Chuyển đổi 1 ZED (ZED) sang Nigerian Naira (NGN)
ZED/NGN: 1 ZED ≈ ₦318.47 NGN
ZED Thị trường hôm nay
ZED đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZED được chuyển đổi thành Nigerian Naira (NGN) là ₦318.47. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 ZED, tổng vốn hóa thị trường của ZED tính bằng NGN là ₦0.00. Trong 24h qua, giá của ZED tính bằng NGN đã tăng ₦0.0005496, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.28%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZED tính bằng NGN là ₦846.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦229.48.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZED sang NGN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZED sang NGN là ₦318.47 NGN, với tỷ lệ thay đổi là +0.28% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZED/NGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZED/NGN trong ngày qua.
Giao dịch ZED
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZED/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ZED/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZED/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ZED sang Nigerian Naira
Bảng chuyển đổi ZED sang NGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZED | 318.47NGN |
2ZED | 636.94NGN |
3ZED | 955.41NGN |
4ZED | 1,273.88NGN |
5ZED | 1,592.35NGN |
6ZED | 1,910.83NGN |
7ZED | 2,229.30NGN |
8ZED | 2,547.77NGN |
9ZED | 2,866.24NGN |
10ZED | 3,184.71NGN |
100ZED | 31,847.18NGN |
500ZED | 159,235.90NGN |
1000ZED | 318,471.80NGN |
5000ZED | 1,592,359.04NGN |
10000ZED | 3,184,718.09NGN |
Bảng chuyển đổi NGN sang ZED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NGN | 0.003139ZED |
2NGN | 0.006279ZED |
3NGN | 0.009419ZED |
4NGN | 0.01255ZED |
5NGN | 0.01569ZED |
6NGN | 0.01883ZED |
7NGN | 0.02197ZED |
8NGN | 0.02511ZED |
9NGN | 0.02825ZED |
10NGN | 0.03139ZED |
100000NGN | 313.99ZED |
500000NGN | 1,569.99ZED |
1000000NGN | 3,139.99ZED |
5000000NGN | 15,699.97ZED |
10000000NGN | 31,399.95ZED |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZED sang NGN và từ NGN sang ZED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ZED sang NGN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NGN sang ZED, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ZED phổ biến
ZED | 1 ZED |
---|---|
![]() | CHF0.17 CHF |
![]() | kr1.32 DKK |
![]() | £9.56 EGP |
![]() | ₫4,844.16 VND |
![]() | KM0.34 BAM |
![]() | USh731.48 UGX |
![]() | lei0.88 RON |
ZED | 1 ZED |
---|---|
![]() | ﷼0.74 SAR |
![]() | ₵3.1 GHS |
![]() | د.ك0.06 KWD |
![]() | ₦318.47 NGN |
![]() | .د.ب0.07 BHD |
![]() | FCFA115.68 XAF |
![]() | K413.5 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZED = $undefined USD, 1 ZED = € EUR, 1 ZED = ₹ INR , 1 ZED = Rp IDR,1 ZED = $ CAD, 1 ZED = £ GBP, 1 ZED = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NGN
ETH chuyển đổi sang NGN
USDT chuyển đổi sang NGN
XRP chuyển đổi sang NGN
BNB chuyển đổi sang NGN
SOL chuyển đổi sang NGN
USDC chuyển đổi sang NGN
ADA chuyển đổi sang NGN
DOGE chuyển đổi sang NGN
TRX chuyển đổi sang NGN
STETH chuyển đổi sang NGN
SMART chuyển đổi sang NGN
PI chuyển đổi sang NGN
WBTC chuyển đổi sang NGN
LEO chuyển đổi sang NGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01406 |
![]() | 0.000003697 |
![]() | 0.0001616 |
![]() | 0.309 |
![]() | 0.132 |
![]() | 0.0004911 |
![]() | 0.002392 |
![]() | 0.309 |
![]() | 0.427 |
![]() | 1.79 |
![]() | 1.44 |
![]() | 0.000163 |
![]() | 199.50 |
![]() | 0.2284 |
![]() | 0.000003706 |
![]() | 0.032 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT,NGN sang BTC,NGN sang ETH,NGN sang USBT , NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZED của bạn
Nhập số lượng ZED của bạn
Nhập số lượng ZED của bạn
Chọn Nigerian Naira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZED hiện tại bằng Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZED.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZED sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZED
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZED sang Nigerian Naira (NGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZED sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZED sang Nigerian Naira?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZED sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZED (ZED)

Bittensor: การปฏิวัติ AI ด้วย TAO Coin และ Decentralized Machine Learning
Explore Bittensors revolutionary blockchain AI platform and TAO coin ecosystem. Discover how decentralized machine learning is reshaping the future of artificial intelligence, empowering developers and creating a global AI hive mind.

Lido DAO (LDO): อนาคตของการ Staking แบบไม่ Centralized
Lido DAO (LDO) เป็นแพลตฟอร์ม staking แบบกระจายที่ให้ความสะดวกในการเพิ่ม Likudity และการปกครอง ทำให้ผู้ใช้สามารถรับรางวัลบนเครือข่าย proof-of-stake เช่น Ethereum

N3 Token: วิธีที่เครือข่าย Network3 ทำให้ระบบ Decentralized Edge AI เกิดการปฏิวัติ
N3 tokens drive the decentralized edge AI revolution of Network3, breaking through traditional limitations, with more than 600,000 nodes covering 188 countries worldwide.

Gate.io AMA with Beldex-A Privacy-Enhanced Decentralized Ecosystem of Interoperable DApps
Gate.io จัดงาน AMA (Ask-Me-Anything) กับ Shawn Gabriel, ผู้เชี่ยวชาญด้านผลิตภัณฑ์ของ Beldex ใน Twitter Space

Gate.io AMA กับ Angle-A Capital-efficient, Decentralized, Over-collateralized Stablecoin Protocol ที่อยู่เบื้องหลัง agEUR
Gate.io จัดการแสดงความคิดเห็น AMA (Ask-Me-Anything) กับ Pablo Veyrat, Core Contributor ที่ Angle Protocol ในชุมชน Gate.io Exchange

Gate.io AMA with ตำแหน่ง Exchange-Next Gen DEX and Decentralized Perpetual Trading
Gate.io จัดการสอบถาม AMA (Ask-Me-Anything) กับ จอห์น ผู้ร่วมก่อตั้งของตำแหน่งแลกเปลี่ยนในชุมชนแลกเปลี่ยน Gate.io