Chuyển đổi 1 X-Coin (XCO) sang Omani Rial (OMR)
XCO/OMR: 1 XCO ≈ ﷼0.05 OMR
X-Coin Thị trường hôm nay
X-Coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XCO được chuyển đổi thành Omani Rial (OMR) là ﷼0.04681. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 XCO, tổng vốn hóa thị trường của XCO tính bằng OMR là ﷼0.00. Trong 24h qua, giá của XCO tính bằng OMR đã giảm ﷼0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XCO tính bằng OMR là ﷼0.07961, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0006527.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XCO sang OMR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XCO sang OMR là ﷼0.04 OMR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XCO/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCO/OMR trong ngày qua.
Giao dịch X-Coin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XCO/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay XCO/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng XCO/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi X-Coin sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi XCO sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCO | 0.04OMR |
2XCO | 0.09OMR |
3XCO | 0.14OMR |
4XCO | 0.18OMR |
5XCO | 0.23OMR |
6XCO | 0.28OMR |
7XCO | 0.32OMR |
8XCO | 0.37OMR |
9XCO | 0.42OMR |
10XCO | 0.46OMR |
10000XCO | 468.14OMR |
50000XCO | 2,340.73OMR |
100000XCO | 4,681.47OMR |
500000XCO | 23,407.39OMR |
1000000XCO | 46,814.79OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang XCO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 21.36XCO |
2OMR | 42.72XCO |
3OMR | 64.08XCO |
4OMR | 85.44XCO |
5OMR | 106.80XCO |
6OMR | 128.16XCO |
7OMR | 149.52XCO |
8OMR | 170.88XCO |
9OMR | 192.24XCO |
10OMR | 213.60XCO |
100OMR | 2,136.07XCO |
500OMR | 10,680.38XCO |
1000OMR | 21,360.76XCO |
5000OMR | 106,803.83XCO |
10000OMR | 213,607.67XCO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XCO sang OMR và từ OMR sang XCO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000XCO sang OMR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang XCO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1X-Coin phổ biến
X-Coin | 1 XCO |
---|---|
![]() | ৳14.55 BDT |
![]() | Ft42.91 HUF |
![]() | kr1.28 NOK |
![]() | د.م.1.18 MAD |
![]() | Nu.10.17 BTN |
![]() | лв0.21 BGN |
![]() | KSh15.71 KES |
X-Coin | 1 XCO |
---|---|
![]() | $2.36 MXN |
![]() | $507.87 COP |
![]() | ₪0.46 ILS |
![]() | $113.24 CLP |
![]() | रू16.28 NPR |
![]() | ₾0.33 GEL |
![]() | د.ت0.37 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XCO = $undefined USD, 1 XCO = € EUR, 1 XCO = ₹ INR , 1 XCO = Rp IDR,1 XCO = $ CAD, 1 XCO = £ GBP, 1 XCO = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
LINK chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 56.98 |
![]() | 0.01547 |
![]() | 0.655 |
![]() | 1,300.63 |
![]() | 548.25 |
![]() | 2.07 |
![]() | 10.04 |
![]() | 1,300.00 |
![]() | 1,853.19 |
![]() | 7,734.89 |
![]() | 5,534.28 |
![]() | 0.6571 |
![]() | 844,135.09 |
![]() | 0.01545 |
![]() | 91.46 |
![]() | 131.36 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT,OMR sang BTC,OMR sang ETH,OMR sang USBT , OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng X-Coin của bạn
Nhập số lượng XCO của bạn
Nhập số lượng XCO của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá X-Coin hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua X-Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi X-Coin sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua X-Coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ X-Coin sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ X-Coin sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ X-Coin sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi X-Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến X-Coin (XCO)

Prediksi Harga API3 Tahun 2025: Pertumbuhan Potensial dan Faktor Kunci
Jelajahi potensi kenaikan API3 hingga $2 pada tahun 2025, faktor utama, prediksi, dan risiko.

Berita Terbaru EOS: Jaringan EOS Berganti Nama Menjadi Vaulta, EOS Melonjak Lebih dari 30%
Hari ini Jaringan EOS mengumumkan bahwa akan mengubah namanya menjadi Vaulta, menandai peluncuran resmi transformasi strategisnya menuju perbankan Web3.

Token SIREN: Mata Uang Kripto yang Didorong oleh Kecerdasan Buatan yang Terinspirasi oleh Mitologi Yunani
Artikel ini memperkenalkan SirenAI, kekuatan pendorong inti SIREN, dan menganalisis keunggulan uniknya serta risiko potensialnya di pasar kripto.

Apa itu Koin Mubarak? Bagaimana cara membeli Koin Mubarak?
Artikel ini menjelajahi Mubarak Koin, mata uang kripto baru yang akan diluncurkan pada tahun 2025.

Harga FARTCOIN: Di mana Membeli Token FARTCOIN?
Artikel ini menjelaskan konsep inti dari FARTCOIN, aplikasi inovatif dari platform Terminal of Truth, dan terobosannya dalam pengalaman percakapan AI.

Berapa Harga Token Celestia (TIA)? Apa Proyek Celestia?
Celestia menyediakan solusi baru untuk skalabilitas dan pengalaman pengembang blockchain melalui desain modular, dengan token TIA menjadi metrik kunci untuk mengukur nilai ekosistemnya.