Chuyển đổi 1 Zentry (ZENT) sang Tanzanian Shilling (TZS)
ZENT/TZS: 1 ZENT ≈ Sh32.88 TZS
Zentry Thị trường hôm nay
Zentry đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZENT được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh32.88. Với nguồn cung lưu hành là 6,620,190,000.00 ZENT, tổng vốn hóa thị trường của ZENT tính bằng TZS là Sh591,497,913,895,374.00. Trong 24h qua, giá của ZENT tính bằng TZS đã giảm Sh-0.0001992, thể hiện mức giảm -1.62%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZENT tính bằng TZS là Sh123.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh27.41.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZENT sang TZS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZENT sang TZS là Sh32.88 TZS, với tỷ lệ thay đổi là -1.62% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZENT/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZENT/TZS trong ngày qua.
Giao dịch Zentry
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0121 | -1.62% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZENT/USDT là $0.0121, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.62%, Giá giao dịch Giao ngay ZENT/USDT là $0.0121 và -1.62%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZENT/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Zentry sang Tanzanian Shilling
Bảng chuyển đổi ZENT sang TZS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZENT | 32.88TZS |
2ZENT | 65.76TZS |
3ZENT | 98.64TZS |
4ZENT | 131.52TZS |
5ZENT | 164.40TZS |
6ZENT | 197.28TZS |
7ZENT | 230.16TZS |
8ZENT | 263.04TZS |
9ZENT | 295.92TZS |
10ZENT | 328.80TZS |
100ZENT | 3,288.01TZS |
500ZENT | 16,440.08TZS |
1000ZENT | 32,880.17TZS |
5000ZENT | 164,400.85TZS |
10000ZENT | 328,801.70TZS |
Bảng chuyển đổi TZS sang ZENT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TZS | 0.03041ZENT |
2TZS | 0.06082ZENT |
3TZS | 0.09124ZENT |
4TZS | 0.1216ZENT |
5TZS | 0.152ZENT |
6TZS | 0.1824ZENT |
7TZS | 0.2128ZENT |
8TZS | 0.2433ZENT |
9TZS | 0.2737ZENT |
10TZS | 0.3041ZENT |
10000TZS | 304.13ZENT |
50000TZS | 1,520.67ZENT |
100000TZS | 3,041.34ZENT |
500000TZS | 15,206.73ZENT |
1000000TZS | 30,413.46ZENT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZENT sang TZS và từ TZS sang ZENT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ZENT sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TZS sang ZENT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Zentry phổ biến
Zentry | 1 ZENT |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹1 INR |
![]() | Rp181.43 IDR |
![]() | $0.02 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.39 THB |
Zentry | 1 ZENT |
---|---|
![]() | ₽1.11 RUB |
![]() | R$0.07 BRL |
![]() | د.إ0.04 AED |
![]() | ₺0.41 TRY |
![]() | ¥0.08 CNY |
![]() | ¥1.72 JPY |
![]() | $0.09 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZENT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZENT = $0.01 USD, 1 ZENT = €0.01 EUR, 1 ZENT = ₹1 INR , 1 ZENT = Rp181.43 IDR,1 ZENT = $0.02 CAD, 1 ZENT = £0.01 GBP, 1 ZENT = ฿0.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TZS
ETH chuyển đổi sang TZS
USDT chuyển đổi sang TZS
XRP chuyển đổi sang TZS
BNB chuyển đổi sang TZS
SOL chuyển đổi sang TZS
USDC chuyển đổi sang TZS
ADA chuyển đổi sang TZS
DOGE chuyển đổi sang TZS
TRX chuyển đổi sang TZS
STETH chuyển đổi sang TZS
SMART chuyển đổi sang TZS
PI chuyển đổi sang TZS
WBTC chuyển đổi sang TZS
LEO chuyển đổi sang TZS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.008538 |
![]() | 0.000002192 |
![]() | 0.00009644 |
![]() | 0.1839 |
![]() | 0.07906 |
![]() | 0.0003039 |
![]() | 0.001413 |
![]() | 0.184 |
![]() | 0.2606 |
![]() | 1.08 |
![]() | 0.8532 |
![]() | 0.00009681 |
![]() | 116.01 |
![]() | 0.1306 |
![]() | 0.000002178 |
![]() | 0.01936 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zentry của bạn
Nhập số lượng ZENT của bạn
Nhập số lượng ZENT của bạn
Chọn Tanzanian Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zentry hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zentry.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zentry sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zentry
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zentry sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zentry sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zentry sang Tanzanian Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zentry sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zentry (ZENT)

Quelle est la meilleure cryptomonnaie à acheter en ce moment ?
Bitcoin reste le leader incontesté dans le domaine de l'investissement en actifs cryptographiques.

Tout ce que vous devez savoir sur XRP et les actualités liées à la SEC
En regardant vers l'avenir, les éventuels changements à la tête de la SEC pourraient encore bénéficier à XRP et à l'industrie plus large des cryptomonnaies.

Qu'est-ce que Grokcoin? Comment est-il lié à l'IA Grok d'Elon Musk?
La populaire crypto-monnaie mème sur la chaîne GROKCOIN a été répertoriée sur la Zone d'Innovation Gate.io plus tôt aujourd'hui.

Qu'est-ce que Grokcoin et comment puis-je acheter Grokcoin?
Dans le monde de la cryptomonnaie, de nouveaux jetons émergent dans un flux incessant, et Grokcoin a progressivement émergé ces dernières années avec son arrière-plan unique et ses performances sur le marché.

Qu'est-ce que Grokcoin : analyse complète du prix, de l'achat, de l'exploitation minière et du portefeuille
Quest-ce que Grokcoin : analyse complète du prix, de lachat, de lexploitation minière et du portefeuille

Web3 : Cette semaine, le marché rebondit; en février, les projets ont levé 951 millions $.
Grayscale saligne avec la stratégie crypto américaine alors que la SEC, la CFTC et les responsables se préparent pour le sommet du 21 mars.