Chuyển đổi 1 Yesports (YESP) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
YESP/CNY: 1 YESP ≈ ¥0.00 CNY
Yesports Thị trường hôm nay
Yesports đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Yesports được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.0005734. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 327,500,000.00 YESP, tổng vốn hóa thị trường của Yesports tính bằng CNY là ¥1,324,567.96. Trong 24h qua, giá của Yesports tính bằng CNY đã tăng ¥0.000003199, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +4.65%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Yesports tính bằng CNY là ¥0.9169, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0004351.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1YESP sang CNY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 YESP sang CNY là ¥0.00 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +4.65% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá YESP/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YESP/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Yesports
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.000072 | +4.65% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của YESP/USDT là $0.000072, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +4.65%, Giá giao dịch Giao ngay YESP/USDT là $0.000072 và +4.65%, và Giá giao dịch Hợp đồng YESP/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Yesports sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi YESP sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YESP | 0.00CNY |
2YESP | 0.00CNY |
3YESP | 0.00CNY |
4YESP | 0.00CNY |
5YESP | 0.00CNY |
6YESP | 0.00CNY |
7YESP | 0.00CNY |
8YESP | 0.00CNY |
9YESP | 0.00CNY |
10YESP | 0.00CNY |
1000000YESP | 573.42CNY |
5000000YESP | 2,867.12CNY |
10000000YESP | 5,734.25CNY |
50000000YESP | 28,671.25CNY |
100000000YESP | 57,342.51CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang YESP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1,743.90YESP |
2CNY | 3,487.81YESP |
3CNY | 5,231.72YESP |
4CNY | 6,975.62YESP |
5CNY | 8,719.53YESP |
6CNY | 10,463.44YESP |
7CNY | 12,207.34YESP |
8CNY | 13,951.25YESP |
9CNY | 15,695.16YESP |
10CNY | 17,439.06YESP |
100CNY | 174,390.67YESP |
500CNY | 871,953.36YESP |
1000CNY | 1,743,906.73YESP |
5000CNY | 8,719,533.68YESP |
10000CNY | 17,439,067.37YESP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ YESP sang CNY và từ CNY sang YESP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000YESP sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang YESP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Yesports phổ biến
Yesports | 1 YESP |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.01 INR |
![]() | Rp1.25 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0 THB |
Yesports | 1 YESP |
---|---|
![]() | ₽0.01 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.01 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YESP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 YESP = $0 USD, 1 YESP = €0 EUR, 1 YESP = ₹0.01 INR , 1 YESP = Rp1.25 IDR,1 YESP = $0 CAD, 1 YESP = £0 GBP, 1 YESP = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
PI chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.51 |
![]() | 0.0008552 |
![]() | 0.03788 |
![]() | 70.90 |
![]() | 31.80 |
![]() | 0.1225 |
![]() | 0.5646 |
![]() | 70.88 |
![]() | 99.34 |
![]() | 415.92 |
![]() | 315.50 |
![]() | 0.0377 |
![]() | 43,949.04 |
![]() | 41.30 |
![]() | 0.0008533 |
![]() | 7.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Yesports của bạn
Nhập số lượng YESP của bạn
Nhập số lượng YESP của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yesports hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yesports.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yesports sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Yesports
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Yesports sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yesports sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yesports sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Yesports sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Yesports (YESP)

gateLive AMA Recap-Yesports
Yesports đang làm gián đoạn thế giới trò chơi truyền thống và dân chủ hóa ngành công nghiệp trong nhiệm vụ mang đến những trải nghiệm hoàn chỉnh, thân thiện với người dùng và thu hẹp khoảng cách giữa trò chơi, người hâm mộ và web3.

Gate.io AMA with Yesports-Powering A New Era of Esports and Fandom
Gate.io đã tổ chức một buổi AMA (Hỏi-Bất-Kỳ-Gì) với Sebastian Quinn, CEO&Founder của Yesports trên Twitter Space