Chuyển đổi 1 WAX (WAXP) sang Japanese Yen (JPY)
WAXP/JPY: 1 WAXP ≈ ¥3.34 JPY
WAX Thị trường hôm nay
WAX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAX được chuyển đổi thành Japanese Yen (JPY) là ¥3.34. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,504,100,000.00 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAX tính bằng JPY là ¥1,687,228,665,310.04. Trong 24h qua, giá của WAX tính bằng JPY đã tăng ¥0.0004579, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.01%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAX tính bằng JPY là ¥398.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1WAXP sang JPY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang JPY là ¥3.34 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +2.01% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WAXP/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/JPY trong ngày qua.
Giao dịch WAX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.02324 | +2.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.02324 | +1.26% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WAXP/USDT là $0.02324, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.01%, Giá giao dịch Giao ngay WAXP/USDT là $0.02324 và +2.01%, và Giá giao dịch Hợp đồng WAXP/USDT là $0.02324 và +1.26%.
Bảng chuyển đổi WAX sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi WAXP sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAXP | 3.34JPY |
2WAXP | 6.68JPY |
3WAXP | 10.03JPY |
4WAXP | 13.37JPY |
5WAXP | 16.71JPY |
6WAXP | 20.06JPY |
7WAXP | 23.40JPY |
8WAXP | 26.74JPY |
9WAXP | 30.09JPY |
10WAXP | 33.43JPY |
100WAXP | 334.37JPY |
500WAXP | 1,671.85JPY |
1000WAXP | 3,343.71JPY |
5000WAXP | 16,718.59JPY |
10000WAXP | 33,437.19JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang WAXP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.299WAXP |
2JPY | 0.5981WAXP |
3JPY | 0.8972WAXP |
4JPY | 1.19WAXP |
5JPY | 1.49WAXP |
6JPY | 1.79WAXP |
7JPY | 2.09WAXP |
8JPY | 2.39WAXP |
9JPY | 2.69WAXP |
10JPY | 2.99WAXP |
1000JPY | 299.06WAXP |
5000JPY | 1,495.34WAXP |
10000JPY | 2,990.68WAXP |
50000JPY | 14,953.40WAXP |
100000JPY | 29,906.81WAXP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ WAXP sang JPY và từ JPY sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000WAXP sang JPY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang WAXP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1WAX phổ biến
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹1.94 INR |
![]() | Rp352.54 IDR |
![]() | $0.03 CAD |
![]() | £0.02 GBP |
![]() | ฿0.77 THB |
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | ₽2.15 RUB |
![]() | R$0.13 BRL |
![]() | د.إ0.09 AED |
![]() | ₺0.79 TRY |
![]() | ¥0.16 CNY |
![]() | ¥3.35 JPY |
![]() | $0.18 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹1.94 INR , 1 WAXP = Rp352.54 IDR,1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
PI chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1705 |
![]() | 0.0000417 |
![]() | 0.001825 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.005976 |
![]() | 0.02738 |
![]() | 3.47 |
![]() | 4.77 |
![]() | 20.27 |
![]() | 15.44 |
![]() | 0.001848 |
![]() | 2,164.70 |
![]() | 2.00 |
![]() | 0.00004173 |
![]() | 0.351 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT,JPY sang BTC,JPY sang ETH,JPY sang USBT , JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng WAX của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại bằng Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

Token AVERY: A Força Motriz do Ecossistema de Jogos Web3
Este artigo mergulha profundamente em como AVERY está moldando a economia de jogos através da tecnologia blockchain, proporcionando aos jogadores a verdadeira propriedade de ativos e uma plataforma de negociação descentralizada.

PWEASE Moeda: Moeda de Meme de Sátira Política Ganha Popularidade
Token PWEASE: Uma moeda meme popular derivada do meme político "Diga pwease".

Depois de dois anos, SBF, que está na prisão, twittou novamente. O que mais há para assistir?
Este artigo analisa profundamente o choque de mercado

Análise de segurança da conta inteligente da Carteira Segura após o roubo da Bybit
Este artigo analisa profundamente o roubo do Bybit, revela os riscos de segurança das contas inteligentes Safe e explora os desafios de segurança enfrentados pelas bolsas de criptomoedas.

Qual é o Raydium (RAY)? Visão geral de A a Z das principais bolsas DEX na Solana (Atualização 2025)
Raydium (RAY) é uma das principais bolsas descentralizadas (DEXs) na Solana, oferecendo transações rápidas e de baixo custo e liquidez profunda para traders.

Coinglass: O “Espelho Mágico” do mercado de criptomoedas - Captura Cada Flutuação
Como uma plataforma de análise orientada por dados, Coinglass tornou-se um recurso essencial para os traders que procuram tomar decisões informadas.