logo YumChuyển đổi 1 Yum (YUM) sang Tanzanian Shilling (TZS)

YUM/TZS: 1 YUMSh15.06 TZS

logo Yum
YUM
logo TZS
TZS

Lần cập nhật mới nhất :

Yum Thị trường hôm nay

Yum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của YUM được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh15.05. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 YUM, tổng vốn hóa thị trường của YUM tính bằng TZS là Sh0.00. Trong 24h qua, giá của YUM tính bằng TZS đã giảm Sh-0.00006445, thể hiện mức giảm -1.15%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YUM tính bằng TZS là Sh138.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh14.47.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1YUM sang TZS

Sh15.05-1.15%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 YUM sang TZS là Sh15.05 TZS, với tỷ lệ thay đổi là -1.15% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá YUM/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YUM/TZS trong ngày qua.

Giao dịch Yum

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của YUM/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay YUM/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng YUM/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Yum sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi YUM sang TZS

logo YumSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1YUM
15.05TZS
2YUM
30.11TZS
3YUM
45.16TZS
4YUM
60.22TZS
5YUM
75.28TZS
6YUM
90.33TZS
7YUM
105.39TZS
8YUM
120.45TZS
9YUM
135.50TZS
10YUM
150.56TZS
100YUM
1,505.62TZS
500YUM
7,528.13TZS
1000YUM
15,056.26TZS
5000YUM
75,281.32TZS
10000YUM
150,562.65TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang YUM

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo Yum
1TZS
0.06641YUM
2TZS
0.1328YUM
3TZS
0.1992YUM
4TZS
0.2656YUM
5TZS
0.332YUM
6TZS
0.3985YUM
7TZS
0.4649YUM
8TZS
0.5313YUM
9TZS
0.5977YUM
10TZS
0.6641YUM
10000TZS
664.17YUM
50000TZS
3,320.87YUM
100000TZS
6,641.75YUM
500000TZS
33,208.76YUM
1000000TZS
66,417.53YUM

Các bảng chuyển đổi số tiền từ YUM sang TZS và từ TZS sang YUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000YUM sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TZS sang YUM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Yum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 YUM = $0.01 USD, 1 YUM = €0 EUR, 1 YUM = ₹0.46 INR , 1 YUM = Rp84.05 IDR,1 YUM = $0.01 CAD, 1 YUM = £0 GBP, 1 YUM = ฿0.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo TZS
TZS
logo GTGT
0.008464
logo BTCBTC
0.000002183
logo ETHETH
0.00009526
logo USDTUSDT
0.1839
logo XRPXRP
0.07688
logo BNBBNB
0.0003023
logo SOLSOL
0.001362
logo USDCUSDC
0.184
logo ADAADA
0.2482
logo DOGEDOGE
1.04
logo TRXTRX
0.8378
logo STETHSTETH
0.00009473
logo SMARTSMART
117.34
logo PIPI
0.122
logo WBTCWBTC
0.000002189
logo LINKLINK
0.01305

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Yum của bạn

01

Nhập số lượng YUM của bạn

Nhập số lượng YUM của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yum hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yum sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Yum

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Yum sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yum sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yum sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Yum sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Yum (YUM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.