Chuyển đổi 1 X-Coin (XCO) sang Kazakhstani Tenge (KZT)
XCO/KZT: 1 XCO ≈ ₸58.37 KZT
X-Coin Thị trường hôm nay
X-Coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XCO được chuyển đổi thành Kazakhstani Tenge (KZT) là ₸58.37. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 XCO, tổng vốn hóa thị trường của XCO tính bằng KZT là ₸0.00. Trong 24h qua, giá của XCO tính bằng KZT đã giảm ₸0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XCO tính bằng KZT là ₸99.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₸0.8139.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XCO sang KZT
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XCO sang KZT là ₸58.37 KZT, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XCO/KZT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCO/KZT trong ngày qua.
Giao dịch X-Coin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XCO/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay XCO/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng XCO/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi X-Coin sang Kazakhstani Tenge
Bảng chuyển đổi XCO sang KZT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCO | 58.37KZT |
2XCO | 116.74KZT |
3XCO | 175.11KZT |
4XCO | 233.48KZT |
5XCO | 291.85KZT |
6XCO | 350.22KZT |
7XCO | 408.59KZT |
8XCO | 466.96KZT |
9XCO | 525.33KZT |
10XCO | 583.70KZT |
100XCO | 5,837.03KZT |
500XCO | 29,185.16KZT |
1000XCO | 58,370.32KZT |
5000XCO | 291,851.60KZT |
10000XCO | 583,703.21KZT |
Bảng chuyển đổi KZT sang XCO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KZT | 0.01713XCO |
2KZT | 0.03426XCO |
3KZT | 0.05139XCO |
4KZT | 0.06852XCO |
5KZT | 0.08565XCO |
6KZT | 0.1027XCO |
7KZT | 0.1199XCO |
8KZT | 0.137XCO |
9KZT | 0.1541XCO |
10KZT | 0.1713XCO |
10000KZT | 171.31XCO |
50000KZT | 856.59XCO |
100000KZT | 1,713.19XCO |
500000KZT | 8,565.99XCO |
1000000KZT | 17,131.99XCO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XCO sang KZT và từ KZT sang XCO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XCO sang KZT, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KZT sang XCO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1X-Coin phổ biến
X-Coin | 1 XCO |
---|---|
![]() | $2.12 NAD |
![]() | ₼0.21 AZN |
![]() | Sh330.85 TZS |
![]() | so'm1,547.67 UZS |
![]() | FCFA71.56 XOF |
![]() | $117.58 ARS |
![]() | دج16.11 DZD |
X-Coin | 1 XCO |
---|---|
![]() | ₨5.57 MUR |
![]() | ﷼0.05 OMR |
![]() | S/0.46 PEN |
![]() | дин. or din.12.77 RSD |
![]() | $19.13 JMD |
![]() | TT$0.83 TTD |
![]() | kr16.6 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XCO = $undefined USD, 1 XCO = € EUR, 1 XCO = ₹ INR , 1 XCO = Rp IDR,1 XCO = $ CAD, 1 XCO = £ GBP, 1 XCO = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KZT
ETH chuyển đổi sang KZT
USDT chuyển đổi sang KZT
XRP chuyển đổi sang KZT
BNB chuyển đổi sang KZT
SOL chuyển đổi sang KZT
USDC chuyển đổi sang KZT
ADA chuyển đổi sang KZT
DOGE chuyển đổi sang KZT
TRX chuyển đổi sang KZT
STETH chuyển đổi sang KZT
SMART chuyển đổi sang KZT
WBTC chuyển đổi sang KZT
LEO chuyển đổi sang KZT
LINK chuyển đổi sang KZT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KZT, ETH sang KZT, USDT sang KZT, BNB sang KZT, SOL sang KZT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.04599 |
![]() | 0.0000124 |
![]() | 0.0005338 |
![]() | 1.04 |
![]() | 0.4378 |
![]() | 0.001645 |
![]() | 0.008232 |
![]() | 1.04 |
![]() | 1.47 |
![]() | 6.29 |
![]() | 4.42 |
![]() | 0.0005366 |
![]() | 679.00 |
![]() | 0.00001248 |
![]() | 0.106 |
![]() | 0.07466 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kazakhstani Tenge nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KZT sang GT, KZT sang USDT,KZT sang BTC,KZT sang ETH,KZT sang USBT , KZT sang PEPE, KZT sang EIGEN, KZT sang OG, v.v.
Nhập số lượng X-Coin của bạn
Nhập số lượng XCO của bạn
Nhập số lượng XCO của bạn
Chọn Kazakhstani Tenge
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kazakhstani Tenge hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá X-Coin hiện tại bằng Kazakhstani Tenge hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua X-Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi X-Coin sang KZT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua X-Coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ X-Coin sang Kazakhstani Tenge (KZT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ X-Coin sang Kazakhstani Tenge trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ X-Coin sang Kazakhstani Tenge?
4.Tôi có thể chuyển đổi X-Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Kazakhstani Tenge không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kazakhstani Tenge (KZT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến X-Coin (XCO)

API3 Price Prediction 2025: การทำนายราคาที่เป็นไปได้และปัจจัยสำคัญ
สำรวจศักยภาพของ API3 ที่มีโอกาสเติบโตถึง $2 โดยปี 2025 ปัจจัยการเคลื่อนไหวที่สำคัญ คำพยากรณ์ และความเสี่ยง

ข่าวล่าสุดเกี่ยวกับ EOS: เครือข่าย EOS เปลี่ยนชื่อเป็น Vaulta
วันนี้เครือข่าย EOS ประกาศว่าจะเปลี่ยนชื่อเป็น Vaulta ซึ่งเป็นเรื่องที่เป็นทางการของการเปลี่ยนแปลงกลยุทธ์ของมันเพื่อเป็นธนาคาร Web3

SIREN Token: สกุลเงินดิจิทัลที่ได้รับแรงบันดาลใจจากตำนานเทพเจ้ากรีก
บทความนี้จะแนะนำ SirenAI ซึ่งเป็นพลังขับเคลื่อนหลักของ SIREN และวิเคราะห์ข้อได้เปรียบอันเป็นเอกลักษณ์ในตลาดสกุลเงินดิจิทัล

Mubarak Coin คืออะไร? ซื้อ Mubarak Coin อย่างไร?
บทความนี้สำรวจ Mubarak Coin เหรียญดิจิทัลใหม่ที่กำลังจะเปิดตัวในปี 2025

ราคา FARTCOIN: ซื้อ FARTCOIN Tokens ที่ไหน?
The article details the core concepts of FARTCOIN, the innovative application of the Terminal of Truth platform, and its breakthroughs in AI conversation experience.

ราคาของโทเค็น Celestia (TIA) คือเท่าไหร่? โครงการ Celestia คืออะไร?
Celestia provides a new solution for the scalability and developer experience of blockchain through modular design, with the TIA token becoming a key metric for measuring its ecosystem value.