Chuyển đổi 1 ZED (ZED) sang Egyptian Pound (EGP)
ZED/EGP: 1 ZED ≈ £9.56 EGP
ZED Thị trường hôm nay
ZED đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZED được chuyển đổi thành Egyptian Pound (EGP) là £9.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 ZED, tổng vốn hóa thị trường của ZED tính bằng EGP là £0.00. Trong 24h qua, giá của ZED tính bằng EGP đã tăng £0.0005496, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.28%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZED tính bằng EGP là £25.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £6.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZED sang EGP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZED sang EGP là £9.55 EGP, với tỷ lệ thay đổi là +0.28% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZED/EGP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZED/EGP trong ngày qua.
Giao dịch ZED
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZED/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ZED/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZED/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ZED sang Egyptian Pound
Bảng chuyển đổi ZED sang EGP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZED | 9.55EGP |
2ZED | 19.11EGP |
3ZED | 28.66EGP |
4ZED | 38.22EGP |
5ZED | 47.77EGP |
6ZED | 57.33EGP |
7ZED | 66.88EGP |
8ZED | 76.44EGP |
9ZED | 85.99EGP |
10ZED | 95.55EGP |
100ZED | 955.51EGP |
500ZED | 4,777.57EGP |
1000ZED | 9,555.15EGP |
5000ZED | 47,775.77EGP |
10000ZED | 95,551.54EGP |
Bảng chuyển đổi EGP sang ZED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EGP | 0.1046ZED |
2EGP | 0.2093ZED |
3EGP | 0.3139ZED |
4EGP | 0.4186ZED |
5EGP | 0.5232ZED |
6EGP | 0.6279ZED |
7EGP | 0.7325ZED |
8EGP | 0.8372ZED |
9EGP | 0.9419ZED |
10EGP | 1.04ZED |
1000EGP | 104.65ZED |
5000EGP | 523.27ZED |
10000EGP | 1,046.55ZED |
50000EGP | 5,232.77ZED |
100000EGP | 10,465.55ZED |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZED sang EGP và từ EGP sang ZED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ZED sang EGP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EGP sang ZED, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ZED phổ biến
ZED | 1 ZED |
---|---|
![]() | $0.2 USD |
![]() | €0.18 EUR |
![]() | ₹16.44 INR |
![]() | Rp2,986.03 IDR |
![]() | $0.27 CAD |
![]() | £0.15 GBP |
![]() | ฿6.49 THB |
ZED | 1 ZED |
---|---|
![]() | ₽18.19 RUB |
![]() | R$1.07 BRL |
![]() | د.إ0.72 AED |
![]() | ₺6.72 TRY |
![]() | ¥1.39 CNY |
![]() | ¥28.35 JPY |
![]() | $1.53 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZED = $0.2 USD, 1 ZED = €0.18 EUR, 1 ZED = ₹16.44 INR , 1 ZED = Rp2,986.03 IDR,1 ZED = $0.27 CAD, 1 ZED = £0.15 GBP, 1 ZED = ฿6.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EGP
ETH chuyển đổi sang EGP
USDT chuyển đổi sang EGP
XRP chuyển đổi sang EGP
BNB chuyển đổi sang EGP
SOL chuyển đổi sang EGP
USDC chuyển đổi sang EGP
ADA chuyển đổi sang EGP
DOGE chuyển đổi sang EGP
TRX chuyển đổi sang EGP
STETH chuyển đổi sang EGP
SMART chuyển đổi sang EGP
PI chuyển đổi sang EGP
WBTC chuyển đổi sang EGP
TON chuyển đổi sang EGP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EGP, ETH sang EGP, USDT sang EGP, BNB sang EGP, SOL sang EGP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4806 |
![]() | 0.0001237 |
![]() | 0.0054 |
![]() | 10.29 |
![]() | 4.40 |
![]() | 0.01643 |
![]() | 0.08031 |
![]() | 10.30 |
![]() | 14.45 |
![]() | 59.85 |
![]() | 48.50 |
![]() | 0.005419 |
![]() | 6,606.96 |
![]() | 7.34 |
![]() | 0.0001258 |
![]() | 2.90 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Egyptian Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EGP sang GT, EGP sang USDT,EGP sang BTC,EGP sang ETH,EGP sang USBT , EGP sang PEPE, EGP sang EIGEN, EGP sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZED của bạn
Nhập số lượng ZED của bạn
Nhập số lượng ZED của bạn
Chọn Egyptian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Egyptian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZED hiện tại bằng Egyptian Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZED.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZED sang EGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZED
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZED sang Egyptian Pound (EGP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZED sang Egyptian Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZED sang Egyptian Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZED sang loại tiền tệ khác ngoài Egyptian Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Egyptian Pound (EGP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZED (ZED)

Gate.io AMA with CULT DAO-To Empower And Fund Those Building And Contributing Towards Our Decentralized Future
أقامت Gate.io جلسة AMA (اسألني أي شيء) مع Artorias، Maester في Cult DAO في مجتمع تبادل Gate.io

Gate.io AMA with Hord-Outperform the Market with Hord’s Tokenized Pools
أقامت Gate.io جلسة AMA _Ask-Me-Anything_ جلسة مع إيريز بن كيكي ، الرئيس التنفيذي لشركة Hord ومئير روزينشين ، مدير منتجات Hord في مساحة Twitter

محادثة AMA مع Defichain-Native Decentralized Finance for بيتكوين على Gate.io
أقامت Gate.io جلسة AMA (اسأل ما تريد) مع سفير DeFiChain، سانتياغو في مجتمع تبادل Gate.io
