Chuyển đổi 1 Wrapped Velas (WVLX) sang US Dollar (USD)
WVLX/USD: 1 WVLX ≈ $0.00 USD
Wrapped Velas Thị trường hôm nay
Wrapped Velas đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WVLX được chuyển đổi thành US Dollar (USD) là $0.004367. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 WVLX, tổng vốn hóa thị trường của WVLX tính bằng USD là $0.00. Trong 24h qua, giá của WVLX tính bằng USD đã giảm $-0.0002877, thể hiện mức giảm -6.23%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WVLX tính bằng USD là $0.2992, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.004036.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1WVLX sang USD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WVLX sang USD là $0.00 USD, với tỷ lệ thay đổi là -6.23% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WVLX/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WVLX/USD trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped Velas
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WVLX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay WVLX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng WVLX/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Wrapped Velas sang US Dollar
Bảng chuyển đổi WVLX sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WVLX | 0.00USD |
2WVLX | 0.00USD |
3WVLX | 0.01USD |
4WVLX | 0.01USD |
5WVLX | 0.02USD |
6WVLX | 0.02USD |
7WVLX | 0.03USD |
8WVLX | 0.03USD |
9WVLX | 0.03USD |
10WVLX | 0.04USD |
100000WVLX | 436.71USD |
500000WVLX | 2,183.59USD |
1000000WVLX | 4,367.18USD |
5000000WVLX | 21,835.90USD |
10000000WVLX | 43,671.80USD |
Bảng chuyển đổi USD sang WVLX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 228.98WVLX |
2USD | 457.96WVLX |
3USD | 686.94WVLX |
4USD | 915.92WVLX |
5USD | 1,144.90WVLX |
6USD | 1,373.88WVLX |
7USD | 1,602.86WVLX |
8USD | 1,831.84WVLX |
9USD | 2,060.82WVLX |
10USD | 2,289.80WVLX |
100USD | 22,898.07WVLX |
500USD | 114,490.35WVLX |
1000USD | 228,980.71WVLX |
5000USD | 1,144,903.57WVLX |
10000USD | 2,289,807.15WVLX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ WVLX sang USD và từ USD sang WVLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000WVLX sang USD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang WVLX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Wrapped Velas phổ biến
Wrapped Velas | 1 WVLX |
---|---|
![]() | ₩5.82 KRW |
![]() | ₴0.18 UAH |
![]() | NT$0.14 TWD |
![]() | ₨1.21 PKR |
![]() | ₱0.24 PHP |
![]() | $0.01 AUD |
![]() | Kč0.1 CZK |
Wrapped Velas | 1 WVLX |
---|---|
![]() | RM0.02 MYR |
![]() | zł0.02 PLN |
![]() | kr0.04 SEK |
![]() | R0.08 ZAR |
![]() | Rs1.33 LKR |
![]() | $0.01 SGD |
![]() | $0.01 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WVLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WVLX = $undefined USD, 1 WVLX = € EUR, 1 WVLX = ₹ INR , 1 WVLX = Rp IDR,1 WVLX = $ CAD, 1 WVLX = £ GBP, 1 WVLX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
TON chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.79 |
![]() | 0.005951 |
![]() | 0.2648 |
![]() | 500.15 |
![]() | 232.00 |
![]() | 0.8206 |
![]() | 3.90 |
![]() | 499.75 |
![]() | 2,817.69 |
![]() | 719.83 |
![]() | 2,135.20 |
![]() | 0.2642 |
![]() | 338,066.26 |
![]() | 0.005959 |
![]() | 134.26 |
![]() | 35.46 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT,USD sang BTC,USD sang ETH,USD sang USBT , USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wrapped Velas của bạn
Nhập số lượng WVLX của bạn
Nhập số lượng WVLX của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped Velas hiện tại bằng US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped Velas.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped Velas sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wrapped Velas
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped Velas sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped Velas sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped Velas sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped Velas sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped Velas (WVLX)

KILO代币:KiloEx永续合约DEX的核心
本文深入探讨KILO代币及KiloEx永续合约DEX的创新特性,聚焦其在风险管理和资本效率方面的优势。

B3TR代币:项目介绍与近期新闻动态全解析
B3TR代币是VeBetterDAO生态系统中的实用型代币,旨在激励用户参与可持续行动并推动去中心化治理。

KILO代币:项目与最新动态一览
KILO代币作为KiloEx生态的核心组成部分,正以其清晰的代币模型、创新的交易平台和活跃的社区支持,逐渐在加密货币市场中崭露头角。

PENGU代币:Pudgy Penguins生态系统的核心
探索PENGU代币:Pudgy Penguins生态系统的核心

GUN代币深度解析
GUN代币作为GUNZ生态系统的核心资产,正迅速成为加密货币市场和游戏玩家关注的焦点。

探索加密货币世界:不可错过的交易所平台推荐
加密货币交易所是连接现实世界与数字资产市场的核心平台