Chuyển đổi 1 WAX (WAXP) sang Tongan Paʻanga (TOP)
WAXP/TOP: 1 WAXP ≈ T$0.06 TOP
WAX Thị trường hôm nay
WAX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAX được chuyển đổi thành Tongan Paʻanga (TOP) là T$0.05825. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,504,099,600.00 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAX tính bằng TOP là T$469,229,631.26. Trong 24h qua, giá của WAX tính bằng TOP đã tăng T$0.0002553, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.02%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAX tính bằng TOP là T$6.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là T$0.03665.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1WAXP sang TOP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang TOP là T$0.05 TOP, với tỷ lệ thay đổi là +1.02% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WAXP/TOP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/TOP trong ngày qua.
Giao dịch WAX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.02529 | +4.24% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.02532 | +4.41% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WAXP/USDT là $0.02529, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +4.24%, Giá giao dịch Giao ngay WAXP/USDT là $0.02529 và +4.24%, và Giá giao dịch Hợp đồng WAXP/USDT là $0.02532 và +4.41%.
Bảng chuyển đổi WAX sang Tongan Paʻanga
Bảng chuyển đổi WAXP sang TOP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAXP | 0.05TOP |
2WAXP | 0.11TOP |
3WAXP | 0.17TOP |
4WAXP | 0.23TOP |
5WAXP | 0.29TOP |
6WAXP | 0.34TOP |
7WAXP | 0.4TOP |
8WAXP | 0.46TOP |
9WAXP | 0.52TOP |
10WAXP | 0.58TOP |
10000WAXP | 582.51TOP |
50000WAXP | 2,912.57TOP |
100000WAXP | 5,825.15TOP |
500000WAXP | 29,125.79TOP |
1000000WAXP | 58,251.59TOP |
Bảng chuyển đổi TOP sang WAXP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TOP | 17.16WAXP |
2TOP | 34.33WAXP |
3TOP | 51.50WAXP |
4TOP | 68.66WAXP |
5TOP | 85.83WAXP |
6TOP | 103.00WAXP |
7TOP | 120.16WAXP |
8TOP | 137.33WAXP |
9TOP | 154.50WAXP |
10TOP | 171.66WAXP |
100TOP | 1,716.69WAXP |
500TOP | 8,583.45WAXP |
1000TOP | 17,166.91WAXP |
5000TOP | 85,834.56WAXP |
10000TOP | 171,669.12WAXP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ WAXP sang TOP và từ TOP sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000WAXP sang TOP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TOP sang WAXP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1WAX phổ biến
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | $0.03 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹2.15 INR |
![]() | Rp390.32 IDR |
![]() | $0.03 CAD |
![]() | £0.02 GBP |
![]() | ฿0.85 THB |
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | ₽2.38 RUB |
![]() | R$0.14 BRL |
![]() | د.إ0.09 AED |
![]() | ₺0.88 TRY |
![]() | ¥0.18 CNY |
![]() | ¥3.71 JPY |
![]() | $0.2 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WAXP = $0.03 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹2.15 INR , 1 WAXP = Rp390.32 IDR,1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TOP
ETH chuyển đổi sang TOP
USDT chuyển đổi sang TOP
XRP chuyển đổi sang TOP
BNB chuyển đổi sang TOP
SOL chuyển đổi sang TOP
USDC chuyển đổi sang TOP
DOGE chuyển đổi sang TOP
ADA chuyển đổi sang TOP
TRX chuyển đổi sang TOP
STETH chuyển đổi sang TOP
SMART chuyển đổi sang TOP
WBTC chuyển đổi sang TOP
LINK chuyển đổi sang TOP
TON chuyển đổi sang TOP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TOP, ETH sang TOP, USDT sang TOP, BNB sang TOP, SOL sang TOP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 9.17 |
![]() | 0.002485 |
![]() | 0.1037 |
![]() | 217.50 |
![]() | 88.26 |
![]() | 0.3471 |
![]() | 1.55 |
![]() | 217.50 |
![]() | 1,233.09 |
![]() | 298.44 |
![]() | 952.88 |
![]() | 0.1045 |
![]() | 144,042.90 |
![]() | 0.002501 |
![]() | 14.38 |
![]() | 59.20 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tongan Paʻanga nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TOP sang GT, TOP sang USDT,TOP sang BTC,TOP sang ETH,TOP sang USBT , TOP sang PEPE, TOP sang EIGEN, TOP sang OG, v.v.
Nhập số lượng WAX của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Chọn Tongan Paʻanga
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tongan Paʻanga hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại bằng Tongan Paʻanga hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang TOP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Tongan Paʻanga (TOP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Tongan Paʻanga trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Tongan Paʻanga?
4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Tongan Paʻanga không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tongan Paʻanga (TOP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

โทเค็น SPICE: แกนกลางของจักรวาลเกม Lowlife Forms และอนาคตของเกม RPG แนว Sci-Fi
บทความนำเสนอว่า SPICE สนับสนุนการผสานของเกม AI และวัฒนธรรมคริปโต รวมถึงระบบ NPC ที่เป็นเอกลักษณ์ของ Lowlife Forms และกลไกการสร้างสินทรัพย์ของผู้ใช้

Daily News
MUBARAK ได้เข้าสู่โลกออนไลน์และเพิ่มขึ้นมากกว่า 50 เท่า

MUBARAK Coin: การวิเคราะห์การเปลี่ยนจาก Meme Token
การวิเคราะห์นี้จะประเมิน MUBARAK coins ในมุมมองที่เป็นวัตถุประสงค์ คุณสมบัติ ประสิทธิภาพในตลาดเร็วๆ นี้

โทเค็น CZ และ MUBARAK เป็นจุดศูนย์ใหม่ของตลาดคริปโต
Zhao Changpeng (CZ) กระตุ้นการอภิปรายและการเปลี่ยนแปลงราคาที่แผ่นดินในตลาด โดยการซื้อโทเค็น MUBARAK มูลค่าประมาณ 600 ดอลลาร์ ผ่าน PancakeSwap

การลงจมนี้เข้าไปในนิเวศ BSC: ปริมาณการเทรดของ
บทความนี้จะสำรวจความสอดคล้องระหว่าง PancakeSwap, BSC, และ Mubarak และศักยภาพในอนาคตของพวกเขา

Hyperliquidคืออะไร? ฉันสามารถซื้อโทเค็น HYPE ได้ที่ไหนคะ?
การเติบโตของ Hyperliquid ไม่ได้เกิดขึ้นเพียงเพราะนวัตกรรมทางเทคโนโลยี แต่สำคัญกว่านั้นคือโมเดลการพัฒนาของชุมชนที่เป็นเอกลักษณ์