logo WorldcoinChuyển đổi 1 Worldcoin (WLD) sang Georgian Lari (GEL)

WLD/GEL: 1 WLD2.11 GEL

logo Worldcoin
WLD
logo GEL
GEL

Lần cập nhật mới nhất :

Worldcoin Thị trường hôm nay

Worldcoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WLD được chuyển đổi thành Georgian Lari (GEL) là ₾2.10. Với nguồn cung lưu hành là 1,214,606,300.00 WLD, tổng vốn hóa thị trường của WLD tính bằng GEL là ₾6,968,367,827.72. Trong 24h qua, giá của WLD tính bằng GEL đã giảm ₾-0.005934, thể hiện mức giảm -0.76%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WLD tính bằng GEL là ₾32.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₾1.90.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1WLD sang GEL

2.10-0.76%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WLD sang GEL là ₾2.10 GEL, với tỷ lệ thay đổi là -0.76% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WLD/GEL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WLD/GEL trong ngày qua.

Giao dịch Worldcoin

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo WorldcoinWLD/USDT
Spot
$ 0.7754
-1.00%
logo WorldcoinWLD/USDC
Spot
$ 0.779
-0.25%
logo WorldcoinWLD/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.7753
+0.18%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WLD/USDT là $0.7754, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.00%, Giá giao dịch Giao ngay WLD/USDT là $0.7754 và -1.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng WLD/USDT là $0.7753 và +0.18%.

Bảng chuyển đổi Worldcoin sang Georgian Lari

Bảng chuyển đổi WLD sang GEL

logo WorldcoinSố lượng
Chuyển thànhlogo GEL
1WLD
2.10GEL
2WLD
4.21GEL
3WLD
6.32GEL
4WLD
8.43GEL
5WLD
10.54GEL
6WLD
12.65GEL
7WLD
14.76GEL
8WLD
16.87GEL
9WLD
18.98GEL
10WLD
21.09GEL
100WLD
210.91GEL
500WLD
1,054.58GEL
1000WLD
2,109.16GEL
5000WLD
10,545.82GEL
10000WLD
21,091.65GEL

Bảng chuyển đổi GEL sang WLD

logo GELSố lượng
Chuyển thànhlogo Worldcoin
1GEL
0.4741WLD
2GEL
0.9482WLD
3GEL
1.42WLD
4GEL
1.89WLD
5GEL
2.37WLD
6GEL
2.84WLD
7GEL
3.31WLD
8GEL
3.79WLD
9GEL
4.26WLD
10GEL
4.74WLD
1000GEL
474.12WLD
5000GEL
2,370.60WLD
10000GEL
4,741.21WLD
50000GEL
23,706.05WLD
100000GEL
47,412.11WLD

Các bảng chuyển đổi số tiền từ WLD sang GEL và từ GEL sang WLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000WLD sang GEL, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GEL sang WLD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Worldcoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WLD = $undefined USD, 1 WLD = € EUR, 1 WLD = ₹ INR , 1 WLD = Rp IDR,1 WLD = $ CAD, 1 WLD = £ GBP, 1 WLD = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GEL, ETH sang GEL, USDT sang GEL, BNB sang GEL, SOL sang GEL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo GEL
GEL
logo GTGT
8.24
logo BTCBTC
0.002221
logo ETHETH
0.1013
logo USDTUSDT
183.86
logo XRPXRP
85.96
logo BNBBNB
0.3052
logo SOLSOL
1.47
logo USDCUSDC
183.72
logo DOGEDOGE
1,089.34
logo ADAADA
274.64
logo TRXTRX
796.46
logo STETHSTETH
0.1011
logo SMARTSMART
124,116.65
logo WBTCWBTC
0.002226
logo TONTON
48.25
logo LEOLEO
19.20

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Georgian Lari nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GEL sang GT, GEL sang USDT,GEL sang BTC,GEL sang ETH,GEL sang USBT , GEL sang PEPE, GEL sang EIGEN, GEL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Worldcoin của bạn

01

Nhập số lượng WLD của bạn

Nhập số lượng WLD của bạn

02

Chọn Georgian Lari

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Georgian Lari hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Worldcoin hiện tại bằng Georgian Lari hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Worldcoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Worldcoin sang GEL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Worldcoin

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Worldcoin sang Georgian Lari (GEL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Georgian Lari trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Georgian Lari?

4.Tôi có thể chuyển đổi Worldcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Georgian Lari không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Georgian Lari (GEL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Worldcoin (WLD)

Tìm hiểu thêm về Worldcoin (WLD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.