Chuyển đổi 1 Wavelength (WAVE) sang Euro (EUR)
WAVE/EUR: 1 WAVE ≈ €0.01 EUR
Wavelength Thị trường hôm nay
Wavelength đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAVE được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.009565. Với nguồn cung lưu hành là 4,336,760.00 WAVE, tổng vốn hóa thị trường của WAVE tính bằng EUR là €37,164.26. Trong 24h qua, giá của WAVE tính bằng EUR đã giảm €0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAVE tính bằng EUR là €0.4093, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.009815.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1WAVE sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WAVE sang EUR là €0.00 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WAVE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAVE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Wavelength
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WAVE/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay WAVE/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng WAVE/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Wavelength sang Euro
Bảng chuyển đổi WAVE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAVE | 0.00EUR |
2WAVE | 0.01EUR |
3WAVE | 0.02EUR |
4WAVE | 0.03EUR |
5WAVE | 0.04EUR |
6WAVE | 0.05EUR |
7WAVE | 0.06EUR |
8WAVE | 0.07EUR |
9WAVE | 0.08EUR |
10WAVE | 0.09EUR |
100000WAVE | 956.53EUR |
500000WAVE | 4,782.67EUR |
1000000WAVE | 9,565.34EUR |
5000000WAVE | 47,826.72EUR |
10000000WAVE | 95,653.45EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang WAVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 104.54WAVE |
2EUR | 209.08WAVE |
3EUR | 313.63WAVE |
4EUR | 418.17WAVE |
5EUR | 522.72WAVE |
6EUR | 627.26WAVE |
7EUR | 731.80WAVE |
8EUR | 836.35WAVE |
9EUR | 940.89WAVE |
10EUR | 1,045.44WAVE |
100EUR | 10,454.40WAVE |
500EUR | 52,272.02WAVE |
1000EUR | 104,544.05WAVE |
5000EUR | 522,720.29WAVE |
10000EUR | 1,045,440.58WAVE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ WAVE sang EUR và từ EUR sang WAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000WAVE sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang WAVE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Wavelength phổ biến
Wavelength | 1 WAVE |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.89 INR |
![]() | Rp161.96 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.35 THB |
Wavelength | 1 WAVE |
---|---|
![]() | ₽0.99 RUB |
![]() | R$0.06 BRL |
![]() | د.إ0.04 AED |
![]() | ₺0.36 TRY |
![]() | ¥0.08 CNY |
![]() | ¥1.54 JPY |
![]() | $0.08 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WAVE = $0.01 USD, 1 WAVE = €0.01 EUR, 1 WAVE = ₹0.89 INR , 1 WAVE = Rp161.96 IDR,1 WAVE = $0.01 CAD, 1 WAVE = £0.01 GBP, 1 WAVE = ฿0.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.70 |
![]() | 0.006699 |
![]() | 0.2983 |
![]() | 558.13 |
![]() | 250.45 |
![]() | 0.9697 |
![]() | 4.52 |
![]() | 558.04 |
![]() | 779.68 |
![]() | 3,333.32 |
![]() | 2,495.96 |
![]() | 0.2973 |
![]() | 345,785.62 |
![]() | 328.12 |
![]() | 0.006717 |
![]() | 56.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wavelength của bạn
Nhập số lượng WAVE của bạn
Nhập số lượng WAVE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wavelength hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wavelength.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wavelength sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wavelength
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wavelength sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wavelength sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wavelength sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wavelength sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wavelength (WAVE)

Token WAVE: Giao dịch Crypto được AI hỗ trợ với Waveform
Khám phá cách mã thông báo WAVE và các đại lý giao dịch được hỗ trợ bởi AI của Waveforms đang cách mạng hóa giao dịch tiền điện tử.

Sự kiện Gate.io “Next Generation Financial Wave Trading School EP3” diễn ra thành công tại Đài Bắc
Chúng tôi rất vui mừng thông báo về kỳ học giao dịch "Next Generation Financial Wave" thứ ba của Gate.io

Sự kiện “Next-Gen Financial Wave Trading Academy EP2” của Gate.io đã thành công kết thúc tại Đài Bắc.
Buổi tập huấn giao dịch Next-Gen Financial Wave tiếp theo của Gate.io đã thành công tốt đẹp tại Đài Bắc vào ngày 28 tháng 7 năm 2023. Chúng tôi xin gửi lời cảm ơn đến các tham dự viên vì sự tham gia nhiệt tình của họ.

Waves là gì? Giao thức tiền điện tử kỳ cựu dẫn đầu bảng xếp hạng
Tìm hiểu thêm về Wavelength (WAVE)

Token WAVE: Token bản địa của Waveform

AI Agent Wave: Trong Tiền điện tử, Công nghệ Phát triển Cùng với LARPing

Khám phá nhà tạo lập thị trường tiền điện tử gây tranh cãi DWF Labs

Những gì tiếp theo cho các đại lý AI: Sóng Thứ Ba

Văn hóa gặp vốn: Các đồng MEME nổi bật đang thúc đẩy thị trường trong chu kỳ này
