Chuyển đổi 1 Xidol.tech (XID) sang US Dollar (USD)
XID/USD: 1 XID ≈ $0.01 USD
Xidol.tech Thị trường hôm nay
Xidol.tech đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XID được chuyển đổi thành US Dollar (USD) là $0.006519. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 XID, tổng vốn hóa thị trường của XID tính bằng USD là $0.00. Trong 24h qua, giá của XID tính bằng USD đã giảm $-0.002108, thể hiện mức giảm -24.44%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XID tính bằng USD là $0.01521, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.006511.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XID sang USD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XID sang USD là $0.00 USD, với tỷ lệ thay đổi là -24.44% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XID/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XID/USD trong ngày qua.
Giao dịch Xidol.tech
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XID/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay XID/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng XID/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Xidol.tech sang US Dollar
Bảng chuyển đổi XID sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XID | 0.00USD |
2XID | 0.01USD |
3XID | 0.01USD |
4XID | 0.02USD |
5XID | 0.03USD |
6XID | 0.03USD |
7XID | 0.04USD |
8XID | 0.05USD |
9XID | 0.05USD |
10XID | 0.06USD |
100000XID | 651.95USD |
500000XID | 3,259.77USD |
1000000XID | 6,519.54USD |
5000000XID | 32,597.70USD |
10000000XID | 65,195.40USD |
Bảng chuyển đổi USD sang XID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 153.38XID |
2USD | 306.77XID |
3USD | 460.15XID |
4USD | 613.54XID |
5USD | 766.92XID |
6USD | 920.31XID |
7USD | 1,073.69XID |
8USD | 1,227.08XID |
9USD | 1,380.46XID |
10USD | 1,533.85XID |
100USD | 15,338.50XID |
500USD | 76,692.52XID |
1000USD | 153,385.05XID |
5000USD | 766,925.27XID |
10000USD | 1,533,850.54XID |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XID sang USD và từ USD sang XID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000XID sang USD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang XID, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Xidol.tech phổ biến
Xidol.tech | 1 XID |
---|---|
![]() | SM0.07 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T0.02 TMT |
![]() | VT0.77 VUV |
Xidol.tech | 1 XID |
---|---|
![]() | WS$0.02 WST |
![]() | $0.02 XCD |
![]() | SDR0 XDR |
![]() | ₣0.7 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XID = $undefined USD, 1 XID = € EUR, 1 XID = ₹ INR , 1 XID = Rp IDR,1 XID = $ CAD, 1 XID = £ GBP, 1 XID = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
TON chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.49 |
![]() | 0.006085 |
![]() | 0.2771 |
![]() | 500.15 |
![]() | 235.11 |
![]() | 0.8305 |
![]() | 3.97 |
![]() | 499.75 |
![]() | 2,961.90 |
![]() | 754.60 |
![]() | 2,150.81 |
![]() | 0.2747 |
![]() | 351,864.88 |
![]() | 0.006075 |
![]() | 127.38 |
![]() | 36.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT,USD sang BTC,USD sang ETH,USD sang USBT , USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Xidol.tech của bạn
Nhập số lượng XID của bạn
Nhập số lượng XID của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xidol.tech hiện tại bằng US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xidol.tech.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xidol.tech sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Xidol.tech
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Xidol.tech sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xidol.tech sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xidol.tech sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Xidol.tech sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Xidol.tech (XID)

Token COCORO: Thú Cưng Mới Cho Chủ Nhân Doge Được Phát Hành Đồng Thời Trên Solana
Token COCORO, như chú thú cưng mới của chủ nhân của biểu tượng Doge, Cocoro, đã khiến cả thế giới tiền điện tử điên đảo.

Token EWON: PWEASE tác giả làm giả Musk
Token EWON, với tư cách là một người chơi mới trong hệ sinh thái Solana, đang thu hút sự chú ý trong cộng đồng tiền điện tử.

Token DRB: Cách mạng Giảm nợ được Công nghệ Trí tuệ Nhân tạo điều khiển
Token DRB, là token bản địa của DebtReliefBot, hoàn toàn thay đổi thị trường giảm nợ.

WOOLLY Token: Một con chuột lông với gen voi khổng lồ
Token WOO thu hút sự chú ý trong hệ sinh thái Solana.

GRK Token: Grokster, Nhân vật Maskot AI trên Chuỗi Cơ bản
Token GRK, là token chính thức của nhân vật mascot Grokster, đang gây sốt trên chuỗi Base.

HENLO Token: Dự án Meme hàng đầu của Berachain
HENLO Token, là ngôi sao mới nổi của Berachain vào năm 2025, đang nhanh chóng nổi lên trong hệ sinh thái BERA.