Chuyển đổi 1 ZED (ZED) sang Malagasy Ariary (MGA)
ZED/MGA: 1 ZED ≈ Ar894.55 MGA
ZED Thị trường hôm nay
ZED đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZED được chuyển đổi thành Malagasy Ariary (MGA) là Ar894.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 ZED, tổng vốn hóa thị trường của ZED tính bằng MGA là Ar0.00. Trong 24h qua, giá của ZED tính bằng MGA đã tăng Ar0.0005496, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.28%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZED tính bằng MGA là Ar2,377.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ar644.59.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZED sang MGA
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZED sang MGA là Ar894.55 MGA, với tỷ lệ thay đổi là +0.28% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZED/MGA của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZED/MGA trong ngày qua.
Giao dịch ZED
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZED/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ZED/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZED/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ZED sang Malagasy Ariary
Bảng chuyển đổi ZED sang MGA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZED | 894.55MGA |
2ZED | 1,789.10MGA |
3ZED | 2,683.65MGA |
4ZED | 3,578.21MGA |
5ZED | 4,472.76MGA |
6ZED | 5,367.31MGA |
7ZED | 6,261.86MGA |
8ZED | 7,156.42MGA |
9ZED | 8,050.97MGA |
10ZED | 8,945.52MGA |
100ZED | 89,455.28MGA |
500ZED | 447,276.41MGA |
1000ZED | 894,552.82MGA |
5000ZED | 4,472,764.10MGA |
10000ZED | 8,945,528.21MGA |
Bảng chuyển đổi MGA sang ZED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MGA | 0.001117ZED |
2MGA | 0.002235ZED |
3MGA | 0.003353ZED |
4MGA | 0.004471ZED |
5MGA | 0.005589ZED |
6MGA | 0.006707ZED |
7MGA | 0.007825ZED |
8MGA | 0.008943ZED |
9MGA | 0.01006ZED |
10MGA | 0.01117ZED |
100000MGA | 111.78ZED |
500000MGA | 558.93ZED |
1000000MGA | 1,117.87ZED |
5000000MGA | 5,589.38ZED |
10000000MGA | 11,178.76ZED |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZED sang MGA và từ MGA sang ZED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ZED sang MGA, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MGA sang ZED, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ZED phổ biến
ZED | 1 ZED |
---|---|
![]() | ₩262.16 KRW |
![]() | ₴8.14 UAH |
![]() | NT$6.29 TWD |
![]() | ₨54.67 PKR |
![]() | ₱10.95 PHP |
![]() | $0.29 AUD |
![]() | Kč4.42 CZK |
ZED | 1 ZED |
---|---|
![]() | RM0.83 MYR |
![]() | zł0.75 PLN |
![]() | kr2 SEK |
![]() | R3.43 ZAR |
![]() | Rs60.01 LKR |
![]() | $0.25 SGD |
![]() | $0.32 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZED = $undefined USD, 1 ZED = € EUR, 1 ZED = ₹ INR , 1 ZED = Rp IDR,1 ZED = $ CAD, 1 ZED = £ GBP, 1 ZED = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MGA
ETH chuyển đổi sang MGA
USDT chuyển đổi sang MGA
XRP chuyển đổi sang MGA
BNB chuyển đổi sang MGA
SOL chuyển đổi sang MGA
USDC chuyển đổi sang MGA
ADA chuyển đổi sang MGA
DOGE chuyển đổi sang MGA
TRX chuyển đổi sang MGA
STETH chuyển đổi sang MGA
SMART chuyển đổi sang MGA
PI chuyển đổi sang MGA
WBTC chuyển đổi sang MGA
LEO chuyển đổi sang MGA
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MGA, ETH sang MGA, USDT sang MGA, BNB sang MGA, SOL sang MGA, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.005148 |
![]() | 0.000001314 |
![]() | 0.00005808 |
![]() | 0.11 |
![]() | 0.04743 |
![]() | 0.0001823 |
![]() | 0.0008482 |
![]() | 0.11 |
![]() | 0.1556 |
![]() | 0.6452 |
![]() | 0.5113 |
![]() | 0.00005788 |
![]() | 69.19 |
![]() | 0.07839 |
![]() | 0.000001302 |
![]() | 0.01157 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Malagasy Ariary nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MGA sang GT, MGA sang USDT,MGA sang BTC,MGA sang ETH,MGA sang USBT , MGA sang PEPE, MGA sang EIGEN, MGA sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZED của bạn
Nhập số lượng ZED của bạn
Nhập số lượng ZED của bạn
Chọn Malagasy Ariary
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malagasy Ariary hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZED hiện tại bằng Malagasy Ariary hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZED.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZED sang MGA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZED
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZED sang Malagasy Ariary (MGA) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZED sang Malagasy Ariary trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZED sang Malagasy Ariary?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZED sang loại tiền tệ khác ngoài Malagasy Ariary không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Malagasy Ariary (MGA) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZED (ZED)

Gate.io AMA với Angle-A - Giao thức Stablecoin Over-collateralized Capital-efficient, Phi tập trung, Đằng sau agEUR
Gate.io đã tổ chức một buổi AMA (Hỏi-Bất-Cứ-Gì) với Pablo Veyrat, Nhà đóng góp chính tại Giao thức Angle trong Cộng đồng Giao dịch Gate.io.

Với BRC-20 Trở Thành Đại Dương Xanh Mới, Bitcoin Có Đang Trở Thành “Ethereumized”?
Tốc độ tăng trưởng trực tuyến đã vượt 1.000%, BRC-20 đã trở thành một ocean_ xanh mới BRC-20 có "Ethereum hóa" Bitcoin? Có những token BRC-20 nào khác? Bản thân Bitcoin là mã thông báo BRC20 story_ Gate.io_s tốt nhất

Gate.io AMA với Hord-Outperform thị trường với Hord Tokenized Pools
Gate.io tổ chức một buổi AMA _Hỏi Tôi Bất Cứ Điều Gì_ buổi nói chuyện với Erez Ben Kiki, CEO của Hord và Meir Rosenschien, Product Manager của Hord trong không gian Twitter