Chuyển đổi 1 WAX (WAXP) sang Philippine Peso (PHP)
WAXP/PHP: 1 WAXP ≈ ₱1.30 PHP
WAX Thị trường hôm nay
WAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAXP được chuyển đổi thành Philippine Peso (PHP) là ₱1.30. Với nguồn cung lưu hành là 3,504,100,000.00 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAXP tính bằng PHP là ₱253,708,888,872.48. Trong 24h qua, giá của WAXP tính bằng PHP đã giảm ₱-0.0005083, thể hiện mức giảm -2.12%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAXP tính bằng PHP là ₱154.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₱0.8872.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1WAXP sang PHP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang PHP là ₱1.30 PHP, với tỷ lệ thay đổi là -2.12% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WAXP/PHP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/PHP trong ngày qua.
Giao dịch WAX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.02347 | -2.12% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.02336 | -2.59% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WAXP/USDT là $0.02347, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.12%, Giá giao dịch Giao ngay WAXP/USDT là $0.02347 và -2.12%, và Giá giao dịch Hợp đồng WAXP/USDT là $0.02336 và -2.59%.
Bảng chuyển đổi WAX sang Philippine Peso
Bảng chuyển đổi WAXP sang PHP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAXP | 1.30PHP |
2WAXP | 2.60PHP |
3WAXP | 3.90PHP |
4WAXP | 5.20PHP |
5WAXP | 6.50PHP |
6WAXP | 7.80PHP |
7WAXP | 9.10PHP |
8WAXP | 10.41PHP |
9WAXP | 11.71PHP |
10WAXP | 13.01PHP |
100WAXP | 130.13PHP |
500WAXP | 650.67PHP |
1000WAXP | 1,301.35PHP |
5000WAXP | 6,506.75PHP |
10000WAXP | 13,013.51PHP |
Bảng chuyển đổi PHP sang WAXP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHP | 0.7684WAXP |
2PHP | 1.53WAXP |
3PHP | 2.30WAXP |
4PHP | 3.07WAXP |
5PHP | 3.84WAXP |
6PHP | 4.61WAXP |
7PHP | 5.37WAXP |
8PHP | 6.14WAXP |
9PHP | 6.91WAXP |
10PHP | 7.68WAXP |
1000PHP | 768.43WAXP |
5000PHP | 3,842.15WAXP |
10000PHP | 7,684.31WAXP |
50000PHP | 38,421.58WAXP |
100000PHP | 76,843.17WAXP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ WAXP sang PHP và từ PHP sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000WAXP sang PHP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PHP sang WAXP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1WAX phổ biến
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹1.95 INR |
![]() | Rp354.82 IDR |
![]() | $0.03 CAD |
![]() | £0.02 GBP |
![]() | ฿0.77 THB |
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | ₽2.16 RUB |
![]() | R$0.13 BRL |
![]() | د.إ0.09 AED |
![]() | ₺0.8 TRY |
![]() | ¥0.16 CNY |
![]() | ¥3.37 JPY |
![]() | $0.18 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹1.95 INR , 1 WAXP = Rp354.82 IDR,1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PHP
ETH chuyển đổi sang PHP
USDT chuyển đổi sang PHP
XRP chuyển đổi sang PHP
BNB chuyển đổi sang PHP
SOL chuyển đổi sang PHP
USDC chuyển đổi sang PHP
ADA chuyển đổi sang PHP
DOGE chuyển đổi sang PHP
TRX chuyển đổi sang PHP
STETH chuyển đổi sang PHP
SMART chuyển đổi sang PHP
PI chuyển đổi sang PHP
WBTC chuyển đổi sang PHP
LEO chuyển đổi sang PHP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PHP, ETH sang PHP, USDT sang PHP, BNB sang PHP, SOL sang PHP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4274 |
![]() | 0.0001086 |
![]() | 0.004774 |
![]() | 8.98 |
![]() | 3.93 |
![]() | 0.01501 |
![]() | 0.06996 |
![]() | 8.98 |
![]() | 12.82 |
![]() | 53.81 |
![]() | 42.08 |
![]() | 0.004627 |
![]() | 5,637.89 |
![]() | 6.18 |
![]() | 0.0001084 |
![]() | 0.9454 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Philippine Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PHP sang GT, PHP sang USDT,PHP sang BTC,PHP sang ETH,PHP sang USBT , PHP sang PEPE, PHP sang EIGEN, PHP sang OG, v.v.
Nhập số lượng WAX của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Chọn Philippine Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Philippine Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại bằng Philippine Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang PHP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Philippine Peso (PHP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Philippine Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Philippine Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Philippine Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Philippine Peso (PHP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

Apa Mata Uang Kripto Terbaik yang Harus Dibeli Saat Ini?
Bitcoin tetap menjadi pemimpin tak terbantahkan dalam bidang investasi Aset Kripto.

Semua yang Perlu Anda Ketahui Tentang XRP dan Berita Terkait SEC
Ke depan, perubahan potensial dalam kepemimpinan SEC mungkin akan lebih menguntungkan XRP dan industri cryptocurrency secara umum.

Apa Itu Grokcoin? Bagaimana Hubungannya dengan Grok AI Elon Musk?
Koin meme on-chain populer GROKCOIN telah terdaftar di Zona Inovasi Gate.io hari ini.

Apa itu Grokcoin, dan bagaimana cara membeli Grokcoin?
Di dunia cryptocurrency, token-token baru muncul dalam aliran yang tak berujung, dan Grokcoin telah mulai muncul dalam beberapa tahun terakhir dengan latar belakang dan kinerja pasar yang unik.

Apa itu Grokcoin: analisis lengkap harga, pembelian, penambangan, dan dompet
Apa itu Grokcoin: analisis lengkap harga, pembelian, penambangan, dan dompet

Penelitian Web3 Mingguan | Pasar memasuki periode osilasi dan rebound minggu ini; Pada bulan Februari, proyek enkripsi mengumpulkan total $951 juta.
Grayscale berkolaborasi dengan strategi kripto AS ketika SEC, CFTC, dan pejabat mempersiapkan pertemuan pada 21 Maret.