Chuyển đổi 1 Yesports (YESP) sang Cfp Franc (XPF)
YESP/XPF: 1 YESP ≈ ₣0.01 XPF
Yesports Thị trường hôm nay
Yesports đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Yesports được chuyển đổi thành Cfp Franc (XPF) là ₣0.008328. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 327,500,000.00 YESP, tổng vốn hóa thị trường của Yesports tính bằng XPF là ₣291,625,321.22. Trong 24h qua, giá của Yesports tính bằng XPF đã tăng ₣0.0000002948, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.38%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Yesports tính bằng XPF là ₣13.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣0.006596.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1YESP sang XPF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 YESP sang XPF là ₣0.00 XPF, với tỷ lệ thay đổi là +0.38% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá YESP/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YESP/XPF trong ngày qua.
Giao dịch Yesports
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0000779 | +0.38% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của YESP/USDT là $0.0000779, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.38%, Giá giao dịch Giao ngay YESP/USDT là $0.0000779 và +0.38%, và Giá giao dịch Hợp đồng YESP/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Yesports sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi YESP sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YESP | 0.00XPF |
2YESP | 0.01XPF |
3YESP | 0.02XPF |
4YESP | 0.03XPF |
5YESP | 0.04XPF |
6YESP | 0.04XPF |
7YESP | 0.05XPF |
8YESP | 0.06XPF |
9YESP | 0.07XPF |
10YESP | 0.08XPF |
100000YESP | 832.86XPF |
500000YESP | 4,164.33XPF |
1000000YESP | 8,328.67XPF |
5000000YESP | 41,643.35XPF |
10000000YESP | 83,286.70XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang YESP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 120.06YESP |
2XPF | 240.13YESP |
3XPF | 360.20YESP |
4XPF | 480.26YESP |
5XPF | 600.33YESP |
6XPF | 720.40YESP |
7XPF | 840.47YESP |
8XPF | 960.53YESP |
9XPF | 1,080.60YESP |
10XPF | 1,200.67YESP |
100XPF | 12,006.71YESP |
500XPF | 60,033.58YESP |
1000XPF | 120,067.17YESP |
5000XPF | 600,335.89YESP |
10000XPF | 1,200,671.79YESP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ YESP sang XPF và từ XPF sang YESP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000YESP sang XPF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XPF sang YESP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Yesports phổ biến
Yesports | 1 YESP |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.01 INR |
![]() | Rp1.13 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0 THB |
Yesports | 1 YESP |
---|---|
![]() | ₽0.01 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.01 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YESP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 YESP = $0 USD, 1 YESP = €0 EUR, 1 YESP = ₹0.01 INR , 1 YESP = Rp1.13 IDR,1 YESP = $0 CAD, 1 YESP = £0 GBP, 1 YESP = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
PI chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
LEO chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2311 |
![]() | 0.00005768 |
![]() | 0.002493 |
![]() | 4.67 |
![]() | 2.05 |
![]() | 0.008034 |
![]() | 0.03764 |
![]() | 4.67 |
![]() | 6.64 |
![]() | 28.11 |
![]() | 20.69 |
![]() | 0.002496 |
![]() | 3,095.04 |
![]() | 2.85 |
![]() | 0.00005777 |
![]() | 0.4851 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT,XPF sang BTC,XPF sang ETH,XPF sang USBT , XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Yesports của bạn
Nhập số lượng YESP của bạn
Nhập số lượng YESP của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yesports hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yesports.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yesports sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Yesports
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Yesports sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yesports sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yesports sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Yesports sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Yesports (YESP)

gateLive AMA Recap-Yesports
Yesports mengganggu dunia game tradisional dan mendemokratisasi industri dalam misinya untuk memberikan pengalaman yang lengkap dan mudah digunakan serta menjembatani kesenjangan antara game, penggemar, dan web3.

Gate.io AMA dengan Yesports-Memberdayakan Era Baru Esports dan Penggemar
Gate.io mengadakan sesi AMA (Ask-Me-Anything) dengan Sebastian Quinn, CEO & Pendiri di Yesports di Twitter Space