Chuyển đổi 1 XDC Network (XDC) sang South Korean Won (KRW)
XDC/KRW: 1 XDC ≈ ₩89.67 KRW
XDC Network Thị trường hôm nay
XDC Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XDC được chuyển đổi thành South Korean Won (KRW) là ₩89.67. Với nguồn cung lưu hành là 15,694,500,000.00 XDC, tổng vốn hóa thị trường của XDC tính bằng KRW là ₩1,874,446,805,321,656.92. Trong 24h qua, giá của XDC tính bằng KRW đã giảm ₩-0.002355, thể hiện mức giảm -3.40%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDC tính bằng KRW là ₩256.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩0.5265.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XDC sang KRW
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XDC sang KRW là ₩89.67 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -3.40% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XDC/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDC/KRW trong ngày qua.
Giao dịch XDC Network
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.06691 | -3.40% | |
![]() Spot | $ 0.00003573 | +1.53% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.06666 | -3.21% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XDC/USDT là $0.06691, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.40%, Giá giao dịch Giao ngay XDC/USDT là $0.06691 và -3.40%, và Giá giao dịch Hợp đồng XDC/USDT là $0.06666 và -3.21%.
Bảng chuyển đổi XDC Network sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi XDC sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDC | 89.67KRW |
2XDC | 179.34KRW |
3XDC | 269.02KRW |
4XDC | 358.69KRW |
5XDC | 448.37KRW |
6XDC | 538.04KRW |
7XDC | 627.71KRW |
8XDC | 717.39KRW |
9XDC | 807.06KRW |
10XDC | 896.74KRW |
100XDC | 8,967.41KRW |
500XDC | 44,837.06KRW |
1000XDC | 89,674.12KRW |
5000XDC | 448,370.60KRW |
10000XDC | 896,741.20KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang XDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.01115XDC |
2KRW | 0.0223XDC |
3KRW | 0.03345XDC |
4KRW | 0.0446XDC |
5KRW | 0.05575XDC |
6KRW | 0.0669XDC |
7KRW | 0.07806XDC |
8KRW | 0.08921XDC |
9KRW | 0.1003XDC |
10KRW | 0.1115XDC |
10000KRW | 111.51XDC |
50000KRW | 557.57XDC |
100000KRW | 1,115.14XDC |
500000KRW | 5,575.74XDC |
1000000KRW | 11,151.48XDC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XDC sang KRW và từ KRW sang XDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XDC sang KRW, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang XDC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1XDC Network phổ biến
XDC Network | 1 XDC |
---|---|
![]() | ₩89.67 KRW |
![]() | ₴2.78 UAH |
![]() | NT$2.15 TWD |
![]() | ₨18.7 PKR |
![]() | ₱3.75 PHP |
![]() | $0.1 AUD |
![]() | Kč1.51 CZK |
XDC Network | 1 XDC |
---|---|
![]() | RM0.28 MYR |
![]() | zł0.26 PLN |
![]() | kr0.68 SEK |
![]() | R1.17 ZAR |
![]() | Rs20.53 LKR |
![]() | $0.09 SGD |
![]() | $0.11 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XDC = $undefined USD, 1 XDC = € EUR, 1 XDC = ₹ INR , 1 XDC = Rp IDR,1 XDC = $ CAD, 1 XDC = £ GBP, 1 XDC = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
PI chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
LEO chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01837 |
![]() | 0.00000447 |
![]() | 0.0001977 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.1673 |
![]() | 0.0006532 |
![]() | 0.00299 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.5128 |
![]() | 2.19 |
![]() | 1.68 |
![]() | 0.0001985 |
![]() | 231.30 |
![]() | 0.2218 |
![]() | 0.000004479 |
![]() | 0.0383 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT,KRW sang BTC,KRW sang ETH,KRW sang USBT , KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng XDC Network của bạn
Nhập số lượng XDC của bạn
Nhập số lượng XDC của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XDC Network hiện tại bằng South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XDC Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XDC Network sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XDC Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XDC Network sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XDC Network sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XDC Network sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi XDC Network sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XDC Network (XDC)
Tìm hiểu thêm về XDC Network (XDC)

Analyse de tendance de jeton XDC : Performance récente des prix

Recherche de gate: RWA mondiale on-chain dépasse 15 milliards de dollars, TVL de Sonic Chain augmente de 188% en 7 jours

Qu'est-ce que l'ISO 20022?

Recherche gate : le TVL de Solayer atteint un nouveau ATH de 434 M$, alors que le Congrès américain aborde la réglementation des actifs numériques

Qu'est-ce que STASIS Euro?
