logo WAXChuyển đổi 1 WAX (WAXP) sang Tanzanian Shilling (TZS)

WAXP/TZS: 1 WAXPSh67.09 TZS

logo WAX
WAXP
logo TZS
TZS

Lần cập nhật mới nhất :

WAX Thị trường hôm nay

WAX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAX được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh67.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,504,099,600.00 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAX tính bằng TZS là Sh638,844,154,044,230.03. Trong 24h qua, giá của WAX tính bằng TZS đã tăng Sh0.0004681, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.94%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAX tính bằng TZS là Sh7,527.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh43.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1WAXP sang TZS

Sh67.09+1.94%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang TZS là Sh67.09 TZS, với tỷ lệ thay đổi là +1.94% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WAXP/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/TZS trong ngày qua.

Giao dịch WAX

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo WAXWAXP/USDT
Spot
$ 0.0246
+1.94%
logo WAXWAXP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.02457
+1.65%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WAXP/USDT là $0.0246, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.94%, Giá giao dịch Giao ngay WAXP/USDT là $0.0246 và +1.94%, và Giá giao dịch Hợp đồng WAXP/USDT là $0.02457 và +1.65%.

Bảng chuyển đổi WAX sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi WAXP sang TZS

logo WAXSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1WAXP
67.09TZS
2WAXP
134.18TZS
3WAXP
201.27TZS
4WAXP
268.36TZS
5WAXP
335.45TZS
6WAXP
402.55TZS
7WAXP
469.64TZS
8WAXP
536.73TZS
9WAXP
603.82TZS
10WAXP
670.91TZS
100WAXP
6,709.18TZS
500WAXP
33,545.92TZS
1000WAXP
67,091.85TZS
5000WAXP
335,459.26TZS
10000WAXP
670,918.52TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang WAXP

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo WAX
1TZS
0.0149WAXP
2TZS
0.0298WAXP
3TZS
0.04471WAXP
4TZS
0.05961WAXP
5TZS
0.07452WAXP
6TZS
0.08942WAXP
7TZS
0.1043WAXP
8TZS
0.1192WAXP
9TZS
0.1341WAXP
10TZS
0.149WAXP
10000TZS
149.04WAXP
50000TZS
745.24WAXP
100000TZS
1,490.49WAXP
500000TZS
7,452.46WAXP
1000000TZS
14,904.93WAXP

Các bảng chuyển đổi số tiền từ WAXP sang TZS và từ TZS sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000WAXP sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TZS sang WAXP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1WAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹2.06 INR , 1 WAXP = Rp374.54 IDR,1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo TZS
TZS
logo GTGT
0.008355
logo BTCBTC
0.000002229
logo ETHETH
0.00009736
logo USDTUSDT
0.184
logo XRPXRP
0.08129
logo BNBBNB
0.0002893
logo SOLSOL
0.001479
logo USDCUSDC
0.1839
logo ADAADA
0.261
logo DOGEDOGE
1.10
logo TRXTRX
0.8234
logo STETHSTETH
0.00009765
logo SMARTSMART
121.61
logo WBTCWBTC
0.000002231
logo LEOLEO
0.0187
logo LINKLINK
0.01328

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng WAX của bạn

01

Nhập số lượng WAXP của bạn

Nhập số lượng WAXP của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua WAX

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về WAX (WAXP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.