XRADERS Thị trường hôm nay
XRADERS đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XR được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.02248. Với nguồn cung lưu hành là 18,600,000.00 XR, tổng vốn hóa thị trường của XR tính bằng EUR là €374,719.02. Trong 24h qua, giá của XR tính bằng EUR đã giảm €-0.0005961, thể hiện mức giảm -2.32%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XR tính bằng EUR là €0.7846, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02141.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XR sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XR sang EUR là €0.02 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.32% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XR/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch XRADERS
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0251 | -3.08% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XR/USDT là $0.0251, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.08%, Giá giao dịch Giao ngay XR/USDT là $0.0251 và -3.08%, và Giá giao dịch Hợp đồng XR/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi XRADERS sang Euro
Bảng chuyển đổi XR sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XR | 0.02EUR |
2XR | 0.04EUR |
3XR | 0.06EUR |
4XR | 0.08EUR |
5XR | 0.11EUR |
6XR | 0.13EUR |
7XR | 0.15EUR |
8XR | 0.17EUR |
9XR | 0.2EUR |
10XR | 0.22EUR |
10000XR | 224.87EUR |
50000XR | 1,124.35EUR |
100000XR | 2,248.70EUR |
500000XR | 11,243.54EUR |
1000000XR | 22,487.09EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang XR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 44.46XR |
2EUR | 88.93XR |
3EUR | 133.40XR |
4EUR | 177.87XR |
5EUR | 222.34XR |
6EUR | 266.81XR |
7EUR | 311.28XR |
8EUR | 355.75XR |
9EUR | 400.22XR |
10EUR | 444.69XR |
100EUR | 4,446.99XR |
500EUR | 22,234.98XR |
1000EUR | 44,469.96XR |
5000EUR | 222,349.80XR |
10000EUR | 444,699.60XR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XR sang EUR và từ EUR sang XR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000XR sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1XRADERS phổ biến
XRADERS | 1 XR |
---|---|
![]() | $0.03 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹2.11 INR |
![]() | Rp382.28 IDR |
![]() | $0.03 CAD |
![]() | £0.02 GBP |
![]() | ฿0.83 THB |
XRADERS | 1 XR |
---|---|
![]() | ₽2.33 RUB |
![]() | R$0.14 BRL |
![]() | د.إ0.09 AED |
![]() | ₺0.86 TRY |
![]() | ¥0.18 CNY |
![]() | ¥3.63 JPY |
![]() | $0.2 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XR = $0.03 USD, 1 XR = €0.02 EUR, 1 XR = ₹2.11 INR , 1 XR = Rp382.28 IDR,1 XR = $0.03 CAD, 1 XR = £0.02 GBP, 1 XR = ฿0.83 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.43 |
![]() | 0.006408 |
![]() | 0.2746 |
![]() | 557.85 |
![]() | 230.70 |
![]() | 0.8908 |
![]() | 3.93 |
![]() | 558.20 |
![]() | 2,804.93 |
![]() | 745.72 |
![]() | 2,437.42 |
![]() | 0.2721 |
![]() | 373,309.70 |
![]() | 0.006366 |
![]() | 36.31 |
![]() | 25.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRADERS của bạn
Nhập số lượng XR của bạn
Nhập số lượng XR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRADERS hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRADERS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRADERS sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRADERS
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRADERS sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRADERS sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRADERS sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRADERS sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRADERS (XR)

第一行情 | XRP 市值超越 USDT 重返第三,美联储预计年内降息2次
XRP 市值重返第三;AI Agent 板块普涨

什么是XRP加密货币:初学者指南
探索XRP加密货币的全面指南:了解其与比特币的区别、在跨境支付中的应用、购买和存储方法,以及未来发展前景。

Ripple USD(RLUSD):基于XRP Ledger和以太坊的跨境支付稳定币
Ripple USD(RLUSD)正在重塑跨境支付的未来。

XRP价格预测:瑞波币投资回报率分析与未来展望
本文深入分析XRP(瑞波币)2025年的投资回报率及未来价格走势,为投资者提供全面的市场洞察。

Ripple(XRP)要闻动态:富兰克林邓普顿提交ETF申请和SEC推迟审批
本文深入探讨了XRP生态系统的最新发展

XRP价格预测2025:Ripple加密货币市场分析与投资前景
探索XRP在2025年的价格预测及未来潜力。