logo ZentryChuyển đổi 1 Zentry (ZENT) sang Euro (EUR)

ZENT/EUR: 1 ZENT0.01 EUR

logo Zentry
ZENT
logo EUR
EUR

Lần cập nhật mới nhất :

Zentry Thị trường hôm nay

Zentry đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZENT được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.01129. Với nguồn cung lưu hành là 6,619,817,500.00 ZENT, tổng vốn hóa thị trường của ZENT tính bằng EUR là €67,000,829.02. Trong 24h qua, giá của ZENT tính bằng EUR đã giảm €-0.00008825, thể hiện mức giảm -0.7%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZENT tính bằng EUR là €0.04067, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.009039.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZENT sang EUR

0.01-0.7%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZENT sang EUR là €0.01 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.7% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZENT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZENT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Zentry

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ZentryZENT/USDT
Spot
$ 0.01252
-1.88%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZENT/USDT là $0.01252, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.88%, Giá giao dịch Giao ngay ZENT/USDT là $0.01252 và -1.88%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZENT/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Zentry sang Euro

Bảng chuyển đổi ZENT sang EUR

logo ZentrySố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZENT
0.01EUR
2ZENT
0.02EUR
3ZENT
0.03EUR
4ZENT
0.04EUR
5ZENT
0.05EUR
6ZENT
0.06EUR
7ZENT
0.07EUR
8ZENT
0.09EUR
9ZENT
0.1EUR
10ZENT
0.11EUR
10000ZENT
112.97EUR
50000ZENT
564.86EUR
100000ZENT
1,129.72EUR
500000ZENT
5,648.64EUR
1000000ZENT
11,297.29EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZENT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Zentry
1EUR
88.51ZENT
2EUR
177.03ZENT
3EUR
265.55ZENT
4EUR
354.06ZENT
5EUR
442.58ZENT
6EUR
531.10ZENT
7EUR
619.61ZENT
8EUR
708.13ZENT
9EUR
796.65ZENT
10EUR
885.16ZENT
100EUR
8,851.67ZENT
500EUR
44,258.36ZENT
1000EUR
88,516.73ZENT
5000EUR
442,583.66ZENT
10000EUR
885,167.33ZENT

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZENT sang EUR và từ EUR sang ZENT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000ZENT sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZENT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Zentry phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZENT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZENT = $0.01 USD, 1 ZENT = €0.01 EUR, 1 ZENT = ₹1.05 INR , 1 ZENT = Rp191.29 IDR,1 ZENT = $0.02 CAD, 1 ZENT = £0.01 GBP, 1 ZENT = ฿0.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo EUR
EUR
logo GTGT
23.35
logo BTCBTC
0.006367
logo ETHETH
0.2703
logo USDTUSDT
557.91
logo XRPXRP
228.59
logo BNBBNB
0.8815
logo SOLSOL
3.85
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
2,976.36
logo ADAADA
739.88
logo TRXTRX
2,451.99
logo STETHSTETH
0.2705
logo SMARTSMART
375,065.86
logo WBTCWBTC
0.006383
logo LINKLINK
36.34
logo AVAXAVAX
24.72

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zentry của bạn

01

Nhập số lượng ZENT của bạn

Nhập số lượng ZENT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zentry hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zentry.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zentry sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zentry

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zentry sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zentry sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zentry sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zentry sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zentry (ZENT)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Zentry (ZENT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.