Chuyển đổi 1 Zap (ZAP) sang Chilean Peso (CLP)
ZAP/CLP: 1 ZAP ≈ $1.41 CLP
Zap Thị trường hôm nay
Zap đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZAP được chuyển đổi thành Chilean Peso (CLP) là $1.40. Với nguồn cung lưu hành là 460,000,000.00 ZAP, tổng vốn hóa thị trường của ZAP tính bằng CLP là $601,492,196,432.31. Trong 24h qua, giá của ZAP tính bằng CLP đã giảm $-0.0001693, thể hiện mức giảm -2.80%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZAP tính bằng CLP là $1,078.90, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1394.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZAP sang CLP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZAP sang CLP là $1.40 CLP, với tỷ lệ thay đổi là -2.80% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZAP/CLP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZAP/CLP trong ngày qua.
Giao dịch Zap
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00588 | -2.80% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZAP/USDT là $0.00588, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.80%, Giá giao dịch Giao ngay ZAP/USDT là $0.00588 và -2.80%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZAP/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Zap sang Chilean Peso
Bảng chuyển đổi ZAP sang CLP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZAP | 1.40CLP |
2ZAP | 2.81CLP |
3ZAP | 4.21CLP |
4ZAP | 5.62CLP |
5ZAP | 7.02CLP |
6ZAP | 8.43CLP |
7ZAP | 9.84CLP |
8ZAP | 11.24CLP |
9ZAP | 12.65CLP |
10ZAP | 14.05CLP |
100ZAP | 140.58CLP |
500ZAP | 702.94CLP |
1000ZAP | 1,405.88CLP |
5000ZAP | 7,029.40CLP |
10000ZAP | 14,058.81CLP |
Bảng chuyển đổi CLP sang ZAP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CLP | 0.7112ZAP |
2CLP | 1.42ZAP |
3CLP | 2.13ZAP |
4CLP | 2.84ZAP |
5CLP | 3.55ZAP |
6CLP | 4.26ZAP |
7CLP | 4.97ZAP |
8CLP | 5.69ZAP |
9CLP | 6.40ZAP |
10CLP | 7.11ZAP |
1000CLP | 711.29ZAP |
5000CLP | 3,556.48ZAP |
10000CLP | 7,112.97ZAP |
50000CLP | 35,564.87ZAP |
100000CLP | 71,129.74ZAP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZAP sang CLP và từ CLP sang ZAP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ZAP sang CLP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CLP sang ZAP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Zap phổ biến
Zap | 1 ZAP |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.13 INR |
![]() | Rp22.93 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.05 THB |
Zap | 1 ZAP |
---|---|
![]() | ₽0.14 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.05 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.22 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZAP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZAP = $0 USD, 1 ZAP = €0 EUR, 1 ZAP = ₹0.13 INR , 1 ZAP = Rp22.93 IDR,1 ZAP = $0 CAD, 1 ZAP = £0 GBP, 1 ZAP = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CLP
ETH chuyển đổi sang CLP
USDT chuyển đổi sang CLP
XRP chuyển đổi sang CLP
BNB chuyển đổi sang CLP
SOL chuyển đổi sang CLP
USDC chuyển đổi sang CLP
ADA chuyển đổi sang CLP
DOGE chuyển đổi sang CLP
TRX chuyển đổi sang CLP
STETH chuyển đổi sang CLP
SMART chuyển đổi sang CLP
WBTC chuyển đổi sang CLP
LEO chuyển đổi sang CLP
LINK chuyển đổi sang CLP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CLP, ETH sang CLP, USDT sang CLP, BNB sang CLP, SOL sang CLP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02414 |
![]() | 0.00000644 |
![]() | 0.0002767 |
![]() | 0.5376 |
![]() | 0.2324 |
![]() | 0.0008741 |
![]() | 0.004246 |
![]() | 0.5375 |
![]() | 0.7513 |
![]() | 3.19 |
![]() | 2.33 |
![]() | 0.0002773 |
![]() | 353.44 |
![]() | 0.000006501 |
![]() | 0.05459 |
![]() | 0.03812 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chilean Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CLP sang GT, CLP sang USDT,CLP sang BTC,CLP sang ETH,CLP sang USBT , CLP sang PEPE, CLP sang EIGEN, CLP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zap của bạn
Nhập số lượng ZAP của bạn
Nhập số lượng ZAP của bạn
Chọn Chilean Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chilean Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zap hiện tại bằng Chilean Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zap sang CLP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zap sang Chilean Peso (CLP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zap sang Chilean Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zap sang Chilean Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zap sang loại tiền tệ khác ngoài Chilean Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chilean Peso (CLP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zap (ZAP)

什么是XRP加密货币:初学者指南
探索XRP加密货币的全面指南:了解其与比特币的区别、在跨境支付中的应用、购买和存储方法,以及未来发展前景。

WEPE coin是什么:价格、购买方法和投资前景
WEPE coin作为Web3生态系统中的新星,正以其独特的模因文化和实用功能吸引投资者目光。

Vine Coin是什么?Web3投资者必读指南
Vine Coin(VINE)正掀起Web3投资热潮,其价格波动引人注目。

XCN价格走势分析与投资前景
探索XCN价格的惊人之旅:从低谷到新高。深入分析技术突破、市场情绪和投资策略,把握Chain加密货币的潜在10倍收益机会。实时更新价格走势,为投资者和区块链爱好者提供专业洞察。

GRASS 代币价格多少?Grass 是什么项目?
投资者可以通过 Gate.io 交易所轻松地买卖GRASS代币,参与到这个新兴的AI数据收集网络中来。

Hyperliquid 是什么?可以在哪里购买 HYPE 代币?
Hyperliquid的崛起不仅仅源于其技术创新,更重要的是其独特的社区驱动发展模式。