Chuyển đổi 1 WAX (WAXP) sang Australian Dollar (AUD)
WAXP/AUD: 1 WAXP ≈ $0.03 AUD
WAX Thị trường hôm nay
WAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAXP được chuyển đổi thành Australian Dollar (AUD) là $0.03461. Với nguồn cung lưu hành là 3,504,099,600.00 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAXP tính bằng AUD là $178,180,983.69. Trong 24h qua, giá của WAXP tính bằng AUD đã giảm $-0.001078, thể hiện mức giảm -4.35%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAXP tính bằng AUD là $4.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02342.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1WAXP sang AUD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang AUD là $0.03 AUD, với tỷ lệ thay đổi là -4.35% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WAXP/AUD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/AUD trong ngày qua.
Giao dịch WAX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.02372 | -3.14% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.02365 | -3.51% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WAXP/USDT là $0.02372, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.14%, Giá giao dịch Giao ngay WAXP/USDT là $0.02372 và -3.14%, và Giá giao dịch Hợp đồng WAXP/USDT là $0.02365 và -3.51%.
Bảng chuyển đổi WAX sang Australian Dollar
Bảng chuyển đổi WAXP sang AUD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAXP | 0.03AUD |
2WAXP | 0.06AUD |
3WAXP | 0.1AUD |
4WAXP | 0.13AUD |
5WAXP | 0.17AUD |
6WAXP | 0.2AUD |
7WAXP | 0.24AUD |
8WAXP | 0.27AUD |
9WAXP | 0.31AUD |
10WAXP | 0.34AUD |
10000WAXP | 346.19AUD |
50000WAXP | 1,730.98AUD |
100000WAXP | 3,461.96AUD |
500000WAXP | 17,309.80AUD |
1000000WAXP | 34,619.61AUD |
Bảng chuyển đổi AUD sang WAXP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AUD | 28.88WAXP |
2AUD | 57.77WAXP |
3AUD | 86.65WAXP |
4AUD | 115.54WAXP |
5AUD | 144.42WAXP |
6AUD | 173.31WAXP |
7AUD | 202.19WAXP |
8AUD | 231.08WAXP |
9AUD | 259.96WAXP |
10AUD | 288.85WAXP |
100AUD | 2,888.53WAXP |
500AUD | 14,442.67WAXP |
1000AUD | 28,885.35WAXP |
5000AUD | 144,426.78WAXP |
10000AUD | 288,853.57WAXP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ WAXP sang AUD và từ AUD sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000WAXP sang AUD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AUD sang WAXP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1WAX phổ biến
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | £0.02 JEP |
![]() | с1.99 KGS |
![]() | CF10.39 KMF |
![]() | $0.02 KYD |
![]() | ₭516.37 LAK |
![]() | $4.64 LRD |
![]() | L0.41 LSL |
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | Ls0 LVL |
![]() | ل.د0.11 LYD |
![]() | L0.41 MDL |
![]() | Ar107.11 MGA |
![]() | ден1.3 MKD |
![]() | MOP$0.19 MOP |
![]() | UM0 MRO |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WAXP = $undefined USD, 1 WAXP = € EUR, 1 WAXP = ₹ INR , 1 WAXP = Rp IDR,1 WAXP = $ CAD, 1 WAXP = £ GBP, 1 WAXP = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AUD
ETH chuyển đổi sang AUD
USDT chuyển đổi sang AUD
XRP chuyển đổi sang AUD
BNB chuyển đổi sang AUD
SOL chuyển đổi sang AUD
USDC chuyển đổi sang AUD
ADA chuyển đổi sang AUD
DOGE chuyển đổi sang AUD
TRX chuyển đổi sang AUD
STETH chuyển đổi sang AUD
SMART chuyển đổi sang AUD
WBTC chuyển đổi sang AUD
LEO chuyển đổi sang AUD
LINK chuyển đổi sang AUD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AUD, ETH sang AUD, USDT sang AUD, BNB sang AUD, SOL sang AUD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 15.03 |
![]() | 0.004065 |
![]() | 0.1746 |
![]() | 340.56 |
![]() | 143.54 |
![]() | 0.5376 |
![]() | 2.69 |
![]() | 340.24 |
![]() | 479.99 |
![]() | 2,044.65 |
![]() | 1,449.61 |
![]() | 0.1751 |
![]() | 227,854.04 |
![]() | 0.004083 |
![]() | 34.52 |
![]() | 24.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Australian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AUD sang GT, AUD sang USDT,AUD sang BTC,AUD sang ETH,AUD sang USBT , AUD sang PEPE, AUD sang EIGEN, AUD sang OG, v.v.
Nhập số lượng WAX của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Chọn Australian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Australian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại bằng Australian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang AUD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Australian Dollar (AUD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Australian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Australian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Australian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Australian Dollar (AUD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

Token SPICE: O Núcleo do Universo de Jogos de Baixa Vida e o Futuro dos RPGs de Ficção Científica
O artigo apresenta como o SPICE promove a integração de jogos, IA e cultura cripto, bem como o sistema NPC único da Lowlife Forms e o mecanismo de criação de ativos do utilizador.

Notícias Diárias | Limite de mercado da cadeia BNB MUBARAK ultrapassou os $200 milhões, PLUME subiu mais de 20% num único dia
MUBARAK foi lançado online e subiu mais de 50 vezes

Moeda MUBARAK: Analisando a Transição de Token MEME para Projeto de Blockchain de Utilidade
Esta análise avalia objetivamente as características das moedas MUBARAK, o desempenho recente do mercado e as informações-chave que os investidores devem compreender antes de considerar esta criptomoeda emergente.

Tokens CZ e MUBARAK, o novo foco do mercado de criptomoedas
Zhao Changpeng (CZ) desencadeou uma discussão acalorada e flutuações drásticas de preços no mercado ao comprar aproximadamente $600 em tokens MUBARAK através do PancakeSwap.

Análise em profundidade da ecologia da BSC: o volume de negociação da PancakeSwap ultrapassa os 16,4 bilhões de dólares, a febre de Mubarak ajuda a atingir novos máximos
Este artigo irá aprofundar as sinergias entre PancakeSwap, BSC e Mubarak e o seu potencial futuro.

O que é Hyperliquid? Onde posso comprar tokens HYPE?
A ascensão da Hyperliquid deve-se não apenas à sua inovação tecnológica, mas, mais importante ainda, ao seu modelo de desenvolvimento único impulsionado pela comunidade.