Chuyển đổi 1 XDC Network (XDC) sang Cape Verdean Escudo (CVE)
XDC/CVE: 1 XDC ≈ Esc7.10 CVE
XDC Network Thị trường hôm nay
XDC Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XDC được chuyển đổi thành Cape Verdean Escudo (CVE) là Esc7.09. Với nguồn cung lưu hành là 15,697,727,000.00 XDC, tổng vốn hóa thị trường của XDC tính bằng CVE là Esc11,003,236,628,776.76. Trong 24h qua, giá của XDC tính bằng CVE đã giảm Esc-0.001136, thể hiện mức giảm -1.56%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDC tính bằng CVE là Esc19.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Esc0.03905.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XDC sang CVE
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XDC sang CVE là Esc7.09 CVE, với tỷ lệ thay đổi là -1.56% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XDC/CVE của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDC/CVE trong ngày qua.
Giao dịch XDC Network
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.07172 | -1.95% | |
![]() Spot | $ 0.00003555 | +0.59% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.07177 | -1.52% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XDC/USDT là $0.07172, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.95%, Giá giao dịch Giao ngay XDC/USDT là $0.07172 và -1.95%, và Giá giao dịch Hợp đồng XDC/USDT là $0.07177 và -1.52%.
Bảng chuyển đổi XDC Network sang Cape Verdean Escudo
Bảng chuyển đổi XDC sang CVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDC | 7.09CVE |
2XDC | 14.19CVE |
3XDC | 21.28CVE |
4XDC | 28.38CVE |
5XDC | 35.47CVE |
6XDC | 42.57CVE |
7XDC | 49.66CVE |
8XDC | 56.76CVE |
9XDC | 63.85CVE |
10XDC | 70.95CVE |
100XDC | 709.51CVE |
500XDC | 3,547.59CVE |
1000XDC | 7,095.19CVE |
5000XDC | 35,475.99CVE |
10000XDC | 70,951.98CVE |
Bảng chuyển đổi CVE sang XDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CVE | 0.1409XDC |
2CVE | 0.2818XDC |
3CVE | 0.4228XDC |
4CVE | 0.5637XDC |
5CVE | 0.7047XDC |
6CVE | 0.8456XDC |
7CVE | 0.9865XDC |
8CVE | 1.12XDC |
9CVE | 1.26XDC |
10CVE | 1.40XDC |
1000CVE | 140.94XDC |
5000CVE | 704.70XDC |
10000CVE | 1,409.40XDC |
50000CVE | 7,047.01XDC |
100000CVE | 14,094.03XDC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XDC sang CVE và từ CVE sang XDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XDC sang CVE, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CVE sang XDC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1XDC Network phổ biến
XDC Network | 1 XDC |
---|---|
![]() | CHF0.06 CHF |
![]() | kr0.48 DKK |
![]() | £3.48 EGP |
![]() | ₫1,765.24 VND |
![]() | KM0.13 BAM |
![]() | USh266.56 UGX |
![]() | lei0.32 RON |
XDC Network | 1 XDC |
---|---|
![]() | ﷼0.27 SAR |
![]() | ₵1.13 GHS |
![]() | د.ك0.02 KWD |
![]() | ₦116.05 NGN |
![]() | .د.ب0.03 BHD |
![]() | FCFA42.16 XAF |
![]() | K150.68 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XDC = $undefined USD, 1 XDC = € EUR, 1 XDC = ₹ INR , 1 XDC = Rp IDR,1 XDC = $ CAD, 1 XDC = £ GBP, 1 XDC = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CVE
ETH chuyển đổi sang CVE
USDT chuyển đổi sang CVE
XRP chuyển đổi sang CVE
BNB chuyển đổi sang CVE
SOL chuyển đổi sang CVE
USDC chuyển đổi sang CVE
DOGE chuyển đổi sang CVE
ADA chuyển đổi sang CVE
TRX chuyển đổi sang CVE
STETH chuyển đổi sang CVE
SMART chuyển đổi sang CVE
WBTC chuyển đổi sang CVE
LINK chuyển đổi sang CVE
TON chuyển đổi sang CVE
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CVE, ETH sang CVE, USDT sang CVE, BNB sang CVE, SOL sang CVE, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2131 |
![]() | 0.00005807 |
![]() | 0.002523 |
![]() | 5.06 |
![]() | 2.16 |
![]() | 0.007932 |
![]() | 0.03644 |
![]() | 5.06 |
![]() | 26.57 |
![]() | 6.88 |
![]() | 21.61 |
![]() | 0.002537 |
![]() | 3,367.37 |
![]() | 0.00005819 |
![]() | 0.3251 |
![]() | 1.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cape Verdean Escudo nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CVE sang GT, CVE sang USDT,CVE sang BTC,CVE sang ETH,CVE sang USBT , CVE sang PEPE, CVE sang EIGEN, CVE sang OG, v.v.
Nhập số lượng XDC Network của bạn
Nhập số lượng XDC của bạn
Nhập số lượng XDC của bạn
Chọn Cape Verdean Escudo
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cape Verdean Escudo hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XDC Network hiện tại bằng Cape Verdean Escudo hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XDC Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XDC Network sang CVE theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XDC Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XDC Network sang Cape Verdean Escudo (CVE) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XDC Network sang Cape Verdean Escudo trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XDC Network sang Cape Verdean Escudo?
4.Tôi có thể chuyển đổi XDC Network sang loại tiền tệ khác ngoài Cape Verdean Escudo không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cape Verdean Escudo (CVE) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XDC Network (XDC)

คือสกุลเงินดิจิทัล XRP: คู่มือสำหรับมือใหม่
Comprehensive guide to exploring XRP crypto assets: Understand the differences between it and Bitcoin, its application in cross-border payments, methods of purchase and storage, and future development prospects.

WEPE Coin คืออะไร? ราคา, คู่มือการซื้อ และทฤษฎีการลงทุน
เป็นดาวจะเลื่อนในนิวเคลือง WEPE เหรียญกำลังดึงดูดความสนใจจากนักลงทุนด้วยวัฒนธรรมหมู่เล่นที่เป็นเอกลักษณ์และฟังก์ชันที่ใช้ได้

Vine Coin คืออะไร? คำแนะนำที่ต้องอ่านสำหรับนักลงทุน Web3
Vine เหรียญ (VINE) กำลังเป็นเชื้อเพลิงใหม่ของการลงทุน Web3 ที่กำลังดึงดูดความสนใจด้วยความผันผวนของราคา

วิเคราะห์แนวโน้มราคา XCN และแนวโน้มการลงทุน
Explore the amazing journey of XCN price: from troughs to new highs. In-depth analysis of technical breakthroughs, market sentiment and investment strategies to seize the potential 10x return opportunity of Chain cryptocurrency.

ราคาของโทเค็น GRASS คือเท่าไร? โครงการ Grass คืออะไร?
นักลงทุนสามารถซื้อขาย GRASS Token ได้อย่างง่ายบน และเข้าร่วมในเครือข่ายการเก็บข้อมูล AI ที่กำลังเจริญขึ้นนี้

Hyperliquidคืออะไร? ฉันสามารถซื้อโทเค็น HYPE ได้ที่ไหนคะ?
การเติบโตของ Hyperliquid ไม่ได้เกิดขึ้นเพียงเพราะนวัตกรรมทางเทคโนโลยี แต่สำคัญกว่านั้นคือโมเดลการพัฒนาของชุมชนที่เป็นเอกลักษณ์
Tìm hiểu thêm về XDC Network (XDC)

วิเคราะห์แนวโน้มเหรียญ XDC: ประสิทธิภาพราคาเร็วๆ นี้

gate Research: นวัตกรรม On-Chain RWA ระดับโลกเกิน 15 พันล้านเหรียญสหรัฐ, Sonic Chain TVL เพิ่มขึ้น 188% ใน 7 วัน

ISO 20022 คืออะไร?

วิจัย gate: TVL ของ Solayer ถึง ATH ใหม่ที่ $434M เมื่อคณะสภาแห่งชาติสหรัฐแก้ไขกฎระเบียบสินทรัพย์ดิจิทัล

STASIS Euro คืออะไร?
