logo WAXChuyển đổi 1 WAX (WAXP) sang Tanzanian Shilling (TZS)

WAXP/TZS: 1 WAXPSh67.42 TZS

logo WAX
WAXP
logo TZS
TZS

Lần cập nhật mới nhất :

WAX Thị trường hôm nay

WAX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAX được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh67.41. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,504,099,600.00 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAX tính bằng TZS là Sh641,949,107,405,319.85. Trong 24h qua, giá của WAX tính bằng TZS đã tăng Sh0.000799, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.28%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAX tính bằng TZS là Sh7,527.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh43.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1WAXP sang TZS

Sh67.41+3.28%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang TZS là Sh67.41 TZS, với tỷ lệ thay đổi là +3.28% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WAXP/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/TZS trong ngày qua.

Giao dịch WAX

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo WAXWAXP/USDT
Spot
$ 0.02516
+3.28%
logo WAXWAXP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.02515
+3.16%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WAXP/USDT là $0.02516, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.28%, Giá giao dịch Giao ngay WAXP/USDT là $0.02516 và +3.28%, và Giá giao dịch Hợp đồng WAXP/USDT là $0.02515 và +3.16%.

Bảng chuyển đổi WAX sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi WAXP sang TZS

logo WAXSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1WAXP
67.41TZS
2WAXP
134.83TZS
3WAXP
202.25TZS
4WAXP
269.67TZS
5WAXP
337.08TZS
6WAXP
404.50TZS
7WAXP
471.92TZS
8WAXP
539.34TZS
9WAXP
606.76TZS
10WAXP
674.17TZS
100WAXP
6,741.79TZS
500WAXP
33,708.96TZS
1000WAXP
67,417.93TZS
5000WAXP
337,089.68TZS
10000WAXP
674,179.37TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang WAXP

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo WAX
1TZS
0.01483WAXP
2TZS
0.02966WAXP
3TZS
0.04449WAXP
4TZS
0.05933WAXP
5TZS
0.07416WAXP
6TZS
0.08899WAXP
7TZS
0.1038WAXP
8TZS
0.1186WAXP
9TZS
0.1334WAXP
10TZS
0.1483WAXP
10000TZS
148.32WAXP
50000TZS
741.64WAXP
100000TZS
1,483.28WAXP
500000TZS
7,416.42WAXP
1000000TZS
14,832.84WAXP

Các bảng chuyển đổi số tiền từ WAXP sang TZS và từ TZS sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000WAXP sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TZS sang WAXP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1WAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹2.07 INR , 1 WAXP = Rp376.36 IDR,1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo TZS
TZS
logo GTGT
0.008384
logo BTCBTC
0.000002218
logo ETHETH
0.0000952
logo USDTUSDT
0.184
logo XRPXRP
0.08028
logo BNBBNB
0.0002974
logo SOLSOL
0.001456
logo USDCUSDC
0.184
logo ADAADA
0.2597
logo DOGEDOGE
1.09
logo TRXTRX
0.7853
logo STETHSTETH
0.00009548
logo SMARTSMART
119.87
logo WBTCWBTC
0.000002225
logo LEOLEO
0.01852
logo LINKLINK
0.01323

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng WAX của bạn

01

Nhập số lượng WAXP của bạn

Nhập số lượng WAXP của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua WAX

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

Токен SPICE: Ядро игровой вселенной Lowlife Forms и будущее научно-фантастических RPG

Токен SPICE: Ядро игровой вселенной Lowlife Forms и будущее научно-фантастических RPG

Статья знакомит с тем, как SPICE способствует интеграции игр, искусственного интеллекта и криптокультуры, а также уникальной системой NPC и механизмом создания пользовательских активов Lowlife Forms.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-18
Ежедневные новости

Ежедневные новости

MUBARAK вышел в сеть и вырос более чем в 50 раз

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-18
МУБАРАК Coin: Анализ перехода от Meme Token к утилитарному блокчейн-проекту

МУБАРАК Coin: Анализ перехода от Meme Token к утилитарному блокчейн-проекту

Этот анализ объективно оценивает особенности монет MUBARAK, недавние рыночные показатели и ключевую информацию, которую инвесторы должны понимать перед тем, как рассматривать эту новую криптовалюту.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-18
Токены CZ и MUBARAK, новое внимание крипторынка

Токены CZ и MUBARAK, новое внимание крипторынка

Жао Чангпэн (CZ) вызвал жаркое обсуждение и резкие колебания цен на рынке, покупая примерно на $600 токенов MUBARAK через PancakeSwap.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-18
Глубокое погружение в экосистему

Глубокое погружение в экосистему

Эта статья рассмотрит синергию между PancakeSwap, BSC и Mubarak и их потенциал в будущем.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-18
Что такое Hyperliquid? Где можно купить токены HYPE?

Что такое Hyperliquid? Где можно купить токены HYPE?

Рост Hyperliquid обусловлен не только его технологическими инновациями, но, что более важно, его уникальной моделью развития, основанной на сообществе.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-17

Tìm hiểu thêm về WAX (WAXP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.