Chuyển đổi 1 WAX (WAXP) sang Rwandan Franc (RWF)
WAXP/RWF: 1 WAXP ≈ RF32.17 RWF
WAX Thị trường hôm nay
WAX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAX được chuyển đổi thành Rwandan Franc (RWF) là RF32.17. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,504,100,000.00 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAX tính bằng RWF là RF151,022,055,655,230.96. Trong 24h qua, giá của WAX tính bằng RWF đã tăng RF0.0005377, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.29%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAX tính bằng RWF là RF3,710.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RF21.36.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1WAXP sang RWF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang RWF là RF32.17 RWF, với tỷ lệ thay đổi là +2.29% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WAXP/RWF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/RWF trong ngày qua.
Giao dịch WAX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.02402 | +2.29% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.02387 | +1.10% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WAXP/USDT là $0.02402, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.29%, Giá giao dịch Giao ngay WAXP/USDT là $0.02402 và +2.29%, và Giá giao dịch Hợp đồng WAXP/USDT là $0.02387 và +1.10%.
Bảng chuyển đổi WAX sang Rwandan Franc
Bảng chuyển đổi WAXP sang RWF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAXP | 32.40RWF |
2WAXP | 64.80RWF |
3WAXP | 97.20RWF |
4WAXP | 129.61RWF |
5WAXP | 162.01RWF |
6WAXP | 194.41RWF |
7WAXP | 226.81RWF |
8WAXP | 259.22RWF |
9WAXP | 291.62RWF |
10WAXP | 324.02RWF |
100WAXP | 3,240.27RWF |
500WAXP | 16,201.35RWF |
1000WAXP | 32,402.70RWF |
5000WAXP | 162,013.54RWF |
10000WAXP | 324,027.08RWF |
Bảng chuyển đổi RWF sang WAXP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RWF | 0.03086WAXP |
2RWF | 0.06172WAXP |
3RWF | 0.09258WAXP |
4RWF | 0.1234WAXP |
5RWF | 0.1543WAXP |
6RWF | 0.1851WAXP |
7RWF | 0.216WAXP |
8RWF | 0.2468WAXP |
9RWF | 0.2777WAXP |
10RWF | 0.3086WAXP |
10000RWF | 308.61WAXP |
50000RWF | 1,543.08WAXP |
100000RWF | 3,086.16WAXP |
500000RWF | 15,430.80WAXP |
1000000RWF | 30,861.61WAXP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ WAXP sang RWF và từ RWF sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000WAXP sang RWF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RWF sang WAXP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1WAX phổ biến
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹2.01 INR |
![]() | Rp364.38 IDR |
![]() | $0.03 CAD |
![]() | £0.02 GBP |
![]() | ฿0.79 THB |
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | ₽2.22 RUB |
![]() | R$0.13 BRL |
![]() | د.إ0.09 AED |
![]() | ₺0.82 TRY |
![]() | ¥0.17 CNY |
![]() | ¥3.46 JPY |
![]() | $0.19 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹2.01 INR , 1 WAXP = Rp364.38 IDR,1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RWF
ETH chuyển đổi sang RWF
USDT chuyển đổi sang RWF
XRP chuyển đổi sang RWF
BNB chuyển đổi sang RWF
SOL chuyển đổi sang RWF
USDC chuyển đổi sang RWF
ADA chuyển đổi sang RWF
DOGE chuyển đổi sang RWF
TRX chuyển đổi sang RWF
STETH chuyển đổi sang RWF
SMART chuyển đổi sang RWF
PI chuyển đổi sang RWF
WBTC chuyển đổi sang RWF
LEO chuyển đổi sang RWF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RWF, ETH sang RWF, USDT sang RWF, BNB sang RWF, SOL sang RWF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01722 |
![]() | 0.00000449 |
![]() | 0.0001964 |
![]() | 0.3733 |
![]() | 0.1603 |
![]() | 0.0005962 |
![]() | 0.002943 |
![]() | 0.3732 |
![]() | 0.519 |
![]() | 2.19 |
![]() | 1.72 |
![]() | 0.0001953 |
![]() | 241.13 |
![]() | 0.2771 |
![]() | 0.000004476 |
![]() | 0.03915 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Rwandan Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RWF sang GT, RWF sang USDT,RWF sang BTC,RWF sang ETH,RWF sang USBT , RWF sang PEPE, RWF sang EIGEN, RWF sang OG, v.v.
Nhập số lượng WAX của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Chọn Rwandan Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Rwandan Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại bằng Rwandan Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang RWF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Rwandan Franc (RWF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Rwandan Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Rwandan Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Rwandan Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rwandan Franc (RWF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

Apa Mata Uang Kripto Terbaik yang Harus Dibeli Saat Ini?
Bitcoin tetap menjadi pemimpin tak terbantahkan dalam bidang investasi Aset Kripto.

Semua yang Perlu Anda Ketahui Tentang XRP dan Berita Terkait SEC
Ke depan, perubahan potensial dalam kepemimpinan SEC mungkin akan lebih menguntungkan XRP dan industri cryptocurrency secara umum.

Apa Itu Grokcoin? Bagaimana Hubungannya dengan Grok AI Elon Musk?
Koin meme on-chain populer GROKCOIN telah terdaftar di Zona Inovasi Gate.io hari ini.

Apa itu Grokcoin, dan bagaimana cara membeli Grokcoin?
Di dunia cryptocurrency, token-token baru muncul dalam aliran yang tak berujung, dan Grokcoin telah mulai muncul dalam beberapa tahun terakhir dengan latar belakang dan kinerja pasar yang unik.

Apa itu Grokcoin: analisis lengkap harga, pembelian, penambangan, dan dompet
Apa itu Grokcoin: analisis lengkap harga, pembelian, penambangan, dan dompet

Penelitian Web3 Mingguan | Pasar memasuki periode osilasi dan rebound minggu ini; Pada bulan Februari, proyek enkripsi mengumpulkan total $951 juta.
Grayscale berkolaborasi dengan strategi kripto AS ketika SEC, CFTC, dan pejabat mempersiapkan pertemuan pada 21 Maret.