logo WAXChuyển đổi 1 WAX (WAXP) sang Tanzanian Shilling (TZS)

WAXP/TZS: 1 WAXPSh63.56 TZS

logo WAX
WAXP
logo TZS
TZS

Lần cập nhật mới nhất :

WAX Thị trường hôm nay

WAX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAXP được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh63.55. Với nguồn cung lưu hành là 3,504,100,000.00 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAXP tính bằng TZS là Sh605,207,228,384,701.86. Trong 24h qua, giá của WAXP tính bằng TZS đã giảm Sh-0.0005083, thể hiện mức giảm -2.12%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAXP tính bằng TZS là Sh7,527.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh43.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1WAXP sang TZS

Sh63.55-2.12%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang TZS là Sh63.55 TZS, với tỷ lệ thay đổi là -2.12% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WAXP/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/TZS trong ngày qua.

Giao dịch WAX

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo WAXWAXP/USDT
Spot
$ 0.02347
-2.12%
logo WAXWAXP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.02336
-2.59%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WAXP/USDT là $0.02347, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.12%, Giá giao dịch Giao ngay WAXP/USDT là $0.02347 và -2.12%, và Giá giao dịch Hợp đồng WAXP/USDT là $0.02336 và -2.59%.

Bảng chuyển đổi WAX sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi WAXP sang TZS

logo WAXSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1WAXP
63.55TZS
2WAXP
127.11TZS
3WAXP
190.67TZS
4WAXP
254.23TZS
5WAXP
317.79TZS
6WAXP
381.35TZS
7WAXP
444.91TZS
8WAXP
508.47TZS
9WAXP
572.03TZS
10WAXP
635.59TZS
100WAXP
6,355.92TZS
500WAXP
31,779.63TZS
1000WAXP
63,559.27TZS
5000WAXP
317,796.36TZS
10000WAXP
635,592.72TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang WAXP

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo WAX
1TZS
0.01573WAXP
2TZS
0.03146WAXP
3TZS
0.0472WAXP
4TZS
0.06293WAXP
5TZS
0.07866WAXP
6TZS
0.0944WAXP
7TZS
0.1101WAXP
8TZS
0.1258WAXP
9TZS
0.1416WAXP
10TZS
0.1573WAXP
10000TZS
157.33WAXP
50000TZS
786.66WAXP
100000TZS
1,573.33WAXP
500000TZS
7,866.67WAXP
1000000TZS
15,733.34WAXP

Các bảng chuyển đổi số tiền từ WAXP sang TZS và từ TZS sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000WAXP sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TZS sang WAXP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1WAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹1.95 INR , 1 WAXP = Rp354.82 IDR,1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo TZS
TZS
logo GTGT
0.008752
logo BTCBTC
0.000002225
logo ETHETH
0.00009776
logo USDTUSDT
0.1839
logo XRPXRP
0.08061
logo BNBBNB
0.0003074
logo SOLSOL
0.001432
logo USDCUSDC
0.184
logo ADAADA
0.2625
logo DOGEDOGE
1.10
logo TRXTRX
0.8616
logo STETHSTETH
0.00009473
logo SMARTSMART
115.43
logo PIPI
0.1266
logo WBTCWBTC
0.000002221
logo LEOLEO
0.01935

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng WAX của bạn

01

Nhập số lượng WAXP của bạn

Nhập số lượng WAXP của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua WAX

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

Tìm hiểu thêm về WAX (WAXP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.