Chuyển đổi 1 WAX (WAXP) sang Mongolian Tögrög (MNT)
WAXP/MNT: 1 WAXP ≈ ₮81.88 MNT
WAX Thị trường hôm nay
WAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAX được chuyển đổi thành Mongolian Tögrög (MNT) là ₮81.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,504,100,000.00 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAX tính bằng MNT là ₮979,227,076,150,526.46. Trong 24h qua, giá của WAX tính bằng MNT đã tăng ₮0.00004788, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.2%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAX tính bằng MNT là ₮9,454.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₮54.42.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1WAXP sang MNT
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang MNT là ₮81.87 MNT, với tỷ lệ thay đổi là +0.2% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WAXP/MNT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/MNT trong ngày qua.
Giao dịch WAX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.02399 | +0.2% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.02385 | +0.00% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WAXP/USDT là $0.02399, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.2%, Giá giao dịch Giao ngay WAXP/USDT là $0.02399 và +0.2%, và Giá giao dịch Hợp đồng WAXP/USDT là $0.02385 và +0.00%.
Bảng chuyển đổi WAX sang Mongolian Tögrög
Bảng chuyển đổi WAXP sang MNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAXP | 81.87MNT |
2WAXP | 163.75MNT |
3WAXP | 245.63MNT |
4WAXP | 327.51MNT |
5WAXP | 409.39MNT |
6WAXP | 491.26MNT |
7WAXP | 573.14MNT |
8WAXP | 655.02MNT |
9WAXP | 736.90MNT |
10WAXP | 818.78MNT |
100WAXP | 8,187.82MNT |
500WAXP | 40,939.12MNT |
1000WAXP | 81,878.25MNT |
5000WAXP | 409,391.28MNT |
10000WAXP | 818,782.56MNT |
Bảng chuyển đổi MNT sang WAXP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MNT | 0.01221WAXP |
2MNT | 0.02442WAXP |
3MNT | 0.03663WAXP |
4MNT | 0.04885WAXP |
5MNT | 0.06106WAXP |
6MNT | 0.07327WAXP |
7MNT | 0.08549WAXP |
8MNT | 0.0977WAXP |
9MNT | 0.1099WAXP |
10MNT | 0.1221WAXP |
10000MNT | 122.13WAXP |
50000MNT | 610.66WAXP |
100000MNT | 1,221.32WAXP |
500000MNT | 6,106.62WAXP |
1000000MNT | 12,213.25WAXP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ WAXP sang MNT và từ MNT sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000WAXP sang MNT, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MNT sang WAXP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1WAX phổ biến
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | ৳2.86 BDT |
![]() | Ft8.43 HUF |
![]() | kr0.25 NOK |
![]() | د.م.0.23 MAD |
![]() | Nu.2 BTN |
![]() | лв0.04 BGN |
![]() | KSh3.09 KES |
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | $0.46 MXN |
![]() | $99.78 COP |
![]() | ₪0.09 ILS |
![]() | $22.25 CLP |
![]() | रू3.2 NPR |
![]() | ₾0.07 GEL |
![]() | د.ت0.07 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WAXP = $undefined USD, 1 WAXP = € EUR, 1 WAXP = ₹ INR , 1 WAXP = Rp IDR,1 WAXP = $ CAD, 1 WAXP = £ GBP, 1 WAXP = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MNT
ETH chuyển đổi sang MNT
USDT chuyển đổi sang MNT
XRP chuyển đổi sang MNT
BNB chuyển đổi sang MNT
SOL chuyển đổi sang MNT
USDC chuyển đổi sang MNT
ADA chuyển đổi sang MNT
DOGE chuyển đổi sang MNT
TRX chuyển đổi sang MNT
STETH chuyển đổi sang MNT
SMART chuyển đổi sang MNT
PI chuyển đổi sang MNT
WBTC chuyển đổi sang MNT
LINK chuyển đổi sang MNT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MNT, ETH sang MNT, USDT sang MNT, BNB sang MNT, SOL sang MNT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.006656 |
![]() | 0.000001755 |
![]() | 0.00007654 |
![]() | 0.1465 |
![]() | 0.06367 |
![]() | 0.0002345 |
![]() | 0.001168 |
![]() | 0.1464 |
![]() | 0.2067 |
![]() | 0.8726 |
![]() | 0.6627 |
![]() | 0.00007632 |
![]() | 92.89 |
![]() | 0.1136 |
![]() | 0.000001746 |
![]() | 0.01055 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mongolian Tögrög nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MNT sang GT, MNT sang USDT,MNT sang BTC,MNT sang ETH,MNT sang USBT , MNT sang PEPE, MNT sang EIGEN, MNT sang OG, v.v.
Nhập số lượng WAX của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Chọn Mongolian Tögrög
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mongolian Tögrög hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại bằng Mongolian Tögrög hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang MNT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Mongolian Tögrög (MNT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Mongolian Tögrög trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Mongolian Tögrög?
4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Mongolian Tögrög không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mongolian Tögrög (MNT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

什么是XRP加密货币:初学者指南
探索XRP加密货币的全面指南:了解其与比特币的区别、在跨境支付中的应用、购买和存储方法,以及未来发展前景。

WEPE coin是什么:价格、购买方法和投资前景
WEPE coin作为Web3生态系统中的新星,正以其独特的模因文化和实用功能吸引投资者目光。

Vine Coin是什么?Web3投资者必读指南
Vine Coin(VINE)正掀起Web3投资热潮,其价格波动引人注目。

XCN价格走势分析与投资前景
探索XCN价格的惊人之旅:从低谷到新高。深入分析技术突破、市场情绪和投资策略,把握Chain加密货币的潜在10倍收益机会。实时更新价格走势,为投资者和区块链爱好者提供专业洞察。

GRASS 代币价格多少?Grass 是什么项目?
投资者可以通过 Gate.io 交易所轻松地买卖GRASS代币,参与到这个新兴的AI数据收集网络中来。

Hyperliquid 是什么?可以在哪里购买 HYPE 代币?
Hyperliquid的崛起不仅仅源于其技术创新,更重要的是其独特的社区驱动发展模式。