logo ZapChuyển đổi 1 Zap (ZAP) sang Tanzanian Shilling (TZS)

ZAP/TZS: 1 ZAPSh3.83 TZS

logo Zap
ZAP
logo TZS
TZS

Lần cập nhật mới nhất :

Zap Thị trường hôm nay

Zap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZAP được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh3.82. Với nguồn cung lưu hành là 460,000,000.00 ZAP, tổng vốn hóa thị trường của ZAP tính bằng TZS là Sh4,783,143,347,887.31. Trong 24h qua, giá của ZAP tính bằng TZS đã giảm Sh-0.0007832, thể hiện mức giảm -11.88%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZAP tính bằng TZS là Sh3,152.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh0.4073.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZAP sang TZS

Sh3.82-11.88%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZAP sang TZS là Sh3.82 TZS, với tỷ lệ thay đổi là -11.88% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZAP/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZAP/TZS trong ngày qua.

Giao dịch Zap

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ZapZAP/USDT
Spot
$ 0.00581
+3.38%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZAP/USDT là $0.00581, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.38%, Giá giao dịch Giao ngay ZAP/USDT là $0.00581 và +3.38%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZAP/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Zap sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi ZAP sang TZS

logo ZapSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1ZAP
3.82TZS
2ZAP
7.65TZS
3ZAP
11.47TZS
4ZAP
15.30TZS
5ZAP
19.13TZS
6ZAP
22.95TZS
7ZAP
26.78TZS
8ZAP
30.61TZS
9ZAP
34.43TZS
10ZAP
38.26TZS
100ZAP
382.65TZS
500ZAP
1,913.27TZS
1000ZAP
3,826.54TZS
5000ZAP
19,132.72TZS
10000ZAP
38,265.45TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang ZAP

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo Zap
1TZS
0.2613ZAP
2TZS
0.5226ZAP
3TZS
0.7839ZAP
4TZS
1.04ZAP
5TZS
1.30ZAP
6TZS
1.56ZAP
7TZS
1.82ZAP
8TZS
2.09ZAP
9TZS
2.35ZAP
10TZS
2.61ZAP
1000TZS
261.33ZAP
5000TZS
1,306.66ZAP
10000TZS
2,613.32ZAP
50000TZS
13,066.61ZAP
100000TZS
26,133.23ZAP

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZAP sang TZS và từ TZS sang ZAP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ZAP sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TZS sang ZAP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Zap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZAP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZAP = $undefined USD, 1 ZAP = € EUR, 1 ZAP = ₹ INR , 1 ZAP = Rp IDR,1 ZAP = $ CAD, 1 ZAP = £ GBP, 1 ZAP = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo TZS
TZS
logo GTGT
0.008139
logo BTCBTC
0.000002188
logo ETHETH
0.00009445
logo USDTUSDT
0.184
logo XRPXRP
0.07732
logo BNBBNB
0.0002886
logo SOLSOL
0.001452
logo USDCUSDC
0.1839
logo ADAADA
0.2598
logo DOGEDOGE
1.10
logo TRXTRX
0.7773
logo STETHSTETH
0.00009467
logo SMARTSMART
116.16
logo WBTCWBTC
0.000002192
logo LEOLEO
0.0187
logo LINKLINK
0.01323

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zap của bạn

01

Nhập số lượng ZAP của bạn

Nhập số lượng ZAP của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zap hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zap sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zap

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zap sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zap sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zap sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zap sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zap (ZAP)

Tìm hiểu thêm về Zap (ZAP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.