Chuyển đổi 1 WAX (WAXP) sang West African Cfa Franc (XOF)
WAXP/XOF: 1 WAXP ≈ FCFA14.22 XOF
WAX Thị trường hôm nay
WAX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAX được chuyển đổi thành West African Cfa Franc (XOF) là FCFA14.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,504,100,000.00 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAX tính bằng XOF là FCFA29,276,948,615,309.44. Trong 24h qua, giá của WAX tính bằng XOF đã tăng FCFA0.0005393, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.29%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAX tính bằng XOF là FCFA1,627.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA9.37.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1WAXP sang XOF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang XOF là FCFA14.21 XOF, với tỷ lệ thay đổi là +2.29% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WAXP/XOF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/XOF trong ngày qua.
Giao dịch WAX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.02409 | +2.29% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.02414 | +2.72% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WAXP/USDT là $0.02409, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.29%, Giá giao dịch Giao ngay WAXP/USDT là $0.02409 và +2.29%, và Giá giao dịch Hợp đồng WAXP/USDT là $0.02414 và +2.72%.
Bảng chuyển đổi WAX sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi WAXP sang XOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAXP | 14.18XOF |
2WAXP | 28.36XOF |
3WAXP | 42.54XOF |
4WAXP | 56.72XOF |
5WAXP | 70.90XOF |
6WAXP | 85.08XOF |
7WAXP | 99.26XOF |
8WAXP | 113.44XOF |
9WAXP | 127.63XOF |
10WAXP | 141.81XOF |
100WAXP | 1,418.12XOF |
500WAXP | 7,090.61XOF |
1000WAXP | 14,181.23XOF |
5000WAXP | 70,906.17XOF |
10000WAXP | 141,812.34XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang WAXP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOF | 0.07051WAXP |
2XOF | 0.141WAXP |
3XOF | 0.2115WAXP |
4XOF | 0.282WAXP |
5XOF | 0.3525WAXP |
6XOF | 0.423WAXP |
7XOF | 0.4936WAXP |
8XOF | 0.5641WAXP |
9XOF | 0.6346WAXP |
10XOF | 0.7051WAXP |
10000XOF | 705.15WAXP |
50000XOF | 3,525.78WAXP |
100000XOF | 7,051.57WAXP |
500000XOF | 35,257.86WAXP |
1000000XOF | 70,515.72WAXP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ WAXP sang XOF và từ XOF sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000WAXP sang XOF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XOF sang WAXP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1WAX phổ biến
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | SM0.26 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T0.08 TMT |
![]() | VT2.85 VUV |
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | WS$0.07 WST |
![]() | $0.07 XCD |
![]() | SDR0.02 XDR |
![]() | ₣2.58 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WAXP = $undefined USD, 1 WAXP = € EUR, 1 WAXP = ₹ INR , 1 WAXP = Rp IDR,1 WAXP = $ CAD, 1 WAXP = £ GBP, 1 WAXP = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XOF
ETH chuyển đổi sang XOF
USDT chuyển đổi sang XOF
XRP chuyển đổi sang XOF
BNB chuyển đổi sang XOF
SOL chuyển đổi sang XOF
USDC chuyển đổi sang XOF
ADA chuyển đổi sang XOF
DOGE chuyển đổi sang XOF
TRX chuyển đổi sang XOF
STETH chuyển đổi sang XOF
SMART chuyển đổi sang XOF
PI chuyển đổi sang XOF
WBTC chuyển đổi sang XOF
LEO chuyển đổi sang XOF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03906 |
![]() | 0.00001023 |
![]() | 0.000446 |
![]() | 0.8511 |
![]() | 0.3644 |
![]() | 0.001356 |
![]() | 0.0067 |
![]() | 0.8507 |
![]() | 1.18 |
![]() | 4.98 |
![]() | 3.95 |
![]() | 0.0004452 |
![]() | 548.17 |
![]() | 0.629 |
![]() | 0.00001024 |
![]() | 0.08925 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT,XOF sang BTC,XOF sang ETH,XOF sang USBT , XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.
Nhập số lượng WAX của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại bằng West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang West African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

Яка криптовалюта зараз найкраще купити?
Bitcoin залишається неперевершеним лідером у сфері інвестицій у криптовалютні активи.

Усе, що вам потрібно знати про XRP та новини, пов'язані з SEC
Зазираючи вперед, потенційні зміни в керівництві SEC можуть подальше сприяти XRP та загальній криптовалютній індустрії.

Що таке Grokcoin? Як він пов'язаний з штучним інтелектом Grok Ілона Маска?
Популярна мем-монета GROKCOIN на ланцюжку була додана до Інноваційної зони Gate.io сьогодні.

Що таке Grokcoin і як я можу купити Grokcoin?
У світі криптовалют нові токени виникають безкінечно, і Grokcoin поступово з'явився в останні роки завдяки своєму унікальному походженню та ринковій продуктивності.

Що таке Grokcoin: ціна, купівля, видобуток та повний аналіз гаманця
Що таке Grokcoin: ціна, купівля, видобуток та повний аналіз гаманця

Web3: Цього тижня ринок відновлюється, у лютому зібрано $951 млн.
Grayscale співпрацює зі стратегією криптовалют в США, коли SEC, CFTC та чиновники готуються до саміту 21 березня.