Chuyển đổi 1 WAX (WAXP) sang Guyanese Dollar (GYD)
WAXP/GYD: 1 WAXP ≈ $4.78 GYD
WAX Thị trường hôm nay
WAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAXP được chuyển đổi thành Guyanese Dollar (GYD) là $4.77. Với nguồn cung lưu hành là 3,504,099,600.00 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAXP tính bằng GYD là $3,502,544,347,463.76. Trong 24h qua, giá của WAXP tính bằng GYD đã giảm $-0.00138, thể hiện mức giảm -5.74%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAXP tính bằng GYD là $579.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $3.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1WAXP sang GYD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang GYD là $4.77 GYD, với tỷ lệ thay đổi là -5.74% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WAXP/GYD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/GYD trong ngày qua.
Giao dịch WAX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.02267 | -6.36% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.02277 | -5.01% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WAXP/USDT là $0.02267, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -6.36%, Giá giao dịch Giao ngay WAXP/USDT là $0.02267 và -6.36%, và Giá giao dịch Hợp đồng WAXP/USDT là $0.02277 và -5.01%.
Bảng chuyển đổi WAX sang Guyanese Dollar
Bảng chuyển đổi WAXP sang GYD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAXP | 4.77GYD |
2WAXP | 9.55GYD |
3WAXP | 14.32GYD |
4WAXP | 19.10GYD |
5WAXP | 23.87GYD |
6WAXP | 28.65GYD |
7WAXP | 33.43GYD |
8WAXP | 38.20GYD |
9WAXP | 42.98GYD |
10WAXP | 47.75GYD |
100WAXP | 477.59GYD |
500WAXP | 2,387.98GYD |
1000WAXP | 4,775.96GYD |
5000WAXP | 23,879.84GYD |
10000WAXP | 47,759.68GYD |
Bảng chuyển đổi GYD sang WAXP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GYD | 0.2093WAXP |
2GYD | 0.4187WAXP |
3GYD | 0.6281WAXP |
4GYD | 0.8375WAXP |
5GYD | 1.04WAXP |
6GYD | 1.25WAXP |
7GYD | 1.46WAXP |
8GYD | 1.67WAXP |
9GYD | 1.88WAXP |
10GYD | 2.09WAXP |
1000GYD | 209.38WAXP |
5000GYD | 1,046.90WAXP |
10000GYD | 2,093.81WAXP |
50000GYD | 10,469.08WAXP |
100000GYD | 20,938.16WAXP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ WAXP sang GYD và từ GYD sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000WAXP sang GYD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GYD sang WAXP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1WAX phổ biến
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | £0.02 JEP |
![]() | с1.92 KGS |
![]() | CF10.06 KMF |
![]() | $0.02 KYD |
![]() | ₭499.94 LAK |
![]() | $4.49 LRD |
![]() | L0.4 LSL |
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | Ls0 LVL |
![]() | ل.د0.11 LYD |
![]() | L0.4 MDL |
![]() | Ar103.71 MGA |
![]() | ден1.26 MKD |
![]() | MOP$0.18 MOP |
![]() | UM0 MRO |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WAXP = $undefined USD, 1 WAXP = € EUR, 1 WAXP = ₹ INR , 1 WAXP = Rp IDR,1 WAXP = $ CAD, 1 WAXP = £ GBP, 1 WAXP = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GYD
ETH chuyển đổi sang GYD
USDT chuyển đổi sang GYD
XRP chuyển đổi sang GYD
BNB chuyển đổi sang GYD
SOL chuyển đổi sang GYD
USDC chuyển đổi sang GYD
ADA chuyển đổi sang GYD
DOGE chuyển đổi sang GYD
TRX chuyển đổi sang GYD
STETH chuyển đổi sang GYD
SMART chuyển đổi sang GYD
WBTC chuyển đổi sang GYD
LEO chuyển đổi sang GYD
LINK chuyển đổi sang GYD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GYD, ETH sang GYD, USDT sang GYD, BNB sang GYD, SOL sang GYD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1047 |
![]() | 0.00002841 |
![]() | 0.001209 |
![]() | 2.39 |
![]() | 1.00 |
![]() | 0.003759 |
![]() | 0.01851 |
![]() | 2.38 |
![]() | 3.38 |
![]() | 14.13 |
![]() | 10.20 |
![]() | 0.001213 |
![]() | 1,558.41 |
![]() | 0.00002836 |
![]() | 0.2417 |
![]() | 0.1694 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Guyanese Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GYD sang GT, GYD sang USDT,GYD sang BTC,GYD sang ETH,GYD sang USBT , GYD sang PEPE, GYD sang EIGEN, GYD sang OG, v.v.
Nhập số lượng WAX của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Chọn Guyanese Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guyanese Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại bằng Guyanese Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang GYD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Guyanese Dollar (GYD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Guyanese Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Guyanese Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Guyanese Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guyanese Dollar (GYD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

Токен SPICE: Ядро игровой вселенной Lowlife Forms и будущее научно-фантастических RPG
Статья знакомит с тем, как SPICE способствует интеграции игр, искусственного интеллекта и криптокультуры, а также уникальной системой NPC и механизмом создания пользовательских активов Lowlife Forms.

Ежедневные новости
MUBARAK вышел в сеть и вырос более чем в 50 раз

МУБАРАК Coin: Анализ перехода от Meme Token к утилитарному блокчейн-проекту
Этот анализ объективно оценивает особенности монет MUBARAK, недавние рыночные показатели и ключевую информацию, которую инвесторы должны понимать перед тем, как рассматривать эту новую криптовалюту.

Токены CZ и MUBARAK, новое внимание крипторынка
Жао Чангпэн (CZ) вызвал жаркое обсуждение и резкие колебания цен на рынке, покупая примерно на $600 токенов MUBARAK через PancakeSwap.

Глубокое погружение в экосистему
Эта статья рассмотрит синергию между PancakeSwap, BSC и Mubarak и их потенциал в будущем.

Что такое Hyperliquid? Где можно купить токены HYPE?
Рост Hyperliquid обусловлен не только его технологическими инновациями, но, что более важно, его уникальной моделью развития, основанной на сообществе.