logo WAXChuyển đổi 1 WAX (WAXP) sang Azerbaijani Manat (AZN)

WAXP/AZN: 1 WAXP0.04 AZN

logo WAX
WAXP
logo AZN
AZN

Lần cập nhật mới nhất :

WAX Thị trường hôm nay

WAX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAXP được chuyển đổi thành Azerbaijani Manat (AZN) là ₼0.03975. Với nguồn cung lưu hành là 3,504,100,000.00 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAXP tính bằng AZN là ₼236,783,405.36. Trong 24h qua, giá của WAXP tính bằng AZN đã giảm ₼-0.0005083, thể hiện mức giảm -2.12%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAXP tính bằng AZN là ₼4.70, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₼0.0271.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1WAXP sang AZN

0.03-2.12%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang AZN là ₼0.03 AZN, với tỷ lệ thay đổi là -2.12% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WAXP/AZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/AZN trong ngày qua.

Giao dịch WAX

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo WAXWAXP/USDT
Spot
$ 0.02347
-2.12%
logo WAXWAXP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.02336
-2.59%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WAXP/USDT là $0.02347, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.12%, Giá giao dịch Giao ngay WAXP/USDT là $0.02347 và -2.12%, và Giá giao dịch Hợp đồng WAXP/USDT là $0.02336 và -2.59%.

Bảng chuyển đổi WAX sang Azerbaijani Manat

Bảng chuyển đổi WAXP sang AZN

logo WAXSố lượng
Chuyển thànhlogo AZN
1WAXP
0.03AZN
2WAXP
0.07AZN
3WAXP
0.11AZN
4WAXP
0.15AZN
5WAXP
0.19AZN
6WAXP
0.23AZN
7WAXP
0.27AZN
8WAXP
0.31AZN
9WAXP
0.35AZN
10WAXP
0.39AZN
10000WAXP
397.55AZN
50000WAXP
1,987.79AZN
100000WAXP
3,975.59AZN
500000WAXP
19,877.99AZN
1000000WAXP
39,755.98AZN

Bảng chuyển đổi AZN sang WAXP

logo AZNSố lượng
Chuyển thànhlogo WAX
1AZN
25.15WAXP
2AZN
50.30WAXP
3AZN
75.46WAXP
4AZN
100.61WAXP
5AZN
125.76WAXP
6AZN
150.92WAXP
7AZN
176.07WAXP
8AZN
201.22WAXP
9AZN
226.38WAXP
10AZN
251.53WAXP
100AZN
2,515.34WAXP
500AZN
12,576.72WAXP
1000AZN
25,153.44WAXP
5000AZN
125,767.23WAXP
10000AZN
251,534.46WAXP

Các bảng chuyển đổi số tiền từ WAXP sang AZN và từ AZN sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000WAXP sang AZN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AZN sang WAXP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1WAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹1.95 INR , 1 WAXP = Rp354.82 IDR,1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AZN, ETH sang AZN, USDT sang AZN, BNB sang AZN, SOL sang AZN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo AZN
AZN
logo GTGT
13.99
logo BTCBTC
0.003557
logo ETHETH
0.1562
logo USDTUSDT
294.14
logo XRPXRP
128.88
logo BNBBNB
0.4915
logo SOLSOL
2.29
logo USDCUSDC
294.16
logo ADAADA
419.82
logo DOGEDOGE
1,761.59
logo TRXTRX
1,377.52
logo STETHSTETH
0.1514
logo SMARTSMART
184,548.02
logo PIPI
202.54
logo WBTCWBTC
0.00355
logo LEOLEO
30.94

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Azerbaijani Manat nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AZN sang GT, AZN sang USDT,AZN sang BTC,AZN sang ETH,AZN sang USBT , AZN sang PEPE, AZN sang EIGEN, AZN sang OG, v.v.

Nhập số lượng WAX của bạn

01

Nhập số lượng WAXP của bạn

Nhập số lượng WAXP của bạn

02

Chọn Azerbaijani Manat

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Azerbaijani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại bằng Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang AZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua WAX

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Azerbaijani Manat (AZN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Azerbaijani Manat trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Azerbaijani Manat?

4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Azerbaijani Manat không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Azerbaijani Manat (AZN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

Tìm hiểu thêm về WAX (WAXP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.