Chuyển đổi 1 Yesports (YESP) sang Sri Lankan Rupee (LKR)
YESP/LKR: 1 YESP ≈ Rs0.02 LKR
Yesports Thị trường hôm nay
Yesports đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của YESP được chuyển đổi thành Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs0.02393. Với nguồn cung lưu hành là 327,500,000.00 YESP, tổng vốn hóa thị trường của YESP tính bằng LKR là Rs2,389,634,200.59. Trong 24h qua, giá của YESP tính bằng LKR đã giảm Rs-0.0000001967, thể hiện mức giảm -0.25%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YESP tính bằng LKR là Rs39.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs0.01881.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1YESP sang LKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 YESP sang LKR là Rs0.02 LKR, với tỷ lệ thay đổi là -0.25% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá YESP/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YESP/LKR trong ngày qua.
Giao dịch Yesports
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0000785 | -0.25% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của YESP/USDT là $0.0000785, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.25%, Giá giao dịch Giao ngay YESP/USDT là $0.0000785 và -0.25%, và Giá giao dịch Hợp đồng YESP/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Yesports sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi YESP sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YESP | 0.02LKR |
2YESP | 0.04LKR |
3YESP | 0.07LKR |
4YESP | 0.09LKR |
5YESP | 0.11LKR |
6YESP | 0.14LKR |
7YESP | 0.16LKR |
8YESP | 0.19LKR |
9YESP | 0.21LKR |
10YESP | 0.23LKR |
10000YESP | 239.32LKR |
50000YESP | 1,196.64LKR |
100000YESP | 2,393.28LKR |
500000YESP | 11,966.43LKR |
1000000YESP | 23,932.87LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang YESP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 41.78YESP |
2LKR | 83.56YESP |
3LKR | 125.35YESP |
4LKR | 167.13YESP |
5LKR | 208.91YESP |
6LKR | 250.70YESP |
7LKR | 292.48YESP |
8LKR | 334.26YESP |
9LKR | 376.05YESP |
10LKR | 417.83YESP |
100LKR | 4,178.35YESP |
500LKR | 20,891.76YESP |
1000LKR | 41,783.52YESP |
5000LKR | 208,917.64YESP |
10000LKR | 417,835.28YESP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ YESP sang LKR và từ LKR sang YESP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000YESP sang LKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LKR sang YESP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Yesports phổ biến
Yesports | 1 YESP |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.01 INR |
![]() | Rp1.19 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0 THB |
Yesports | 1 YESP |
---|---|
![]() | ₽0.01 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.01 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YESP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 YESP = $0 USD, 1 YESP = €0 EUR, 1 YESP = ₹0.01 INR , 1 YESP = Rp1.19 IDR,1 YESP = $0 CAD, 1 YESP = £0 GBP, 1 YESP = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
PI chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
LINK chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07727 |
![]() | 0.00001949 |
![]() | 0.0008493 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.6775 |
![]() | 0.002751 |
![]() | 0.0123 |
![]() | 1.64 |
![]() | 2.20 |
![]() | 9.41 |
![]() | 7.32 |
![]() | 0.0008555 |
![]() | 1,086.09 |
![]() | 1.12 |
![]() | 0.00001947 |
![]() | 0.1167 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT,LKR sang BTC,LKR sang ETH,LKR sang USBT , LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Yesports của bạn
Nhập số lượng YESP của bạn
Nhập số lượng YESP của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yesports hiện tại bằng Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yesports.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yesports sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Yesports
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Yesports sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yesports sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yesports sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Yesports sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Yesports (YESP)

gateLive AMA Recap-Yesports
Yesports mengganggu dunia game tradisional dan mendemokratisasi industri dalam misinya untuk memberikan pengalaman yang lengkap dan mudah digunakan serta menjembatani kesenjangan antara game, penggemar, dan web3.

Gate.io AMA dengan Yesports-Memberdayakan Era Baru Esports dan Penggemar
Gate.io mengadakan sesi AMA (Ask-Me-Anything) dengan Sebastian Quinn, CEO & Pendiri di Yesports di Twitter Space