Chuyển đổi 1 Zentry (ZENT) sang Tanzanian Shilling (TZS)
ZENT/TZS: 1 ZENT ≈ Sh34.27 TZS
Zentry Thị trường hôm nay
Zentry đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZENT được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh34.26. Với nguồn cung lưu hành là 6,619,817,500.00 ZENT, tổng vốn hóa thị trường của ZENT tính bằng TZS là Sh616,394,132,939,158.67. Trong 24h qua, giá của ZENT tính bằng TZS đã giảm Sh-0.00008825, thể hiện mức giảm -0.7%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZENT tính bằng TZS là Sh123.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh27.41.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZENT sang TZS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZENT sang TZS là Sh34.26 TZS, với tỷ lệ thay đổi là -0.7% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZENT/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZENT/TZS trong ngày qua.
Giao dịch Zentry
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01252 | -1.64% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZENT/USDT là $0.01252, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.64%, Giá giao dịch Giao ngay ZENT/USDT là $0.01252 và -1.64%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZENT/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Zentry sang Tanzanian Shilling
Bảng chuyển đổi ZENT sang TZS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZENT | 34.26TZS |
2ZENT | 68.53TZS |
3ZENT | 102.79TZS |
4ZENT | 137.06TZS |
5ZENT | 171.33TZS |
6ZENT | 205.59TZS |
7ZENT | 239.86TZS |
8ZENT | 274.12TZS |
9ZENT | 308.39TZS |
10ZENT | 342.66TZS |
100ZENT | 3,426.60TZS |
500ZENT | 17,133.01TZS |
1000ZENT | 34,266.02TZS |
5000ZENT | 171,330.14TZS |
10000ZENT | 342,660.29TZS |
Bảng chuyển đổi TZS sang ZENT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TZS | 0.02918ZENT |
2TZS | 0.05836ZENT |
3TZS | 0.08755ZENT |
4TZS | 0.1167ZENT |
5TZS | 0.1459ZENT |
6TZS | 0.1751ZENT |
7TZS | 0.2042ZENT |
8TZS | 0.2334ZENT |
9TZS | 0.2626ZENT |
10TZS | 0.2918ZENT |
10000TZS | 291.83ZENT |
50000TZS | 1,459.17ZENT |
100000TZS | 2,918.34ZENT |
500000TZS | 14,591.71ZENT |
1000000TZS | 29,183.42ZENT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZENT sang TZS và từ TZS sang ZENT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ZENT sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TZS sang ZENT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Zentry phổ biến
Zentry | 1 ZENT |
---|---|
![]() | $0.22 NAD |
![]() | ₼0.02 AZN |
![]() | Sh34.27 TZS |
![]() | so'm160.29 UZS |
![]() | FCFA7.41 XOF |
![]() | $12.18 ARS |
![]() | دج1.67 DZD |
Zentry | 1 ZENT |
---|---|
![]() | ₨0.58 MUR |
![]() | ﷼0 OMR |
![]() | S/0.05 PEN |
![]() | дин. or din.1.32 RSD |
![]() | $1.98 JMD |
![]() | TT$0.09 TTD |
![]() | kr1.72 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZENT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZENT = $undefined USD, 1 ZENT = € EUR, 1 ZENT = ₹ INR , 1 ZENT = Rp IDR,1 ZENT = $ CAD, 1 ZENT = £ GBP, 1 ZENT = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TZS
ETH chuyển đổi sang TZS
USDT chuyển đổi sang TZS
XRP chuyển đổi sang TZS
BNB chuyển đổi sang TZS
SOL chuyển đổi sang TZS
USDC chuyển đổi sang TZS
DOGE chuyển đổi sang TZS
ADA chuyển đổi sang TZS
TRX chuyển đổi sang TZS
STETH chuyển đổi sang TZS
SMART chuyển đổi sang TZS
WBTC chuyển đổi sang TZS
LINK chuyển đổi sang TZS
AVAX chuyển đổi sang TZS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.007699 |
![]() | 0.000002099 |
![]() | 0.00008913 |
![]() | 0.1839 |
![]() | 0.07536 |
![]() | 0.0002906 |
![]() | 0.001271 |
![]() | 0.184 |
![]() | 0.9812 |
![]() | 0.2439 |
![]() | 0.8084 |
![]() | 0.0000892 |
![]() | 123.65 |
![]() | 0.000002104 |
![]() | 0.01187 |
![]() | 0.008207 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zentry của bạn
Nhập số lượng ZENT của bạn
Nhập số lượng ZENT của bạn
Chọn Tanzanian Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zentry hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zentry.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zentry sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zentry
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zentry sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zentry sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zentry sang Tanzanian Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zentry sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zentry (ZENT)

Що таке монета SEI: Аналіз нових криптоактивів та інвестиційні перспективи
SEI монета вийшла на ринок криптовалют з інноваційною технологією блокчейн та ефективними можливостями обробки транзакцій.

Новини про монету Mubarak: Досліджуйте найгарячіші крипт
Монета Mubarak поєднує в собі не лише гумористичні та жартівливі Інтернет-елементи з жорсткою фінансовою логікою, але й надає роздрібним інвесторам непередбачувані ринкові уявлення.

Прогноз ціни на токен Mubarak 2025 року та аналіз інвестицій
Токен MUBARAK, як нова мем-монета на ланцюзі BNB, демонструє унікальні переваги та потенціал росту.

Яка Ціна на SUI? Як Торгувати SUI у Майбутньому?
Токен SUI буде внесений до платформи Gate.io в травні 2023 року і є одним з найуспішніших проектів блокчейну рівня 1 за останні два роки.

Sui Network: Переосмислення майбутнього високопродуктивних блокчейнів
SUI має на меті вирішити проблему масштабованості традиційного блокчейну та забезпечити міцну основу для наступного покоління децентралізованих додатків (dApps).

Поточна ціна SUI та Посібник з торгівлі Gate.io: ваш ресурс № 1 для інвестиційних можливостей
Gate.io став улюбленою платформою для торгівлі SUI через свою безпеку, ліквідність та користувацький досвід.