Chuyển đổi 1 Wrapped FTN (WFTN) sang Omani Rial (OMR)
WFTN/OMR: 1 WFTN ≈ ﷼1.51 OMR
Wrapped FTN Thị trường hôm nay
Wrapped FTN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WFTN được chuyển đổi thành Omani Rial (OMR) là ﷼1.51. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 WFTN, tổng vốn hóa thị trường của WFTN tính bằng OMR là ﷼0.00. Trong 24h qua, giá của WFTN tính bằng OMR đã giảm ﷼-0.01741, thể hiện mức giảm -0.44%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WFTN tính bằng OMR là ﷼1.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.7497.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1WFTN sang OMR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WFTN sang OMR là ﷼1.51 OMR, với tỷ lệ thay đổi là -0.44% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WFTN/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WFTN/OMR trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped FTN
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WFTN/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay WFTN/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng WFTN/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Wrapped FTN sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi WFTN sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WFTN | 1.51OMR |
2WFTN | 3.02OMR |
3WFTN | 4.54OMR |
4WFTN | 6.05OMR |
5WFTN | 7.57OMR |
6WFTN | 9.08OMR |
7WFTN | 10.60OMR |
8WFTN | 12.11OMR |
9WFTN | 13.63OMR |
10WFTN | 15.14OMR |
100WFTN | 151.49OMR |
500WFTN | 757.46OMR |
1000WFTN | 1,514.93OMR |
5000WFTN | 7,574.65OMR |
10000WFTN | 15,149.30OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang WFTN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 0.66WFTN |
2OMR | 1.32WFTN |
3OMR | 1.98WFTN |
4OMR | 2.64WFTN |
5OMR | 3.30WFTN |
6OMR | 3.96WFTN |
7OMR | 4.62WFTN |
8OMR | 5.28WFTN |
9OMR | 5.94WFTN |
10OMR | 6.60WFTN |
1000OMR | 660.09WFTN |
5000OMR | 3,300.48WFTN |
10000OMR | 6,600.96WFTN |
50000OMR | 33,004.82WFTN |
100000OMR | 66,009.65WFTN |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ WFTN sang OMR và từ OMR sang WFTN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000WFTN sang OMR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OMR sang WFTN, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Wrapped FTN phổ biến
Wrapped FTN | 1 WFTN |
---|---|
![]() | £2.96 JEP |
![]() | с332.05 KGS |
![]() | CF1,736.66 KMF |
![]() | $3.28 KYD |
![]() | ₭86,317.73 LAK |
![]() | $775.72 LRD |
![]() | L68.6 LSL |
Wrapped FTN | 1 WFTN |
---|---|
![]() | Ls0 LVL |
![]() | ل.د18.71 LYD |
![]() | L68.68 MDL |
![]() | Ar17,905.51 MGA |
![]() | ден217.18 MKD |
![]() | MOP$31.62 MOP |
![]() | UM0 MRO |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WFTN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WFTN = $undefined USD, 1 WFTN = € EUR, 1 WFTN = ₹ INR , 1 WFTN = Rp IDR,1 WFTN = $ CAD, 1 WFTN = £ GBP, 1 WFTN = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
PI chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 63.86 |
![]() | 0.01584 |
![]() | 0.6901 |
![]() | 1,300.62 |
![]() | 558.86 |
![]() | 2.25 |
![]() | 10.42 |
![]() | 1,300.26 |
![]() | 1,810.11 |
![]() | 7,743.18 |
![]() | 5,743.01 |
![]() | 0.6943 |
![]() | 854,395.60 |
![]() | 797.65 |
![]() | 0.01587 |
![]() | 134.90 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT,OMR sang BTC,OMR sang ETH,OMR sang USBT , OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wrapped FTN của bạn
Nhập số lượng WFTN của bạn
Nhập số lượng WFTN của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped FTN hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped FTN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped FTN sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wrapped FTN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped FTN sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped FTN sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped FTN sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped FTN sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped FTN (WFTN)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド
エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Pi通貨の価値は今日いくらですか?
Piコインの価値に興味がありますか?

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて
Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測
FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法
SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?
Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。