logo WAXChuyển đổi 1 WAX (WAXP) sang Japanese Yen (JPY)

WAXP/JPY: 1 WAXP¥3.48 JPY

logo WAX
WAXP
logo JPY
JPY

Lần cập nhật mới nhất :

WAX Thị trường hôm nay

WAX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAX được chuyển đổi thành Japanese Yen (JPY) là ¥3.48. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,504,100,000.00 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAX tính bằng JPY là ¥1,756,984,889,198.83. Trong 24h qua, giá của WAX tính bằng JPY đã tăng ¥0.0002985, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.25%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAX tính bằng JPY là ¥398.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1WAXP sang JPY

¥3.48+1.25%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang JPY là ¥3.48 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +1.25% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WAXP/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/JPY trong ngày qua.

Giao dịch WAX

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo WAXWAXP/USDT
Spot
$ 0.02418
+1.25%
logo WAXWAXP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.02426
+1.51%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WAXP/USDT là $0.02418, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.25%, Giá giao dịch Giao ngay WAXP/USDT là $0.02418 và +1.25%, và Giá giao dịch Hợp đồng WAXP/USDT là $0.02426 và +1.51%.

Bảng chuyển đổi WAX sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi WAXP sang JPY

logo WAXSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1WAXP
3.48JPY
2WAXP
6.96JPY
3WAXP
10.44JPY
4WAXP
13.92JPY
5WAXP
17.40JPY
6WAXP
20.89JPY
7WAXP
24.37JPY
8WAXP
27.85JPY
9WAXP
31.33JPY
10WAXP
34.81JPY
100WAXP
348.19JPY
500WAXP
1,740.98JPY
1000WAXP
3,481.96JPY
5000WAXP
17,409.80JPY
10000WAXP
34,819.61JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang WAXP

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo WAX
1JPY
0.2871WAXP
2JPY
0.5743WAXP
3JPY
0.8615WAXP
4JPY
1.14WAXP
5JPY
1.43WAXP
6JPY
1.72WAXP
7JPY
2.01WAXP
8JPY
2.29WAXP
9JPY
2.58WAXP
10JPY
2.87WAXP
1000JPY
287.19WAXP
5000JPY
1,435.97WAXP
10000JPY
2,871.94WAXP
50000JPY
14,359.72WAXP
100000JPY
28,719.44WAXP

Các bảng chuyển đổi số tiền từ WAXP sang JPY và từ JPY sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000WAXP sang JPY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang WAXP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1WAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹2.02 INR , 1 WAXP = Rp366.8 IDR,1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo JPY
JPY
logo GTGT
0.1621
logo BTCBTC
0.0000413
logo ETHETH
0.001804
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.46
logo BNBBNB
0.005683
logo SOLSOL
0.0258
logo USDCUSDC
3.47
logo ADAADA
4.71
logo DOGEDOGE
20.00
logo TRXTRX
15.73
logo STETHSTETH
0.001787
logo SMARTSMART
2,305.56
logo PIPI
2.27
logo WBTCWBTC
0.00004149
logo LEOLEO
0.3586

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT,JPY sang BTC,JPY sang ETH,JPY sang USBT , JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng WAX của bạn

01

Nhập số lượng WAXP của bạn

Nhập số lượng WAXP của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại bằng Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua WAX

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về WAX (WAXP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.