chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 18.10 |
![]() | 0.004427 |
![]() | 0.1937 |
![]() | 368.69 |
![]() | 162.32 |
![]() | 0.6344 |
![]() | 2.90 |
![]() | 368.58 |
![]() | 507.04 |
![]() | 2,152.03 |
![]() | 1,639.56 |
![]() | 0.1962 |
![]() | 244,607.05 |
![]() | 212.74 |
![]() | 0.004431 |
![]() | 37.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT,CAD sang BTC,CAD sang ETH,CAD sang USBT , CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wavelength của bạn
Nhập số lượng WAVE của bạn
Nhập số lượng WAVE của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wavelength hiện tại bằng Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wavelength.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wavelength sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wavelength
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wavelength sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wavelength sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wavelength sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wavelength sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wavelength (WAVE)

โทเค็น WAVE: การซื้อขายคริปโตด้วยปัญญาประดิษฐ์ที่มีคลื่นรูปแบบ
ค้นพบว่าโทเค็น WAVE และเอเจนต์การซื้อขายด้วยพลังงาน AI ของ Waveforms กำลังทำให้การซื้อขายเหรียญสกุลดิจิตอลเปลี่ยนแปลง

Gate.io “Next Generation Financial Wave Trading School EP3” Event สำเร็จลุลัยในไทเป
เรามีความยินดีที่จะประกาศว่าช่วงที่สามของ Gate.io "Next Generation Financial Wave" Trading School

กิจกรรม "Next-Gen Financial Wave Trading Academy EP2" โดย Gate.io ได้สิ้นสุดลงเรียบร้อยที่ไทเป.
ตอนที่สองของกิจกรรม Gate.io_s Next-Gen Financial Wave Trading Academy จบลงที่ไทเปเมื่อวันที่ 28 กรกฎาคม พ.ศ. 2023 We_d ขอขอบคุณผู้เข้าร่วมสําหรับการมีส่วนร่วมอย่างกระตือรือร้

Waves คืออะไร โปรโตคอลการเข้ารหัสแบบทหารผ่านศึกเป็นผู้นำแผนภูมิ
Tìm hiểu thêm về Wavelength (WAVE)

ทฤษฎี Elliott Wave คืออะไร?

โทเค็น WAVE: โทเค็นต้นแบบของ Waveform

จะเลื่อนการขับเคลื่อน Layer2 Wave หรือไม่ และวงจร zkEVM และการตรวจสอบที่คุณต้องการทราบ

สํารวจ DWF Labs ผู้ดูแลตลาด Crypto ที่เป็นที่ถกเถียงกัน

Sui: ผู้ใช้ใช้ประโยชน์จากความเร็ว ความปลอดภัย และความสามารถในการปรับขนาดอย่างไร
