logo WAXChuyển đổi 1 WAX (WAXP) sang Cayman Islands Dollar (KYD)

WAXP/KYD: 1 WAXP$0.02 KYD

logo WAX
WAXP
logo KYD
KYD

Lần cập nhật mới nhất :

WAX Thị trường hôm nay

WAX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAXP được chuyển đổi thành Cayman Islands Dollar (KYD) là $0.02046. Với nguồn cung lưu hành là 3,504,099,600.00 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAXP tính bằng KYD là $59,759,584.34. Trong 24h qua, giá của WAXP tính bằng KYD đã giảm $-0.0001606, thể hiện mức giảm -0.65%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAXP tính bằng KYD là $2.30, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01328.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1WAXP sang KYD

$0.02-0.65%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang KYD là $0.02 KYD, với tỷ lệ thay đổi là -0.65% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WAXP/KYD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/KYD trong ngày qua.

Giao dịch WAX

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo WAXWAXP/USDT
Spot
$ 0.02456
+0.65%
logo WAXWAXP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.02438
+0.33%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WAXP/USDT là $0.02456, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.65%, Giá giao dịch Giao ngay WAXP/USDT là $0.02456 và +0.65%, và Giá giao dịch Hợp đồng WAXP/USDT là $0.02438 và +0.33%.

Bảng chuyển đổi WAX sang Cayman Islands Dollar

Bảng chuyển đổi WAXP sang KYD

logo WAXSố lượng
Chuyển thànhlogo KYD
1WAXP
0.01KYD
2WAXP
0.03KYD
3WAXP
0.05KYD
4WAXP
0.07KYD
5WAXP
0.09KYD
6WAXP
0.11KYD
7WAXP
0.13KYD
8WAXP
0.15KYD
9WAXP
0.17KYD
10WAXP
0.19KYD
10000WAXP
199.15KYD
50000WAXP
995.79KYD
100000WAXP
1,991.58KYD
500000WAXP
9,957.93KYD
1000000WAXP
19,915.87KYD

Bảng chuyển đổi KYD sang WAXP

logo KYDSố lượng
Chuyển thànhlogo WAX
1KYD
50.21WAXP
2KYD
100.42WAXP
3KYD
150.63WAXP
4KYD
200.84WAXP
5KYD
251.05WAXP
6KYD
301.26WAXP
7KYD
351.47WAXP
8KYD
401.68WAXP
9KYD
451.90WAXP
10KYD
502.11WAXP
100KYD
5,021.12WAXP
500KYD
25,105.60WAXP
1000KYD
50,211.21WAXP
5000KYD
251,056.06WAXP
10000KYD
502,112.13WAXP

Các bảng chuyển đổi số tiền từ WAXP sang KYD và từ KYD sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000WAXP sang KYD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KYD sang WAXP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1WAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WAXP = $undefined USD, 1 WAXP = € EUR, 1 WAXP = ₹ INR , 1 WAXP = Rp IDR,1 WAXP = $ CAD, 1 WAXP = £ GBP, 1 WAXP = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KYD, ETH sang KYD, USDT sang KYD, BNB sang KYD, SOL sang KYD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo KYD
KYD
logo GTGT
25.64
logo BTCBTC
0.006907
logo ETHETH
0.2944
logo USDTUSDT
599.96
logo XRPXRP
244.62
logo BNBBNB
0.9615
logo SOLSOL
4.31
logo USDCUSDC
600.08
logo ADAADA
828.76
logo DOGEDOGE
3,436.36
logo TRXTRX
2,640.83
logo STETHSTETH
0.2986
logo SMARTSMART
400,149.38
logo WBTCWBTC
0.007055
logo LINKLINK
40.72
logo LEOLEO
60.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cayman Islands Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KYD sang GT, KYD sang USDT,KYD sang BTC,KYD sang ETH,KYD sang USBT , KYD sang PEPE, KYD sang EIGEN, KYD sang OG, v.v.

Nhập số lượng WAX của bạn

01

Nhập số lượng WAXP của bạn

Nhập số lượng WAXP của bạn

02

Chọn Cayman Islands Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cayman Islands Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại bằng Cayman Islands Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang KYD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua WAX

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Cayman Islands Dollar (KYD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Cayman Islands Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Cayman Islands Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Cayman Islands Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cayman Islands Dollar (KYD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về WAX (WAXP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.