Chuyển đổi 1 Zap (ZAP) sang Surinamese Dollar (SRD)
ZAP/SRD: 1 ZAP ≈ $0.05 SRD
Zap Thị trường hôm nay
Zap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZAP được chuyển đổi thành Surinamese Dollar (SRD) là $0.0482. Với nguồn cung lưu hành là 460,000,000.00 ZAP, tổng vốn hóa thị trường của ZAP tính bằng SRD là $674,421,840.63. Trong 24h qua, giá của ZAP tính bằng SRD đã giảm $-0.0003696, thể hiện mức giảm -6.07%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZAP tính bằng SRD là $35.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.004558.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZAP sang SRD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZAP sang SRD là $0.04 SRD, với tỷ lệ thay đổi là -6.07% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZAP/SRD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZAP/SRD trong ngày qua.
Giao dịch Zap
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00572 | -6.07% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZAP/USDT là $0.00572, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -6.07%, Giá giao dịch Giao ngay ZAP/USDT là $0.00572 và -6.07%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZAP/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Zap sang Surinamese Dollar
Bảng chuyển đổi ZAP sang SRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZAP | 0.04SRD |
2ZAP | 0.09SRD |
3ZAP | 0.14SRD |
4ZAP | 0.19SRD |
5ZAP | 0.24SRD |
6ZAP | 0.28SRD |
7ZAP | 0.33SRD |
8ZAP | 0.38SRD |
9ZAP | 0.43SRD |
10ZAP | 0.48SRD |
10000ZAP | 482.09SRD |
50000ZAP | 2,410.46SRD |
100000ZAP | 4,820.93SRD |
500000ZAP | 24,104.69SRD |
1000000ZAP | 48,209.39SRD |
Bảng chuyển đổi SRD sang ZAP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SRD | 20.74ZAP |
2SRD | 41.48ZAP |
3SRD | 62.22ZAP |
4SRD | 82.97ZAP |
5SRD | 103.71ZAP |
6SRD | 124.45ZAP |
7SRD | 145.19ZAP |
8SRD | 165.94ZAP |
9SRD | 186.68ZAP |
10SRD | 207.42ZAP |
100SRD | 2,074.28ZAP |
500SRD | 10,371.42ZAP |
1000SRD | 20,742.84ZAP |
5000SRD | 103,714.22ZAP |
10000SRD | 207,428.45ZAP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZAP sang SRD và từ SRD sang ZAP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000ZAP sang SRD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SRD sang ZAP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Zap phổ biến
Zap | 1 ZAP |
---|---|
![]() | UF0 CLF |
![]() | CNH0 CNH |
![]() | CUC0 CUC |
![]() | $0.04 CUP |
![]() | Esc0.16 CVE |
![]() | $0 FJD |
![]() | £0 FKP |
Zap | 1 ZAP |
---|---|
![]() | £0 GGP |
![]() | D0.11 GMD |
![]() | GFr13.79 GNF |
![]() | Q0.01 GTQ |
![]() | L0.04 HNL |
![]() | G0.21 HTG |
![]() | £0 IMP |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZAP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZAP = $undefined USD, 1 ZAP = € EUR, 1 ZAP = ₹ INR , 1 ZAP = Rp IDR,1 ZAP = $ CAD, 1 ZAP = £ GBP, 1 ZAP = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SRD
ETH chuyển đổi sang SRD
USDT chuyển đổi sang SRD
XRP chuyển đổi sang SRD
BNB chuyển đổi sang SRD
SOL chuyển đổi sang SRD
USDC chuyển đổi sang SRD
ADA chuyển đổi sang SRD
DOGE chuyển đổi sang SRD
TRX chuyển đổi sang SRD
STETH chuyển đổi sang SRD
SMART chuyển đổi sang SRD
WBTC chuyển đổi sang SRD
TON chuyển đổi sang SRD
LEO chuyển đổi sang SRD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SRD, ETH sang SRD, USDT sang SRD, BNB sang SRD, SOL sang SRD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7222 |
![]() | 0.0001938 |
![]() | 0.008322 |
![]() | 16.44 |
![]() | 6.72 |
![]() | 0.02638 |
![]() | 0.1273 |
![]() | 16.43 |
![]() | 22.59 |
![]() | 96.91 |
![]() | 71.16 |
![]() | 0.008319 |
![]() | 10,802.22 |
![]() | 0.0001944 |
![]() | 4.43 |
![]() | 1.65 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Surinamese Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SRD sang GT, SRD sang USDT,SRD sang BTC,SRD sang ETH,SRD sang USBT , SRD sang PEPE, SRD sang EIGEN, SRD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zap của bạn
Nhập số lượng ZAP của bạn
Nhập số lượng ZAP của bạn
Chọn Surinamese Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Surinamese Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zap hiện tại bằng Surinamese Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zap sang SRD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zap sang Surinamese Dollar (SRD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zap sang Surinamese Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zap sang Surinamese Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zap sang loại tiền tệ khác ngoài Surinamese Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Surinamese Dollar (SRD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zap (ZAP)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド
エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Pi通貨の価値は今日いくらですか?
Piコインの価値に興味がありますか?

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて
Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測
FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法
SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?
Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。