Chuyển đổi 1 XDC Network (XDC) sang Central African Cfa Franc (XAF)
XDC/XAF: 1 XDC ≈ FCFA42.21 XAF
XDC Network Thị trường hôm nay
XDC Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XDC được chuyển đổi thành Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA42.20. Với nguồn cung lưu hành là 15,697,732,000.00 XDC, tổng vốn hóa thị trường của XDC tính bằng XAF là FCFA389,399,833,641,747.97. Trong 24h qua, giá của XDC tính bằng XAF đã giảm FCFA-0.001138, thể hiện mức giảm -1.56%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDC tính bằng XAF là FCFA113.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA0.2323.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XDC sang XAF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XDC sang XAF là FCFA42.20 XAF, với tỷ lệ thay đổi là -1.56% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XDC/XAF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDC/XAF trong ngày qua.
Giao dịch XDC Network
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.07185 | -1.75% | |
![]() Spot | $ 0.00003555 | +0.59% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.07177 | -1.52% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XDC/USDT là $0.07185, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.75%, Giá giao dịch Giao ngay XDC/USDT là $0.07185 và -1.75%, và Giá giao dịch Hợp đồng XDC/USDT là $0.07177 và -1.52%.
Bảng chuyển đổi XDC Network sang Central African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi XDC sang XAF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDC | 42.20XAF |
2XDC | 84.41XAF |
3XDC | 126.62XAF |
4XDC | 168.83XAF |
5XDC | 211.04XAF |
6XDC | 253.25XAF |
7XDC | 295.46XAF |
8XDC | 337.66XAF |
9XDC | 379.87XAF |
10XDC | 422.08XAF |
100XDC | 4,220.87XAF |
500XDC | 21,104.35XAF |
1000XDC | 42,208.71XAF |
5000XDC | 211,043.57XAF |
10000XDC | 422,087.14XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang XDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XAF | 0.02369XDC |
2XAF | 0.04738XDC |
3XAF | 0.07107XDC |
4XAF | 0.09476XDC |
5XAF | 0.1184XDC |
6XAF | 0.1421XDC |
7XAF | 0.1658XDC |
8XAF | 0.1895XDC |
9XAF | 0.2132XDC |
10XAF | 0.2369XDC |
10000XAF | 236.91XDC |
50000XAF | 1,184.58XDC |
100000XAF | 2,369.17XDC |
500000XAF | 11,845.89XDC |
1000000XAF | 23,691.78XDC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XDC sang XAF và từ XAF sang XDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XDC sang XAF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XAF sang XDC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1XDC Network phổ biến
XDC Network | 1 XDC |
---|---|
![]() | $0.07 USD |
![]() | €0.06 EUR |
![]() | ₹6 INR |
![]() | Rp1,089.49 IDR |
![]() | $0.1 CAD |
![]() | £0.05 GBP |
![]() | ฿2.37 THB |
XDC Network | 1 XDC |
---|---|
![]() | ₽6.64 RUB |
![]() | R$0.39 BRL |
![]() | د.إ0.26 AED |
![]() | ₺2.45 TRY |
![]() | ¥0.51 CNY |
![]() | ¥10.34 JPY |
![]() | $0.56 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XDC = $0.07 USD, 1 XDC = €0.06 EUR, 1 XDC = ₹6 INR , 1 XDC = Rp1,089.49 IDR,1 XDC = $0.1 CAD, 1 XDC = £0.05 GBP, 1 XDC = ฿2.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XAF
ETH chuyển đổi sang XAF
USDT chuyển đổi sang XAF
XRP chuyển đổi sang XAF
BNB chuyển đổi sang XAF
SOL chuyển đổi sang XAF
USDC chuyển đổi sang XAF
DOGE chuyển đổi sang XAF
ADA chuyển đổi sang XAF
TRX chuyển đổi sang XAF
STETH chuyển đổi sang XAF
SMART chuyển đổi sang XAF
WBTC chuyển đổi sang XAF
LINK chuyển đổi sang XAF
TON chuyển đổi sang XAF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03583 |
![]() | 0.000009762 |
![]() | 0.0004242 |
![]() | 0.8507 |
![]() | 0.3634 |
![]() | 0.001333 |
![]() | 0.006126 |
![]() | 0.8506 |
![]() | 4.46 |
![]() | 1.15 |
![]() | 3.63 |
![]() | 0.0004265 |
![]() | 566.04 |
![]() | 0.000009781 |
![]() | 0.05491 |
![]() | 0.217 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT,XAF sang BTC,XAF sang ETH,XAF sang USBT , XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.
Nhập số lượng XDC Network của bạn
Nhập số lượng XDC của bạn
Nhập số lượng XDC của bạn
Chọn Central African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XDC Network hiện tại bằng Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XDC Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XDC Network sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XDC Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XDC Network sang Central African Cfa Franc (XAF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XDC Network sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XDC Network sang Central African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi XDC Network sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XDC Network (XDC)

Рост Cronos (CRO): Контроверсиальный выпуск токена и эффект Трампа, побуждающий памп
В качестве ядра экосистемы Crypto.com, выпуск токенов CRO вызвал ожесточенные обсуждения управления Cronos.

Лучшие биржи криптовалют для новичков в 2025 году: Подробное руководство по безопасной покупке крипты
Для новичков важно выбрать безопасную, стабильную и полностью функциональную торговую платформу перед тем, как войти на рынок криптовалют.

Почему токен Scallop (SCA), звезда DeFi на блокчейне, продолжает падать?
Scallop - это протокол децентрализованных финансов (DeFi) на основе блокчейна Sui с услугами займов между пользователями в его основе

Particle Network: Инфраструктура Web3 и решения по управлению децентрализованной идентичностью в 2025 году
The article focuses on its innovative Universal Accounts technology, analyzes the advantages of decentralized identity management, and explains how cross-chain interoperability will change the Web3 ecosystem.

Что такое проект Bubblemaps? Как торговать токенами BMT?
Bubblemaps - инновационная платформа анализа данных on-chain.

Прогноз цены токена TOSHI: Возможности и вызовы пробить $0.01
TOSHI родился на сети Layer2 Base chain, и его позиционирование не ограничивается просто мем-монетой.
Tìm hiểu thêm về XDC Network (XDC)

Анализ тренда токена XDC: Последняя ценовая динамика

Исследование Gate: глобальные активы в блокчейне превышают 15 млрд долларов, общая стоимость активов в Sonic Chain выросла на 188% за 7 дней

Что такое ISO 20022?

Исследование Gate: TVL Solayer достигает нового ATH в $434M, поскольку Конгресс США занимается регулированием цифровых активов

Что такое STASIS Euro?
