Chuyển đổi 1 ZED (ZED) sang Macedonian Denar (MKD)
ZED/MKD: 1 ZED ≈ ден10.85 MKD
ZED Thị trường hôm nay
ZED đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZED được chuyển đổi thành Macedonian Denar (MKD) là ден10.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 ZED, tổng vốn hóa thị trường của ZED tính bằng MKD là ден0.00. Trong 24h qua, giá của ZED tính bằng MKD đã tăng ден0.0005496, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.28%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZED tính bằng MKD là ден28.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден7.81.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZED sang MKD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZED sang MKD là ден10.85 MKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.28% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZED/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZED/MKD trong ngày qua.
Giao dịch ZED
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZED/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ZED/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZED/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ZED sang Macedonian Denar
Bảng chuyển đổi ZED sang MKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZED | 10.85MKD |
2ZED | 21.70MKD |
3ZED | 32.55MKD |
4ZED | 43.40MKD |
5ZED | 54.25MKD |
6ZED | 65.10MKD |
7ZED | 75.95MKD |
8ZED | 86.80MKD |
9ZED | 97.65MKD |
10ZED | 108.50MKD |
100ZED | 1,085.03MKD |
500ZED | 5,425.19MKD |
1000ZED | 10,850.38MKD |
5000ZED | 54,251.93MKD |
10000ZED | 108,503.87MKD |
Bảng chuyển đổi MKD sang ZED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKD | 0.09216ZED |
2MKD | 0.1843ZED |
3MKD | 0.2764ZED |
4MKD | 0.3686ZED |
5MKD | 0.4608ZED |
6MKD | 0.5529ZED |
7MKD | 0.6451ZED |
8MKD | 0.7373ZED |
9MKD | 0.8294ZED |
10MKD | 0.9216ZED |
10000MKD | 921.62ZED |
50000MKD | 4,608.13ZED |
100000MKD | 9,216.26ZED |
500000MKD | 46,081.30ZED |
1000000MKD | 92,162.60ZED |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZED sang MKD và từ MKD sang ZED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ZED sang MKD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MKD sang ZED, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ZED phổ biến
ZED | 1 ZED |
---|---|
![]() | ₩262.16 KRW |
![]() | ₴8.14 UAH |
![]() | NT$6.29 TWD |
![]() | ₨54.67 PKR |
![]() | ₱10.95 PHP |
![]() | $0.29 AUD |
![]() | Kč4.42 CZK |
ZED | 1 ZED |
---|---|
![]() | RM0.83 MYR |
![]() | zł0.75 PLN |
![]() | kr2 SEK |
![]() | R3.43 ZAR |
![]() | Rs60.01 LKR |
![]() | $0.25 SGD |
![]() | $0.32 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZED = $undefined USD, 1 ZED = € EUR, 1 ZED = ₹ INR , 1 ZED = Rp IDR,1 ZED = $ CAD, 1 ZED = £ GBP, 1 ZED = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MKD
ETH chuyển đổi sang MKD
USDT chuyển đổi sang MKD
XRP chuyển đổi sang MKD
BNB chuyển đổi sang MKD
SOL chuyển đổi sang MKD
USDC chuyển đổi sang MKD
ADA chuyển đổi sang MKD
DOGE chuyển đổi sang MKD
TRX chuyển đổi sang MKD
STETH chuyển đổi sang MKD
SMART chuyển đổi sang MKD
PI chuyển đổi sang MKD
WBTC chuyển đổi sang MKD
LEO chuyển đổi sang MKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4244 |
![]() | 0.0001084 |
![]() | 0.004788 |
![]() | 9.07 |
![]() | 3.91 |
![]() | 0.01507 |
![]() | 0.07055 |
![]() | 9.07 |
![]() | 12.83 |
![]() | 53.22 |
![]() | 42.24 |
![]() | 0.004772 |
![]() | 5,704.83 |
![]() | 6.46 |
![]() | 0.0001073 |
![]() | 0.9545 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT,MKD sang BTC,MKD sang ETH,MKD sang USBT , MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZED của bạn
Nhập số lượng ZED của bạn
Nhập số lượng ZED của bạn
Chọn Macedonian Denar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZED hiện tại bằng Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZED.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZED sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZED
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZED sang Macedonian Denar (MKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZED sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZED sang Macedonian Denar?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZED sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZED (ZED)

gate Charity and A. A. Garotos Host Football Practice Event for Marginalized Children in São Paulo
gate Charity está emocionado de compartir una historia conmovedora de São Paulo, Brasil.

Gate.io AMA with Angle-A Capital-efficient, Decentralized, Over-collateralized Stablecoin Protocol Behind agEUR
Gate.io organizó una sesión de preguntas y respuestas (AMA, Ask-Me-Anything) con Pablo Veyrat, Colaborador Principal en Angle Protocol, en la Comunidad de Intercambio de Gate.io.

Gate.io AMA with Nimiq-To Empower All Humans with Decentralized But Easy Payments
Gate.io organizó una sesión de AMA (Pregúntame cualquier cosa) con el Gerente de Comunicaciones de Nimiq, Richy y Micha en la Comunidad de Intercambio de Gate.io.